tradingkey.logo

Bio Rad Laboratories Inc

BIO

281.190USD

-1.070-0.38%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.61BVốn hóa
23.84P/E TTM

Bio Rad Laboratories Inc

281.190

-1.070-0.38%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-16

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối yếu. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
24 / 207
Xếp hạng tổng thể
103 / 4724
Ngành
Thiết bị và vật tư y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
327.333
Giá mục tiêu
+16.82%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Bio-Rad Laboratories, Inc. is engaged in developing, manufacturing, and marketing a range of products for the life science research and clinical diagnostics markets. The Company offers a range of products and systems used to separate complex chemical and biological materials and to identify, analyze and purify their components. It operates through two segments: Life Science and Clinical Diagnostics. The Life Science segment develops, manufactures, and markets instruments, systems, reagents, and consumables used for biological research, biopharmaceutical production processes, food testing regimes, and science education. Its Clinical Diagnostics segment designs, manufactures, markets and supports test systems, informatics systems, test kits and specialized quality controls that serve clinical laboratories in the global diagnostics market. These products are sold to hospital laboratories, diagnostic reference laboratories, transfusion laboratories, and physician office laboratories.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 25.47, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 24.14M, giảm 12.78% so với quý trước.
Nắm giữ bởi First Eagle Investment
Nhà đầu tư ngôi sao First Eagle Investment nắm giữ 2.52M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-16

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.44, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.15. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 585.40M, phản ánh mức giảm 4.16% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 83.33% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.17
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.28

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.10

Hiệu quả hoạt động

9.18

Tiềm năng tăng trưởng

8.86

Lợi nhuận cổ đông

7.43

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-16

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.80, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 2.15. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 26.42, thấp hơn -114.77% so với mức đỉnh gần đây là -3.90 và cao hơn 198.10% so với mức đáy gần đây là -25.92.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.79
Thay đổi giá
0.79

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 24/207
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-16

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.71, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.66. Mức giá mục tiêu trung bình của Bio Rad Laboratories Inc là 325.00, với mức cao là 409.00 và mức thấp là 265.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.71
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
327.333
Giá mục tiêu
+16.82%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

118
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Bio Rad Laboratories Inc
BIO
7
Medtronic PLC
MDT
35
Stryker Corp
SYK
33
Abbott Laboratories
ABT
31
Zimmer Biomet Holdings Inc
ZBH
30
Dexcom Inc
DXCM
29
1
2
3
...
24

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-16

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.07, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.47. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 320.51 và ngưỡng hỗ trợ ở 253.09, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.24
Thay đổi giá
0.17

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-5.312
Trung lập
RSI(14)
49.773
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
23.669
Trung lập
ATR(14)
8.024
Biến động cao
CCI(14)
-88.002
Trung lập
Williams %R
76.408
Bán
TRIX(12,20)
0.148
Bán
StochRSI(14)
63.819
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
281.124
Mua
MA10
285.486
Bán
MA20
289.465
Bán
MA50
272.673
Mua
MA100
254.557
Mua
MA200
276.745
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-16

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và vật tư y tế là 7.19. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 109.77%, tương ứng mức tăng 3.54% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là First Eagle Investment, nắm giữ tổng cộng 2.52M cổ phần, chiếm 11.45% tổng số cổ phần, với mức tăng 267.72% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
First Eagle Investment Management, L.L.C.
Star Investors
2.29M
+46.49%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.90M
-0.53%
Alice N. Schwartz Revocable Trust
1.78M
-0.18%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.64M
-0.29%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
877.04K
+17.55%
Schwartz (Alice N)
951.13K
+0.23%
Veritas Asset Management LLP
913.12K
-6.52%
Ariel Investments, LLC
Star Investors
724.66K
+29.28%
EARNEST Partners, LLC
599.62K
-2.98%
State Street Global Advisors (US)
694.52K
+0.63%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-16

Giá trị beta của công ty là 0.95. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.06
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.98
VaR
+3.52%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+42.14%
Biến động 240 ngày
+40.04%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+17.63%
120 ngày
+17.63%
5 năm
+17.63%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.15%
120 ngày
-7.72%
5 năm
-16.72%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.90
120 ngày
+0.60
5 năm
-0.22
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+42.14%
3 năm
+56.95%
5 năm
+73.77%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.37
3 năm
-0.12
5 năm
-0.13
Độ lệch
240 ngày
+1.25
3 năm
+0.19
5 năm
+0.07
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+40.04%
5 năm
+35.09%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.57%
5 năm
+4.77%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+114.37%
240 ngày
+114.37%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+48.15%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+35.94%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.18%
120 ngày
+1.28%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+7.25%
60 ngày
+21.04%
120 ngày
+31.23%

Đối tác

Thiết bị và vật tư y tế
Bio Rad Laboratories Inc
Bio Rad Laboratories Inc
BIO
7.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Insulet Corp
Insulet Corp
PODD
7.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Stevanato Group SpA
Stevanato Group SpA
STVN
7.94 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
West Pharmaceutical Services Inc
West Pharmaceutical Services Inc
WST
7.93 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
STERIS plc
STERIS plc
STE
7.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Transmedics Group Inc
Transmedics Group Inc
TMDX
7.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI