tradingkey.logo

Black Hawk Acquisition Corp

BKHA

10.942USD

-0.048-0.44%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
97.71MVốn hóa
34.72P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-80.11%72.91K
70.92%101.53K
--264.84K
--323.85K
--366.67K
--59.40K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-80.11%72.91K
70.92%101.53K
--264.84K
--323.85K
--366.67K
--59.40K
Các khoản phải thu
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--30.90K
-Các khoản phải thu khác
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--30.90K
Chi phí trả trước
-24.57%66.61K
6627.24%103.73K
--49.23K
--68.66K
--88.30K
--1.54K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-69.33%139.52K
123.49%205.26K
--314.07K
--392.50K
--454.97K
--91.84K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--135.06K
Tổng tài sản dài hạn
4.78%73.36M
53649.52%72.60M
--71.83M
--70.98M
--70.01M
--135.06K
Tổng tài sản
4.31%73.50M
31983.96%72.80M
--72.14M
--71.37M
--70.47M
--226.91K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--250.00K
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
-96.66%1.04K
4674.04%69.70K
--70.98K
--50.51K
--31.25K
--1.46K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--250.00K
-Nợ ngắn hạn
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--250.00K
Nợ ngắn hạn khác
--250.00K
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
703.34%251.04K
-72.28%69.70K
--70.98K
--50.51K
--31.25K
--251.46K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%2.42M
--2.42M
--2.42M
--2.42M
--2.42M
----
Tổng nợ dài hạn
0.00%2.42M
--2.42M
--2.42M
--2.42M
--2.42M
----
Tổng các khoản nợ
8.98%2.67M
888.11%2.48M
--2.49M
--2.47M
--2.45M
--251.46K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.78%73.36M
290281.51%72.60M
--71.83M
--70.98M
--70.01M
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-26.88%-2.53M
-4500.32%-2.28M
---2.17M
---2.07M
---1.99M
---49.55K
Vốn dự trữ
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--24.83K
Tổng vốn chủ sở hữu
4.14%70.84M
286471.82%70.32M
--69.66M
--68.91M
--68.02M
---24.55K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI