tradingkey.logo

Bilibili Inc

BILI
27.600USD
-0.230-0.83%
Đóng cửa 11/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.15BVốn hóa
41.55P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2020Q1
FY2017Q4
FY2016Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
13.07%277.05M
104.81%180.36M
116.87%193.09M
--307.95M
--245.04M
--88.06M
--89.04M
--40.61M
735.72%28.43M
--3.40M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
----
----
----
----
----
----
----
---75.76M
85.81%-8.15M
---57.48M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
--48.26M
146.34%17.47M
--7.09M
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
---173.17K
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
----
----
----
----
--4.57M
-65.97%921.11K
--2.71M
Thay đổi trong vốn lưu động
----
----
----
----
----
----
----
--51.02M
0.84%14.40M
--14.29M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
--19.41M
57.78%-3.13M
---7.41M
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
----
---10.22M
58.42%-5.43M
---13.05M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
--1.09M
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
--14.46M
-69.88%7.14M
--23.70M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
13.07%277.05M
104.81%180.36M
116.87%193.09M
--307.95M
--245.04M
--88.06M
--89.04M
--40.61M
735.72%28.43M
--3.40M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
----
----
----
----
----
--39.86M
195.49%35.25M
--11.93M
Chi phí vốn
----
----
----
----
----
----
----
--39.86M
195.49%35.25M
--11.93M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
--9.40M
617.39%9.00M
--1.25M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
--30.46M
145.91%26.25M
--10.67M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
---127.45K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
---105.90M
9536.07%70.50M
---747.08K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
---145.89M
378.11%35.25M
---12.67M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
----
----
----
----
----
----
----
--26.56M
125.90%253.23K
---977.68K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
--12.00M
246.24%1.43M
---977.68K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
--140.67
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.18M
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
----
----
----
----
----
----
----
--26.56M
125.90%253.23K
---977.68K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
----
----
----
----
----
----
----
--698.12M
-0.15%62.81M
--62.90M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
----
----
--193.09M
----
----
----
----
---72.79M
918.13%58.39M
---7.14M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
----
----
----
----
----
----
----
--5.93M
-278.06%-5.55M
--3.11M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
----
----
----
----
----
----
----
--625.33M
117.32%121.20M
--55.77M
Dòng tiền tự do
----
----
----
----
----
----
----
--749.23K
20.05%-6.82M
---8.53M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI