tradingkey.logo

Bank of New York Mellon Corp

BK

106.210USD

+1.180+1.12%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
74.90BVốn hóa
16.53P/E TTM

Bank of New York Mellon Corp

106.210

+1.180+1.12%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh.Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao.Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua.Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh.Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
1 / 524
Xếp hạng tổng thể
11 / 4755
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 16 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
101.667
Giá mục tiêu
-2.80%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
The Bank of New York Mellon Corporation is a global financial services company. The Company’s business segment includes Securities Services, Market and Wealth Services and Investment and Wealth Management. The Securities Services business segment consists of Asset Servicing and Issuer Services, which provide business solutions across the transaction life cycle to its global asset owner and asset manager clients. The Market and Wealth Services business segment consists of three lines of business, Pershing, Treasury Services and Clearance and Collateral Management, which provide business services and technology solutions. Its Investment and Wealth Management business segment deliver a diversified portfolio of investment strategies independently, and through its global distribution network, to institutional and retail clients globally. It provides investment management, custody, wealth and estate planning, private banking services, investment servicing and information management.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 84.90 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 31.09%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 31.09%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 15.94, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 635.51M, giảm 3.39% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 70.75M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.95, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 7.33. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 4.63B, phản ánh mức tăng 5.01% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 20.57% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.95
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

8.26

Tiềm năng tăng trưởng

7.41

Lợi nhuận cổ đông

9.07

Định giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.60, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 4.39. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 15.94, thấp hơn -7.17% so với mức đỉnh gần đây là 14.80 và cao hơn 16.28% so với mức đáy gần đây là 13.34.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.40
Thay đổi giá
-0.8

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 1/524
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.53, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 7.34. Mức giá mục tiêu trung bình của Bank of New York Mellon Corp là 102.50, với mức cao là 113.00 và mức thấp là 91.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.53
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 16 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
101.667
Giá mục tiêu
-2.80%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

68
Tổng
6
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Bank of New York Mellon Corp
BK
16
Blackstone Inc
BX
23
KKR & Co Inc
KKR
21
BlackRock Inc
BLK
19
Carlyle Group Inc
CG
18
BROOKFIELD ASSET MANAGEMENT LTD
BAM
17
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.60, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 8.78. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 107.56 và ngưỡng hỗ trợ ở 100.45, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.38
Thay đổi giá
0.22

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.112
Trung lập
RSI(14)
67.759
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
85.968
Mua
ATR(14)
1.796
Biến động cao
CCI(14)
158.808
Mua
Williams %R
8.219
Quá mua
TRIX(12,20)
0.190
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
103.412
Mua
MA10
102.548
Mua
MA20
102.259
Mua
MA50
97.767
Mua
MA100
90.892
Mua
MA200
86.498
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 6.35. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 90.11%, tương ứng mức tăng 0.53% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 70.75M cổ phần, chiếm 10.03% tổng số cổ phần, với mức tăng 0.59% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
70.24M
-3.13%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
39.93M
-1.14%
41.98M
-6.09%
State Street Global Advisors (US)
33.56M
-0.23%
Fidelity Management & Research Company LLC
24.17M
+13.43%
Geode Capital Management, L.L.C.
18.11M
+2.49%
Artisan Partners Limited Partnership
15.66M
-1.94%
First Eagle Investment Management, L.L.C.
Star Investors
14.02M
-0.61%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
14.97M
-12.05%
Managed Account Advisors LLC
8.59M
+262.22%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.22, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng & Đầu tư là 5.16. Giá trị beta của công ty là 1.14. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.22
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.14
VaR
+2.35%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+17.58%
Biến động 240 ngày
+26.47%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.54%
120 ngày
+7.96%
5 năm
+8.03%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.27%
120 ngày
-8.26%
5 năm
-8.26%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+4.07
120 ngày
+1.75
5 năm
+1.06
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+17.58%
3 năm
+23.59%
5 năm
+41.42%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+3.12
3 năm
+2.43
5 năm
+0.85
Độ lệch
240 ngày
+0.01
3 năm
-0.11
5 năm
-0.19
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+26.47%
5 năm
+26.85%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.65%
5 năm
+1.18%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+189.93%
240 ngày
+189.93%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+11.99%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+15.08%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.56%
120 ngày
+0.58%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-17.51%
60 ngày
+2.31%
120 ngày
+6.62%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27
Bank of New York Mellon Corp
Bank of New York Mellon Corp
BK
8.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Synchrony Financial
Synchrony Financial
SYF
7.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Affiliated Managers Group Inc
Affiliated Managers Group Inc
AMG
7.97 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Credicorp Ltd
Credicorp Ltd
BAP
7.93 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Northrim BanCorp Inc
Northrim BanCorp Inc
NRIM
7.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI