tradingkey.logo

Bioceres Crop Solutions Corp

BIOX

3.760USD

+0.010+0.27%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
235.80MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
187.28%19.23M
-197.48%-13.15M
-96.58%348.33K
157.80%15.34M
-1079.28%-22.03M
-67.30%13.49M
131.45%10.19M
-389.51%-26.54M
-71.06%2.25M
773.52%41.25M
-135.85%-32.41M
-125.40%-5.42M
299.06%7.77M
62.07%-6.12M
-83.19%-13.74M
27627.47%21.34M
-177.14%-3.91M
-269.94%-16.14M
-170.48%-7.50M
-99.30%76.98K
-73.78%5.06M
70.14%-4.36M
-16.28%10.65M
-31.33%10.93M
54.44%19.31M
---14.62M
--12.72M
--15.92M
--12.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-116.27%-1.59M
-51.13%605.24K
-131.40%-6.20M
25.41%-2.08M
-64.42%9.78M
114.70%1.24M
-168.47%-2.68M
38.50%-2.79M
493.85%27.48M
-257.84%-8.43M
72.70%3.91M
-429.82%-4.54M
-1017.17%-6.98M
196.76%5.34M
135.56%2.27M
-56.18%1.38M
82.52%-624.52K
-85.78%1.80M
20.15%-6.37M
351.71%3.14M
84.24%-3.57M
13.29%12.65M
-121.65%-7.98M
90.58%-1.25M
-339.28%-22.68M
--11.17M
---3.60M
---13.24M
---5.16M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
22.90%6.07M
19.80%5.89M
10.02%5.31M
49.74%6.61M
-0.89%4.94M
-9.88%4.91M
6.45%4.83M
25.87%4.41M
133.61%4.99M
223.36%5.45M
143.92%4.54M
72.92%3.51M
20.39%2.13M
29.13%1.69M
60.67%1.86M
89.29%2.03M
41.35%1.77M
4.96%1.31M
0.10%1.16M
-30.82%1.07M
4.44%1.25M
-0.83%1.24M
40.62%1.16M
43.42%1.55M
20.51%1.20M
--1.25M
--822.15K
--1.08M
--996.69K
Các mục phi tiền mặt khác
379.56%1.74M
371.54%2.31M
-77.12%533.51K
-31.05%2.03M
-80.35%362.91K
-80.92%488.90K
-38.63%2.33M
601.50%2.94M
25.03%1.85M
15.27%2.56M
492.98%3.80M
-186.59%-586.55K
466.11%1.48M
63.63%2.22M
-37.52%640.71K
-34.82%677.42K
17673.30%260.91K
14.96%1.36M
125.39%1.03M
-91.09%1.04M
-99.97%1.47K
3522.99%1.18M
128.14%454.96K
2250.56%11.66M
638.87%4.73M
---34.53K
--199.42K
--496.21K
---878.28K
Thay đổi trong vốn lưu động
152.84%20.16M
-6612.20%-26.04M
8.59%-3.90M
101.91%435.43K
-7.76%-38.15M
-101.40%-387.93K
92.73%-4.26M
-42.81%-22.83M
-2264.71%-35.40M
205.96%27.70M
-113.84%-58.65M
-528.57%-15.98M
116.26%1.64M
14.51%-26.14M
-45.74%-27.43M
124.15%3.73M
-332.45%-10.06M
-11.99%-30.57M
-1188.87%-18.82M
-1130.73%-15.44M
-72.33%4.33M
20.30%-27.30M
-51.08%1.73M
-83.43%1.50M
1351.25%15.64M
---34.25M
--3.53M
--9.04M
---1.25M
-Thay đổi các khoản phải thu
293.11%30.90M
-269.76%-29.06M
121.83%5.96M
96.76%-497.97K
-199.70%-16.00M
76.65%-7.86M
22.85%-27.29M
-159.41%-15.36M
23.49%16.05M
-14.23%-33.66M
-258.01%-35.37M
-181.27%-5.92M
-13.35%13.00M
-34.23%-29.46M
-47.91%-9.88M
141.72%7.29M
6.79%15.00M
53.25%-21.95M
-129.66%-6.68M
-187.16%-17.47M
-73.26%14.04M
-13.66%-46.95M
42.76%22.52M
-12.06%20.04M
118.22%52.52M
---41.31M
--15.78M
--22.79M
--24.07M
-Thay đổi hàng tồn kho
319.60%13.50M
-14.52%11.90M
3867.00%7.44M
-20.54%6.60M
-250.52%-6.15M
186.67%13.92M
97.33%-197.45K
278.48%8.30M
126.43%4.08M
-201.46%-16.06M
85.52%-7.39M
-3.21%-4.65M
8.26%-15.46M
297.34%15.83M
-895.94%-51.04M
-122.89%-4.51M
-741.80%-16.85M
-565.61%-8.02M
32.49%-5.12M
60.21%-2.02M
195.50%2.63M
317.34%1.72M
-91.21%-7.59M
-158.07%-5.08M
-73.89%888.33K
---792.84K
---3.97M
--8.75M
--3.40M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
95.33%-762.06K
76.92%-2.89M
-67.53%2.74M
69.87%-2.97M
48.22%-16.32M
-123.95%-12.54M
134.83%8.45M
-378.48%-9.86M
-866.52%-31.52M
1700.16%52.36M
742.92%3.60M
-29.18%3.54M
-584.45%-3.26M
321.07%2.91M
62.48%-559.90K
161.86%5.00M
88.75%-476.41K
66.26%-1.32M
-122.58%-1.49M
-2.07%1.91M
-111.07%-4.24M
-210.38%-3.90M
190.09%6.61M
56.10%1.95M
-273.92%-2.01M
---1.26M
--2.28M
--1.25M
---536.61K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
187.28%19.23M
-197.48%-13.15M
-96.58%348.33K
157.80%15.34M
-1079.28%-22.03M
-67.30%13.49M
131.45%10.19M
-389.51%-26.54M
-71.06%2.25M
773.52%41.25M
-135.85%-32.41M
-125.40%-5.42M
299.06%7.77M
62.07%-6.12M
-83.19%-13.74M
27627.47%21.34M
-177.14%-3.91M
-269.94%-16.14M
-170.48%-7.50M
-99.30%76.98K
-73.78%5.06M
70.14%-4.36M
-16.28%10.65M
-31.33%10.93M
54.44%19.31M
---14.62M
--12.72M
--15.92M
--12.50M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-45.91%3.17M
32.61%6.28M
-52.99%2.80M
-9.93%5.89M
-4.10%5.86M
-5.80%4.74M
25.52%5.96M
2010.52%6.54M
151.17%6.11M
172.23%5.03M
101.21%4.75M
-90.06%309.66K
43.77%2.43M
-73.82%1.85M
35.04%2.36M
50.03%3.11M
116.28%1.69M
930.52%7.06M
92.58%1.75M
47.36%2.08M
159.68%782.38K
-33.09%684.95K
128.16%907.66K
-47.90%1.41M
-53.79%301.29K
--1.02M
--397.81K
--2.70M
--651.98K
Chi phí vốn
-46.76%3.19M
32.34%6.28M
-47.65%3.14M
-7.78%6.06M
-2.10%5.98M
-6.81%4.75M
23.26%6.00M
131.01%6.57M
146.11%6.11M
158.72%5.09M
90.17%4.87M
-14.08%2.84M
-63.09%2.48M
-72.26%1.97M
42.94%2.56M
58.30%3.31M
737.70%6.73M
926.33%7.10M
94.99%1.79M
42.23%2.09M
48.02%802.95K
-33.49%691.70K
130.76%917.99K
-45.73%1.47M
-16.80%542.46K
--1.04M
--397.81K
--2.71M
--651.98K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-20.16%1.26M
36.70%2.84M
-76.16%941.61K
-53.94%1.85M
-54.93%1.58M
-13.75%2.08M
204.10%3.95M
441.61%4.01M
205.16%3.51M
181.32%2.41M
123.41%1.30M
-1438.21%-1.17M
126.95%1.15M
-84.85%855.40K
-43.32%581.36K
-67.67%87.73K
-1377.13%-4.27M
1383.04%5.65M
68.31%1.03M
48.13%271.40K
75.56%333.96K
-69.25%380.83K
434.23%609.35K
-69.76%183.22K
-54.23%190.22K
--1.24M
--114.06K
--605.78K
--415.64K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-55.42%1.91M
29.42%3.45M
-7.50%1.86M
59.97%4.04M
64.37%4.28M
1.49%2.66M
-41.70%2.01M
70.16%2.52M
102.83%2.60M
164.40%2.62M
93.96%3.45M
-50.98%1.48M
-78.46%1.28M
-29.65%992.34K
146.29%1.78M
67.73%3.03M
1228.53%5.96M
363.85%1.41M
142.16%722.39K
47.25%1.80M
303.75%448.42K
241.44%304.12K
5.13%298.31K
-41.58%1.23M
-53.01%111.06K
---215.02K
--283.75K
--2.10M
--236.34K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
--37.51K
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
---1.56M
--5.93M
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
--355.80K
--758.06K
---196.32K
---561.75K
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-85.12%668.16K
106.58%897.89K
212.80%3.07M
68.63%5.55M
57.67%4.49M
12.88%-13.64M
-248.10%-2.73M
491.11%3.29M
-3.23%2.85M
-531.44%-15.65M
-59.53%1.84M
-128.99%-842.09K
127.79%2.94M
272.38%3.63M
964.56%4.55M
116.35%2.90M
---10.59M
---2.10M
---525.90K
---17.76M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
---1.61K
--1.61K
---230.61K
---191.09K
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
-135.68%-206.39K
118.59%206.39K
----
----
--578.49K
---1.11M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-82.55%-2.50M
70.69%-5.39M
103.13%271.76K
90.90%-295.06K
58.01%-1.37M
17.40%-18.38M
-387.13%-8.69M
-134.53%-3.24M
-1124.38%-3.26M
-1349.32%-22.25M
38.39%3.03M
-1048.78%-1.38M
102.74%318.56K
119.02%1.78M
177.10%2.19M
100.73%145.70K
-1385.72%-11.62M
-1266.48%-9.36M
-212.41%-2.84M
-1124.23%-19.84M
-757.00%-782.38K
33.83%-684.95K
-76.57%-907.66K
-19.01%-1.62M
94.82%-91.29K
---1.04M
---514.04K
---1.36M
---1.76M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-155.17%-8.57M
71.42%14.28M
37.65%-13.99M
-38.05%13.24M
245.01%15.54M
6852.73%8.33M
-155.78%-22.44M
1244.83%21.37M
-135.84%-10.72M
-97.57%119.78K
212.93%40.22M
107.18%1.59M
-126.26%-4.54M
777.87%4.92M
-0.35%12.85M
-2325.43%-22.12M
-47.81%17.30M
-107.22%-726.29K
247.13%12.90M
93.64%-912.02K
286.20%33.16M
-41.37%10.05M
26.58%-8.77M
19.53%-14.34M
-134.39%-17.81M
--17.15M
---11.94M
---17.83M
---7.60M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-155.09%-8.57M
74.43%15.27M
36.35%-13.99M
-39.42%13.24M
248.31%15.56M
280.85%8.76M
-153.89%-21.98M
1275.23%21.85M
-130.94%-10.49M
-53.30%2.30M
200.39%40.79M
107.46%1.59M
-124.73%-4.54M
1294.77%4.92M
-6.10%13.58M
-2317.28%-21.30M
-44.59%18.37M
-96.49%352.99K
264.92%14.46M
93.94%-881.11K
275.52%33.16M
-41.37%10.05M
26.58%-8.77M
18.49%-14.53M
-148.66%-18.89M
--17.15M
---11.94M
---17.83M
---7.60M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
-234.25%-926.90K
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
85.52%-277.30K
-21.56%-457.08K
---483.16K
---222.42K
---1.92M
---376.02K
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-2557.72%-821.40K
---1.07M
---1.08M
---529.28K
---30.91K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
----
--0.00
--23.19K
-42.60%151.61K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--264.15K
--187.98K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---1.03M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
---72.05K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--184.71K
--1.08M
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-155.17%-8.57M
71.42%14.28M
37.65%-13.99M
-38.05%13.24M
245.01%15.54M
6852.73%8.33M
-155.78%-22.44M
1244.83%21.37M
-135.84%-10.72M
-97.57%119.78K
212.93%40.22M
107.18%1.59M
-126.26%-4.54M
777.87%4.92M
-0.35%12.85M
-2325.43%-22.12M
-47.81%17.30M
-107.22%-726.29K
247.13%12.90M
93.64%-912.02K
286.20%33.16M
-41.37%10.05M
26.58%-8.77M
19.53%-14.34M
-134.39%-17.81M
--17.15M
---11.94M
---17.83M
---7.60M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
19.57%29.18M
13.76%32.28M
-7.60%44.47M
-71.68%16.36M
-64.40%24.40M
-40.12%28.37M
43.78%48.13M
26.09%57.77M
71.55%68.55M
24.35%47.39M
-7.13%33.48M
21.80%45.81M
92.24%39.96M
-16.41%38.11M
32.72%36.05M
-22.44%37.61M
94.83%20.79M
714.49%45.59M
687.03%27.16M
620.01%48.50M
168.59%10.67M
126.25%5.60M
55.79%3.45M
44.63%6.74M
162.39%3.97M
--2.47M
--2.22M
--4.66M
--1.51M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
215.42%9.28M
21.91%-3.10M
38.27%-12.19M
394.77%28.11M
25.43%-8.04M
-118.77%-3.97M
-242.00%-19.76M
-251.27%-9.54M
-284.10%-10.78M
1044.71%21.16M
574.24%13.91M
-167.61%-2.71M
79.29%5.86M
107.45%1.85M
-32.77%2.06M
119.32%4.02M
-91.36%3.27M
-589.22%-24.81M
42.97%3.07M
-313.00%-20.79M
2583.39%37.83M
238.53%5.07M
728.82%2.15M
-53.98%-5.03M
-55.15%1.41M
--1.50M
--259.02K
---3.27M
--3.14M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
771.24%1.13M
115.53%1.15M
-1.96%1.17M
85.63%-162.12K
-117.73%-167.85K
-463.38%-7.42M
-61.05%1.20M
-145.12%-1.13M
-58.99%946.62K
61.08%2.04M
301.37%3.08M
-46.19%2.50M
54.80%2.31M
-10.82%1.27M
51.11%766.52K
4216.28%4.65M
282.49%1.49M
2049.83%1.42M
-56.91%507.26K
---112.85K
--389.82K
--66.17K
--1.18M
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
135.05%38.46M
19.57%29.18M
13.76%32.28M
-7.79%44.47M
-71.68%16.36M
-64.40%24.40M
-40.12%28.37M
11.90%48.23M
26.09%57.77M
71.55%68.55M
24.35%47.39M
3.53%43.10M
90.48%45.81M
92.24%39.96M
26.07%38.11M
50.23%41.63M
-50.41%24.05M
94.83%20.79M
440.02%30.23M
1527.36%27.71M
801.14%48.50M
168.59%10.67M
126.25%5.60M
22.61%1.70M
15.56%5.38M
--3.97M
--2.47M
--1.39M
--4.66M
Dòng tiền tự do
157.27%16.04M
-322.33%-19.43M
-166.50%-2.79M
128.05%9.28M
-625.44%-28.01M
-75.83%8.74M
111.26%4.20M
-300.61%-33.10M
-172.98%-3.86M
546.68%36.15M
-128.68%-37.28M
-145.81%-8.26M
149.76%5.29M
65.18%-8.09M
-75.44%-16.30M
996.23%18.04M
-349.61%-10.63M
-359.74%-23.24M
-195.53%-9.29M
-121.27%-2.01M
-77.30%4.26M
67.71%-5.06M
-21.03%9.73M
-28.38%9.46M
58.36%18.77M
---15.66M
--12.32M
--13.21M
--11.85M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI