tradingkey.logo

BJ's Wholesale Club Holdings Inc

BJ

106.700USD

-0.830-0.77%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.09BVốn hóa
24.58P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
3.61%208.09M
-0.89%271.92M
18.13%206.76M
47.21%221.35M
68.59%200.85M
56.50%274.35M
3.08%175.03M
-62.29%150.37M
168.87%119.13M
78.01%175.31M
-2.33%169.81M
28.48%398.74M
-82.20%44.31M
47.93%98.48M
154.63%173.86M
17.65%310.35M
-47.02%248.97M
-50.18%66.57M
967.21%68.28M
55.00%263.79M
945.71%469.90M
-24.17%133.62M
-86.58%6.40M
23.45%170.19M
-31.25%44.94M
60.59%176.21M
2.77%47.67M
15.74%137.86M
200.32%65.36M
--109.73M
--46.39M
--119.12M
---65.15M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
34.90%149.77M
-15.91%122.66M
19.38%155.75M
10.40%144.99M
-4.36%111.02M
12.40%145.87M
0.41%130.47M
-6.87%131.32M
3.23%116.08M
20.65%129.78M
2.70%129.94M
27.05%141.01M
37.84%112.45M
12.19%107.57M
3.03%126.52M
4.10%110.99M
-14.79%81.58M
129.59%95.88M
122.89%122.80M
95.55%106.62M
167.43%95.73M
-35.06%41.76M
1.21%55.09M
1071.20%54.52M
153.22%35.80M
-3.60%64.31M
138.99%54.43M
-128.48%-5.61M
124.00%14.14M
--66.71M
--22.77M
--19.71M
---58.89M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
9.84%69.67M
10.70%67.83M
14.41%65.68M
18.81%65.14M
17.04%63.42M
18.58%61.27M
10.04%57.41M
9.69%54.83M
15.03%54.19M
15.13%51.67M
13.83%52.17M
9.98%49.98M
6.13%47.11M
4.08%44.88M
8.70%45.83M
9.96%45.45M
8.69%44.39M
-19.22%43.12M
7.42%42.16M
5.98%41.33M
5.61%40.84M
34.17%53.39M
-4.03%39.25M
-5.05%39.00M
-12.95%38.67M
-2.13%39.79M
-0.53%40.90M
-0.39%41.08M
8.21%44.42M
--40.66M
--41.12M
--41.24M
--41.05M
Thuế hoãn lại
-448.69%-4.91M
-161.92%-8.31M
-558.02%-6.91M
-23.11%-4.68M
-90.25%1.41M
165.76%13.42M
-75.92%1.51M
-164.33%-3.80M
129.32%14.45M
-219.01%-20.41M
154.93%6.26M
198.11%5.91M
2803.43%6.30M
249.33%17.15M
-715.83%-11.40M
-423.18%-6.03M
-114.65%-233.00K
-149.70%-11.49M
-56.78%1.85M
-119.00%-1.15M
-64.67%1.59M
52.01%-4.60M
463.58%4.28M
1229.39%6.06M
324.27%4.50M
51.75%-9.59M
78.69%-1.18M
107.78%456.00K
54.06%-2.01M
---19.86M
---5.53M
---5.86M
---4.37M
Các mục phi tiền mặt khác
-854.11%-24.12M
231.85%32.96M
-7.94%4.60M
108.03%3.83M
850.94%3.20M
-649.73%-25.00M
201.67%5.00M
-45.71%1.84M
-101.39%-426.00K
15.23%4.55M
-230.86%-4.92M
20.39%3.40M
1018.05%30.72M
-18.47%3.95M
-27.31%3.76M
-29.27%2.82M
-28.33%2.75M
485.25%4.84M
63.46%5.17M
5.78%3.99M
138.14%3.83M
105.50%827.00K
-77.29%3.16M
-87.61%3.77M
-49.77%1.61M
-304.70%-15.03M
752.56%13.92M
1328.40%30.43M
-78.35%3.21M
--7.34M
---2.13M
--2.13M
--14.80M
Thay đổi trong vốn lưu động
-46.68%7.04M
-43.84%38.62M
19.67%-23.08M
104.00%1.74M
117.57%13.21M
1493.48%68.77M
-24.31%-28.73M
-122.98%-43.45M
53.43%-75.16M
94.29%-4.94M
-1794.28%-23.11M
26.22%189.06M
-273.19%-161.39M
-15.78%-86.48M
101.21%1.36M
44.11%149.78M
-71.10%93.19M
-299.53%-74.69M
-11.72%-112.36M
67.97%103.94M
916.45%322.39M
-60.44%37.43M
-59.12%-100.58M
206.84%61.88M
-991.96%-39.49M
745.75%94.62M
-430.44%-63.21M
-66.19%20.17M
107.19%4.43M
--11.19M
---11.92M
--59.65M
---61.58M
-Thay đổi các khoản phải thu
1038.21%39.73M
-138.87%-10.61M
14.55%-21.02M
-231.08%-23.50M
-84.04%3.49M
-136.42%-4.44M
43.54%-24.59M
161.73%17.93M
160.00%21.87M
-53.74%12.20M
-39.70%-43.56M
-76.26%6.85M
-44.25%-36.45M
67.99%26.36M
-74.99%-31.18M
23.90%28.86M
-302.68%-25.27M
177.04%15.69M
24.83%-17.82M
28.66%23.29M
-10.43%12.47M
-33.93%-20.37M
-67.22%-23.70M
436.80%18.10M
-36.83%13.92M
-38.52%-15.21M
-3.36%-14.18M
134.02%3.37M
118.21%22.04M
---10.98M
---13.71M
---9.91M
--10.10M
-Thay đổi hàng tồn kho
26.05%-58.04M
1.93%211.02M
-43.23%-173.80M
-51.74%-12.90M
48.85%-78.49M
64.55%207.03M
5.08%-121.34M
-104.90%-8.50M
29.98%-153.46M
888.82%125.82M
42.44%-127.84M
100.10%173.64M
-356.75%-219.16M
-78.30%12.72M
14.26%-222.10M
341.33%86.78M
50.91%85.36M
-69.09%58.63M
-5.89%-259.05M
-66.69%19.66M
270.07%56.56M
-1.63%189.67M
-1.90%-244.63M
17.60%59.02M
7.86%-33.26M
17.26%192.80M
-57.41%-240.06M
111.76%50.19M
-57.56%-36.10M
--164.42M
---152.51M
--23.70M
---22.91M
-Thay đổi chi phí trả trước
-37.90%-15.28M
5.80%9.54M
44.71%-5.28M
105.47%8.08M
38.48%-11.08M
-3.86%9.02M
-50.43%-9.54M
-15.66%3.93M
-405.22%-18.02M
141.33%9.38M
47.89%-6.34M
805.44%4.66M
-63.58%-3.57M
-71.13%3.89M
23.43%-12.18M
159.68%515.00K
-990.00%-2.18M
65.90%13.47M
-129.48%-15.90M
-1388.06%-863.00K
-100.96%-200.00K
-63.99%8.12M
23.55%-6.93M
-97.82%67.00K
113.88%20.91M
148.55%22.55M
-58.47%-9.06M
-56.87%3.08M
443.45%9.78M
---46.44M
---5.72M
--7.14M
---2.85M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
68.81%-1.48M
138.01%1.43M
-208.83%-5.80M
64.45%-1.81M
-61.37%-4.73M
38.61%-3.77M
-232.89%-1.88M
-108.79%-5.11M
-599.66%-2.93M
-332.42%-6.14M
138.51%1.41M
-377.54%-2.44M
-54.92%587.00K
-612.27%-1.42M
-2151.40%-3.67M
31.64%-512.00K
193.74%1.30M
-91.09%277.00K
119.84%179.00K
-1108.06%-749.00K
-218.58%-1.39M
1718.71%3.11M
-198.68%-902.00K
-101.83%-62.00K
81.71%-436.00K
-80.96%171.00K
3.21%-302.00K
975.87%3.39M
-3712.12%-2.38M
--898.00K
---312.00K
--315.00K
--66.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
380.98%14.97M
-177.41%-19.03M
-66.24%892.00K
-288.15%-3.98M
185.76%3.11M
-151.75%-6.86M
-52.44%2.64M
-11.82%2.12M
-317.63%-3.63M
195.03%13.26M
-69.11%5.55M
-83.59%2.40M
111.73%1.67M
-31.74%-13.95M
-0.04%17.98M
-20.04%14.64M
-242.83%-14.22M
38.07%-10.59M
718.14%17.99M
1062.41%18.31M
235.98%9.96M
-305.59%-17.10M
147.67%2.20M
-51.70%1.57M
78.65%-7.32M
-60.34%8.32M
-37.41%-4.61M
674.58%3.26M
-295.56%-34.29M
--20.97M
---3.36M
--421.00K
---8.67M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
3.61%208.09M
-0.89%271.92M
18.13%206.76M
47.21%221.35M
68.59%200.85M
56.50%274.35M
3.08%175.03M
-62.29%150.37M
168.87%119.13M
78.01%175.31M
-2.33%169.81M
28.48%398.74M
-82.20%44.31M
47.93%98.48M
154.63%173.86M
17.65%310.35M
-47.02%248.97M
-50.18%66.57M
967.21%68.28M
55.00%263.79M
945.71%469.90M
-24.17%133.62M
-86.58%6.40M
23.45%170.19M
-31.25%44.94M
60.59%176.21M
2.77%47.67M
15.74%137.86M
200.32%65.36M
--109.73M
--46.39M
--119.12M
---65.15M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
32.87%140.50M
34.67%160.43M
47.53%187.93M
15.25%133.88M
14.83%105.74M
36.42%119.12M
35.01%127.39M
18.14%116.17M
1.71%92.08M
-13.62%87.32M
26.33%94.36M
39.14%98.33M
55.93%90.53M
54.26%101.09M
55.58%74.69M
61.75%70.67M
64.89%58.06M
112.31%65.53M
-14.47%48.01M
-15.60%43.69M
-3.62%35.21M
-27.50%30.87M
102.83%56.13M
54.42%51.76M
-13.31%36.53M
-17.08%42.57M
-30.59%27.67M
53.63%33.52M
72.49%42.15M
--51.34M
--39.87M
--21.82M
--24.43M
Chi phí vốn
32.87%140.50M
34.67%160.43M
40.55%187.93M
9.60%133.88M
14.83%105.74M
15.10%119.12M
30.10%133.71M
20.95%122.16M
1.71%92.08M
2.38%103.50M
37.60%102.77M
38.13%101.00M
21.21%90.53M
54.26%101.09M
6.95%74.69M
53.13%73.12M
112.12%74.69M
24.89%65.53M
24.42%69.84M
-7.75%47.75M
-3.62%35.21M
23.25%52.47M
102.83%56.13M
54.42%51.76M
-13.31%36.53M
-17.08%42.57M
-30.59%27.67M
53.63%33.52M
72.49%42.15M
--51.34M
--39.87M
--21.82M
--24.43M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
32.87%140.50M
34.67%160.43M
47.53%187.93M
15.25%133.88M
14.83%105.74M
36.42%119.12M
35.01%127.39M
18.14%116.17M
1.71%92.08M
-13.62%87.32M
26.33%94.36M
39.14%98.33M
55.93%90.53M
54.26%101.09M
55.58%74.69M
61.75%70.67M
64.89%58.06M
112.31%65.53M
-14.47%48.01M
-15.60%43.69M
-3.62%35.21M
-27.50%30.87M
102.83%56.13M
54.42%51.76M
-13.31%36.53M
-17.08%42.57M
-30.59%27.67M
53.63%33.52M
72.49%42.15M
--51.34M
--39.87M
--21.82M
--24.43M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
---376.52M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---1.79M
---1.58M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-34.57%-142.29M
-36.00%-162.01M
-47.53%-187.93M
-15.25%-133.88M
-14.83%-105.74M
-36.42%-119.12M
-35.01%-127.39M
75.54%-116.17M
-1.71%-92.08M
13.62%-87.32M
-26.33%-94.36M
-571.94%-474.85M
-55.93%-90.53M
-54.26%-101.09M
-55.58%-74.69M
-61.75%-70.67M
-64.89%-58.06M
-112.31%-65.53M
14.47%-48.01M
15.60%-43.69M
3.62%-35.21M
27.50%-30.87M
-102.83%-56.13M
-54.42%-51.76M
13.31%-36.53M
17.08%-42.57M
30.59%-27.67M
-53.63%-33.52M
-72.49%-42.15M
---51.34M
---39.87M
---21.82M
---24.43M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
43.17%-54.59M
24.37%-115.50M
42.91%-23.01M
-169.33%-84.51M
-155.64%-96.06M
-72.16%-152.73M
80.29%-40.30M
-115.55%-31.38M
-196.99%-37.58M
-142.12%-88.72M
-259.41%-204.49M
177.56%201.83M
122.59%38.74M
-906.92%-36.64M
60.20%-56.90M
-41.27%-260.22M
48.35%-171.47M
96.45%-3.64M
-382.50%-142.97M
-54.52%-184.21M
-5753.98%-331.98M
25.71%-102.52M
355.56%50.61M
-15.17%-119.21M
79.52%-5.67M
-150.11%-137.99M
-160.84%-19.80M
-7.75%-103.51M
-131.05%-27.70M
---55.17M
---7.59M
---96.06M
--89.20M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
62.10%-16.28M
42.45%-57.58M
251.47%36.91M
-584.17%-53.04M
-1146.69%-42.96M
-124.30%-100.05M
83.88%-24.37M
-95.13%10.95M
-95.34%4.10M
-801.46%-44.61M
---151.13M
207.15%225.01M
159.24%88.07M
25.77%6.36M
100.00%0.00
-40.00%-210.00M
55.13%-148.67M
104.81%5.06M
-299.38%-100.00M
-173.50%-150.00M
-2697.17%-331.30M
24.29%-105.11M
310.51%50.16M
92.70%-54.84M
55.79%-11.84M
-178.74%-138.84M
-220.16%-23.83M
-684.16%-751.32M
-103.25%-26.79M
---49.81M
---7.44M
---95.81M
--823.54M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
27.86%-41.30M
-15.20%-58.00M
-299.20%-58.08M
5.64%-39.30M
-35.14%-57.26M
-18.94%-50.35M
72.51%-14.55M
-99.68%-41.65M
17.48%-42.37M
1.38%-42.33M
24.58%-52.93M
60.91%-20.86M
-113.65%-51.34M
-330.81%-42.92M
-39.97%-70.18M
-42.86%-53.36M
-295.70%-24.03M
-1094.31%-9.96M
-73632.35%-50.14M
43.84%-37.35M
---6.07M
--1.00M
---68.00K
-109.90%-66.51M
----
100.00%0.00
--0.00
--671.82M
---40.00K
---1.97M
--0.00
--0.00
--0.00
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
0.00%25.00K
----
----
----
0.00%25.00K
----
----
----
0.00%25.00K
----
----
----
0.00%25.00K
----
----
----
0.00%25.00K
----
----
----
0.00%25.00K
----
----
----
--25.00K
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-14.51%5.01M
1100.85%2.81M
-99.75%2.00K
9328.85%9.60M
250.15%5.87M
-87.64%234.00K
-47.74%798.00K
-103.83%-104.00K
-27.36%1.68M
708.97%1.89M
-88.74%1.53M
-20.61%2.71M
54.04%2.31M
-84.94%234.00K
82.68%13.57M
0.56%3.42M
-73.31%1.50M
-12.65%1.55M
1000.15%7.43M
47.76%3.40M
-11.25%5.61M
71.55%1.78M
-83.94%675.00K
111.46%2.30M
985.74%6.32M
786.32%1.04M
6021.13%4.20M
-66776.67%-20.06M
-30.88%582.00K
--117.00K
---71.00K
---30.00K
--842.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-17.85%-2.02M
-6.85%-2.71M
15.57%-1.84M
-205.52%-1.77M
-73.83%-1.71M
30.38%-2.54M
-11.94%-2.18M
88.48%-580.00K
-234.24%-986.00K
-1166.32%-3.65M
-594.31%-1.95M
-1730.18%-5.03M
-10.07%-295.00K
-10.34%-288.00K
-9.34%-281.00K
-10.44%-275.00K
-23.50%-268.00K
-64.15%-261.00K
-65.81%-257.00K
-63.82%-249.00K
-48.63%-217.00K
1.24%-159.00K
14.36%-155.00K
96.15%-152.00K
89.89%-146.00K
95.41%-161.00K
-129.11%-181.00K
-1685.52%-3.95M
99.80%-1.44M
---3.51M
---79.00K
---221.00K
---735.18M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
43.17%-54.59M
24.37%-115.50M
42.91%-23.01M
-169.33%-84.51M
-155.64%-96.06M
-72.16%-152.73M
80.29%-40.30M
-115.55%-31.38M
-196.99%-37.58M
-142.12%-88.72M
-259.41%-204.49M
177.56%201.83M
122.59%38.74M
-906.92%-36.64M
60.20%-56.90M
-41.27%-260.22M
48.35%-171.47M
96.45%-3.64M
-382.50%-142.97M
-54.52%-184.21M
-5753.98%-331.98M
25.71%-102.52M
355.56%50.61M
-15.17%-119.21M
79.52%-5.67M
-150.11%-137.99M
-160.84%-19.80M
-7.75%-103.51M
-131.05%-27.70M
---55.17M
---7.59M
---96.06M
--89.20M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-21.57%28.27M
0.96%33.87M
45.20%38.06M
50.06%35.09M
6.29%36.05M
-3.15%33.55M
-83.99%26.21M
-38.38%23.39M
-25.36%33.91M
-59.09%34.64M
285.91%163.68M
-39.71%37.95M
4.41%45.44M
83.65%84.69M
-74.87%42.41M
-52.64%62.95M
44.08%43.52M
53.88%46.12M
480.27%168.81M
344.87%132.91M
11.27%30.20M
-4.87%29.97M
-7.07%29.09M
-1.95%29.88M
-22.34%27.15M
-0.77%31.50M
-4.61%31.30M
-3.52%30.47M
9.35%34.95M
--31.75M
--32.82M
--31.58M
--31.96M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1274.03%11.21M
-324.22%-5.60M
-157.01%-4.18M
4.99%2.96M
90.93%-955.00K
442.66%2.50M
105.69%7.34M
-97.75%2.82M
-40.67%-10.53M
98.14%-729.00K
-405.22%-129.04M
712.12%125.73M
-138.51%-7.48M
-1410.97%-39.26M
134.46%42.28M
-157.22%-20.54M
-81.08%19.44M
-1200.85%-2.60M
-14106.28%-122.69M
4672.74%35.90M
3660.93%102.71M
105.42%236.00K
344.67%876.00K
-194.12%-785.00K
160.92%2.73M
-235.74%-4.36M
118.38%197.00K
-32.47%834.00K
-1073.56%-4.48M
--3.21M
---1.07M
--1.23M
---382.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
12.51%39.48M
-21.57%28.27M
0.96%33.87M
45.20%38.06M
50.06%35.09M
6.29%36.05M
-3.15%33.55M
-83.99%26.21M
-38.38%23.39M
-25.36%33.91M
-59.09%34.64M
285.91%163.68M
-39.71%37.95M
4.41%45.44M
83.65%84.69M
-74.87%42.41M
-52.64%62.95M
44.08%43.52M
53.88%46.12M
480.27%168.81M
344.87%132.91M
11.27%30.20M
-4.87%29.97M
-7.07%29.09M
-1.95%29.88M
-22.34%27.15M
-0.77%31.50M
-4.61%31.30M
-3.52%30.47M
--34.95M
--31.75M
--32.82M
--31.58M
Dòng tiền tự do
-28.93%67.60M
-28.18%111.49M
-54.44%18.82M
210.05%87.47M
251.62%95.11M
116.16%155.23M
-38.36%41.32M
-90.52%28.21M
158.51%27.05M
2848.30%71.81M
-32.41%67.03M
25.51%297.74M
-126.52%-46.23M
-351.01%-2.61M
6465.34%99.17M
9.81%237.23M
-59.91%174.28M
-98.72%1.04M
96.87%-1.56M
82.43%216.04M
5073.65%434.69M
-39.28%81.15M
-348.66%-49.73M
13.50%118.42M
-63.80%8.40M
128.90%133.64M
206.75%20.00M
7.24%104.34M
125.91%23.21M
--58.38M
--6.52M
--97.30M
---89.58M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI