Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bill
/
BILL Holdings Inc
BILL
42.425
USD
+0.695
+1.67%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
4.36B
Vốn hóa
113.28
P/E TTM
BILL Holdings Inc
42.425
+0.695
+1.67%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
48.98%
99.53M
-1.21%
78.72M
65.08%
88.58M
-2.16%
78.62M
96.32%
66.81M
44.27%
79.68M
195.62%
53.66M
867.19%
80.36M
28.69%
34.03M
527.15%
55.23M
185.89%
18.15M
-158.89%
-10.47M
1773.73%
26.45M
-40.13%
-12.93M
-797.03%
-21.13M
1712.51%
17.79M
-292.21%
-1.58M
-421.59%
-9.23M
1.01%
-2.36M
--
-1.10M
--
822.00K
-2427.63%
-1.77M
-5.54%
-2.38M
--
76.00K
--
-2.25M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-136.43%
-11.59M
183.00%
33.55M
131.99%
8.91M
147.85%
7.59M
202.15%
31.81M
57.49%
-40.42M
65.87%
-27.86M
81.32%
-15.87M
64.09%
-31.14M
-20.33%
-95.08M
-7.87%
-81.64M
-102.91%
-84.94M
-224.45%
-86.72M
-359.95%
-79.01M
-484.40%
-75.69M
-340.75%
-41.86M
-221.29%
-26.73M
-126.70%
-17.18M
-127.37%
-12.95M
--
-9.50M
--
-8.32M
-7529.41%
-7.58M
-544.34%
-5.70M
--
102.00K
--
-884.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-17.57%
21.45M
-14.67%
22.06M
-4.90%
24.05M
4.94%
26.00M
7.73%
26.02M
9.97%
25.85M
8.83%
25.29M
19.65%
24.78M
5.18%
24.16M
4.92%
23.51M
21.93%
23.24M
173.93%
20.71M
1405.97%
22.97M
2140.30%
22.40M
1962.77%
19.06M
618.63%
7.56M
38.64%
1.52M
-10.71%
1.00M
-6.19%
924.00K
--
1.05M
--
1.10M
38.61%
1.12M
28.76%
985.00K
--
808.00K
--
765.00K
Thuế hoãn lại
--
--
--
--
--
--
-22.40%
-235.00K
97.08%
-10.00K
85.96%
-74.00K
85.95%
-42.00K
-131.17%
-192.00K
60.53%
-343.00K
-535.54%
-527.00K
92.42%
-299.00K
101.53%
616.00K
--
-869.00K
136.34%
121.00K
--
-3.94M
--
-40.28M
--
0.00
--
-333.00K
--
--
--
0.00
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
-7.00K
--
-37.00K
Các mục phi tiền mặt khác
119.20%
5.70M
-530.20%
-30.47M
138.38%
6.90M
-1247.26%
-14.48M
-10126.69%
-29.68M
78.05%
7.08M
-69.14%
2.90M
-109.81%
-1.07M
-97.74%
296.00K
-68.90%
3.98M
-0.45%
9.38M
-33.40%
10.95M
-6.46%
13.12M
132.78%
12.79M
1061.78%
9.42M
1813.33%
16.45M
2855.21%
14.02M
616.35%
5.49M
243.54%
811.00K
--
-960.00K
--
-509.00K
-80.34%
-1.06M
-355.65%
-565.00K
--
-590.00K
--
-124.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
204.92%
21.74M
-156.57%
-12.30M
49.54%
-5.94M
-90.56%
1.40M
8.84%
-20.72M
437.69%
21.74M
-128.61%
-11.77M
201.91%
14.87M
-190.42%
-22.73M
121.38%
4.04M
34.63%
-5.15M
-137.50%
-14.59M
2425.62%
25.14M
-112.55%
-18.91M
-661.61%
-7.88M
5662.52%
38.90M
-131.20%
-1.08M
-432.26%
-8.90M
-266.77%
-1.03M
--
675.00K
--
3.46M
422.26%
2.68M
124.01%
620.00K
--
-831.00K
--
-2.58M
-Thay đổi các khoản phải thu
158.35%
2.44M
186.46%
2.87M
-208.66%
-4.03M
-29.58%
3.86M
-43.47%
-4.18M
-45.61%
-3.32M
177.65%
3.71M
94.99%
5.49M
-20.24%
-2.92M
50.67%
-2.28M
-498.50%
-4.77M
293.27%
2.81M
20.25%
-2.43M
-89.26%
-4.62M
202.74%
1.20M
-20.33%
-1.46M
-374.30%
-3.04M
-53.17%
-2.44M
-1455.81%
-1.17M
--
-1.21M
--
1.11M
2.93%
-1.59M
105.33%
86.00K
--
-1.64M
--
-1.61M
-Thay đổi chi phí trả trước
63.57%
9.10M
-674.65%
-26.16M
75.70%
-1.14M
-30.65%
-12.24M
294.95%
5.56M
238.64%
4.55M
-251.31%
-4.70M
6.37%
-9.37M
-151.14%
-2.85M
77.91%
-3.28M
-121.18%
-1.34M
-240.74%
-10.00M
729.91%
5.58M
-137.47%
-14.87M
173.16%
6.32M
1637.90%
7.11M
90.41%
-886.00K
-1243.56%
-6.26M
302.63%
2.31M
--
409.00K
--
-9.23M
75.15%
-466.00K
-1.87%
-1.14M
--
-1.88M
--
-1.12M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
151.27%
7.25M
-27.14%
16.93M
-328.30%
-9.79M
-42.88%
14.18M
-144.96%
-14.13M
108.14%
23.23M
-153.83%
-2.29M
576.96%
24.83M
-123.94%
-5.77M
71.71%
11.16M
123.69%
4.25M
-122.71%
-5.21M
33836.62%
24.09M
44.73%
6.50M
-298.09%
-17.93M
700.91%
22.92M
-96.97%
71.00K
31.35%
4.49M
-497.88%
-4.50M
--
2.86M
--
2.34M
387.04%
3.42M
639.87%
1.13M
--
702.00K
--
153.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
37.68%
-516.00K
1307.23%
2.00M
743.39%
6.91M
306.61%
9.60M
-417.50%
-828.00K
77.63%
-166.00K
5.62%
-1.07M
-61.14%
2.36M
-222.14%
-160.00K
-359.44%
-742.00K
17.83%
-1.14M
936.50%
6.07M
124.62%
131.00K
106.38%
286.00K
79.58%
-1.39M
81.29%
-726.00K
-14.16%
-532.00K
-744.26%
-4.48M
-13468.00%
-6.78M
--
-3.88M
--
-466.00K
-313.25%
-531.00K
94.12%
-50.00K
--
249.00K
--
-850.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
201.06%
2.39M
100.82%
23.00K
126.48%
657.00K
-130.14%
-12.49M
29.06%
-2.37M
-592.10%
-2.80M
-95.51%
-2.48M
18.29%
-5.43M
-218.79%
-3.34M
85.34%
-405.00K
-123.31%
-1.27M
-268.35%
-6.64M
-2.94%
2.81M
-135.87%
-2.76M
206.59%
5.45M
50.84%
3.95M
-76.53%
2.90M
-196.70%
-1.17M
1965.12%
1.78M
--
2.62M
--
12.34M
131.55%
1.21M
143.43%
86.00K
--
523.00K
--
-198.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
48.98%
99.53M
-1.21%
78.72M
65.08%
88.58M
-2.16%
78.62M
96.32%
66.81M
44.27%
79.68M
195.62%
53.66M
867.19%
80.36M
28.69%
34.03M
527.15%
55.23M
185.89%
18.15M
-158.89%
-10.47M
1773.73%
26.45M
-40.13%
-12.93M
-797.03%
-21.13M
1712.51%
17.79M
-292.21%
-1.58M
-421.59%
-9.23M
1.01%
-2.36M
--
-1.10M
--
822.00K
-2427.63%
-1.77M
-5.54%
-2.38M
--
76.00K
--
-2.25M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
133.98%
9.01M
75.32%
9.59M
16.39%
7.04M
-26.04%
5.53M
-61.74%
3.85M
-27.38%
5.47M
-1.50%
6.05M
67.22%
7.47M
173.57%
10.06M
139.54%
7.53M
41.28%
6.14M
43.88%
4.47M
-3.34%
3.68M
-61.13%
3.14M
-29.99%
4.35M
-46.92%
3.11M
30.59%
3.80M
602.69%
8.09M
187.27%
6.21M
--
5.85M
--
2.91M
0.17%
1.15M
72.19%
2.16M
--
1.15M
--
1.25M
Chi phí vốn
133.98%
9.01M
75.32%
9.59M
16.39%
7.04M
-26.04%
5.53M
-61.74%
3.85M
-27.38%
5.47M
-1.50%
6.05M
67.22%
7.47M
173.57%
10.06M
139.54%
7.53M
41.28%
6.14M
43.88%
4.47M
-3.34%
3.68M
-61.13%
3.14M
-29.99%
4.35M
-46.92%
3.11M
30.59%
3.80M
602.69%
8.09M
187.27%
6.21M
--
5.85M
--
2.91M
0.17%
1.15M
72.19%
2.16M
--
1.15M
--
1.25M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
9562.50%
1.55M
--
--
--
--
-81.19%
205.00K
-99.52%
16.00K
-80.28%
352.00K
-70.71%
403.00K
-32.67%
1.09M
158.56%
3.34M
67.92%
1.79M
-1.99%
1.38M
-12.01%
1.62M
-62.32%
1.29M
-86.27%
1.06M
-76.18%
1.40M
-67.72%
1.84M
23.95%
3.43M
654.58%
7.74M
202.88%
5.89M
--
5.70M
--
2.76M
39.21%
1.03M
133.33%
1.95M
--
737.00K
--
834.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
94.63%
7.46M
87.38%
9.59M
24.69%
7.04M
-16.62%
5.32M
-42.97%
3.83M
-10.95%
5.12M
18.49%
5.64M
123.96%
6.38M
181.68%
6.72M
176.12%
5.75M
61.93%
4.76M
125.12%
2.85M
531.22%
2.39M
501.45%
2.08M
836.94%
2.94M
744.00%
1.27M
153.69%
378.00K
176.80%
346.00K
46.05%
314.00K
--
150.00K
--
149.00K
-69.66%
125.00K
-48.93%
215.00K
--
412.00K
--
421.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
-32374.16%
-28.90M
100.00%
0.00
100.03%
192.00K
--
0.00
--
-89.00K
--
-144.45M
--
-556.09M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
1.12%
-481.16M
53.11%
-35.03M
-123.99%
-84.01M
-97.95%
8.68M
-703.68%
-486.62M
-208.08%
-74.70M
1705.33%
350.15M
1684.86%
423.89M
204.81%
80.61M
114.79%
69.12M
91.99%
-21.81M
90.68%
-26.75M
79.27%
-76.91M
-370.85%
-467.41M
-314.46%
-272.41M
-947.50%
-287.08M
-65.37%
-371.02M
-61.64%
-99.27M
-185.66%
-65.73M
--
-27.41M
--
-224.36M
-233.49%
-61.41M
403.60%
76.73M
--
-18.42M
--
15.24M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-20.73%
-153.94M
81.58%
54.46M
-14.53%
-48.48M
-24.00%
-46.14M
-32.91%
-127.51M
392.46%
29.99M
59.82%
-42.33M
-82.54%
-37.21M
-269.03%
-95.94M
113.59%
6.09M
-222.58%
-105.36M
-16.98%
-20.38M
-185.96%
-26.00M
-3006.94%
-44.80M
-2046.06%
-32.66M
83.25%
-17.42M
-378.22%
-9.09M
-99.26%
1.54M
99.28%
-1.52M
--
-104.01M
--
-1.90M
215.14%
208.00M
-80.25%
-212.70M
--
-180.65M
--
-118.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-4.23%
-644.11M
119.61%
9.84M
-146.24%
-139.54M
-111.34%
-42.99M
-2334.43%
-617.98M
-229.41%
-50.18M
326.36%
301.77M
837.69%
379.21M
76.18%
-25.39M
107.52%
38.78M
70.63%
-133.31M
94.05%
-51.41M
72.24%
-106.59M
-387.10%
-515.44M
-517.87%
-453.87M
-529.22%
-863.70M
-67.52%
-383.92M
-172.76%
-105.82M
46.82%
-73.46M
--
-137.26M
--
-229.17M
172.64%
145.43M
-32.79%
-138.13M
--
-200.22M
--
-104.02M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
86.82%
-105.57M
181.90%
537.63M
6.04%
-105.15M
-110.34%
-20.20M
-130.79%
-801.22M
-50.97%
190.72M
-5095.40%
-111.91M
40.87%
195.40M
-7.34%
-347.16M
-59.44%
389.03M
-100.10%
-2.15M
-51.08%
138.71M
-15.41%
-323.43M
-40.01%
959.18M
5544.38%
2.10B
-53.46%
283.54M
-105.92%
-280.24M
530.87%
1.60B
-72.68%
37.28M
--
609.30M
--
-136.09M
-5.76%
253.46M
37.58%
136.46M
--
268.96M
--
99.18M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
99.86%
-906.00K
--
837.50M
--
--
--
-222.26M
-3059.69%
-665.93M
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
22.50M
1526.40%
37.50M
-100.00%
0.00
--
-2.50M
100.00%
0.00
-100.23%
-2.63M
--
562.70M
--
0.00
-209.74%
-2.52M
--
1.13B
--
--
--
0.00
--
2.30M
--
--
--
0.00
--
-417.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
-0.08%
-200.00M
-4519.22%
-194.70M
100.00%
0.00
159.17%
8.65M
--
-199.84M
-149.62%
-4.21M
--
-63.61M
-306.06%
-14.62M
100.00%
0.00
-99.37%
8.49M
--
0.00
56.34%
7.09M
--
-445.00K
31037.58%
1.35B
-100.00%
0.00
544.37%
4.54M
-100.00%
0.00
--
4.33M
--
308.11M
--
-1.02M
--
226.56M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
69.80M
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
697.27%
93.48M
-4455.41%
-91.72M
-65.48%
1.02M
-7.74%
2.78M
343.62%
11.72M
-51.20%
2.11M
-24.48%
2.95M
-38.63%
3.01M
-58.26%
2.64M
-70.13%
4.32M
113.20%
3.90M
-5.16%
4.91M
13.23%
6.33M
118.20%
14.45M
-429.80%
-29.56M
-50.65%
5.17M
561.78%
5.59M
-13177.43%
-79.38M
2948.30%
8.96M
--
10.49M
--
845.00K
23.63%
607.00K
-35.81%
294.00K
--
491.00K
--
458.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
144.00K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-27.30%
-198.15M
-102.10%
-8.14M
180.02%
88.53M
-22.16%
199.28M
56.48%
-155.66M
11.88%
388.45M
-660.46%
-110.64M
87.83%
256.00M
-6.18%
-357.69M
-63.37%
347.21M
-106.51%
-14.55M
-51.04%
136.30M
-17.03%
-336.86M
72.71%
947.80M
832.26%
223.64M
-4.24%
278.37M
-108.26%
-287.84M
1998.97%
548.78M
-82.38%
23.99M
--
290.70M
--
-138.21M
-86.87%
26.14M
37.92%
136.16M
--
199.09M
--
98.72M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
86.82%
-105.57M
181.90%
537.63M
6.04%
-105.15M
-110.34%
-20.20M
-130.79%
-801.22M
-50.97%
190.72M
-5095.40%
-111.91M
40.87%
195.40M
-7.34%
-347.16M
-59.44%
389.03M
-100.10%
-2.15M
-51.08%
138.71M
-15.41%
-323.43M
-40.01%
959.18M
5544.38%
2.10B
-53.46%
283.54M
-105.92%
-280.24M
530.87%
1.60B
-72.68%
37.28M
--
609.30M
--
-136.09M
-5.76%
253.46M
37.58%
136.46M
--
268.96M
--
99.18M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-18.51%
3.82B
-28.49%
3.20B
-20.67%
3.35B
-6.56%
3.34B
19.96%
4.69B
30.45%
4.47B
19.25%
4.22B
3.00%
3.57B
1.01%
3.91B
-0.39%
3.43B
95.76%
3.54B
46.12%
3.47B
27.38%
3.87B
121.30%
3.44B
13.65%
1.81B
111.52%
2.37B
120.73%
3.04B
58.70%
1.55B
1663.31%
1.59B
--
1.12B
--
1.38B
6296.07%
979.11M
303.13%
90.31M
--
15.31M
--
22.40M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
51.98%
-649.56M
183.83%
625.54M
-164.20%
-156.24M
-97.62%
15.60M
-299.42%
-1.35B
-54.42%
220.39M
306.94%
243.35M
754.11%
654.91M
16.06%
-338.69M
12.20%
483.49M
-107.22%
-117.59M
113.63%
76.68M
39.39%
-403.50M
-70.96%
430.91M
4327.15%
1.63B
-219.42%
-562.37M
-82.67%
-665.73M
273.67%
1.48B
-849.84%
-38.53M
--
470.93M
--
-364.44M
477.00%
397.13M
42.80%
-4.06M
--
68.83M
--
-7.09M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
251.54%
591.00K
-472.83%
-645.00K
29.44%
-127.00K
414.00%
157.00K
-129.41%
-390.00K
-62.31%
173.00K
35.02%
-180.00K
66.44%
-50.00K
-326.67%
-170.00K
373.20%
459.00K
-61.05%
-277.00K
--
-149.00K
--
75.00K
--
97.00K
--
-172.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-4.94%
3.17B
-18.51%
3.82B
-28.49%
3.20B
-20.67%
3.35B
-6.56%
3.34B
19.96%
4.69B
30.45%
4.47B
19.25%
4.22B
3.00%
3.57B
1.01%
3.91B
-0.39%
3.43B
95.76%
3.54B
46.12%
3.47B
27.38%
3.87B
121.30%
3.44B
13.65%
1.81B
134.44%
2.37B
120.73%
3.04B
1701.58%
1.55B
--
1.59B
--
1.01B
1535.77%
1.38B
463.42%
86.25M
--
84.13M
--
15.31M
Dòng tiền tự do
43.78%
90.52M
-6.85%
69.13M
71.26%
81.54M
0.29%
73.09M
162.64%
62.96M
55.58%
74.21M
296.38%
47.61M
587.73%
72.88M
5.29%
23.97M
396.75%
47.70M
147.14%
12.01M
-201.79%
-14.94M
522.88%
22.77M
7.17%
-16.07M
-197.52%
-25.48M
311.10%
14.68M
-157.48%
-5.38M
-492.98%
-17.32M
-88.59%
-8.56M
--
-6.95M
--
-2.09M
-172.13%
-2.92M
-29.37%
-4.54M
--
-1.07M
--
-3.51M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký