tradingkey.logo

Bilibili Inc

BILI

22.435USD

+0.545+2.49%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.47BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2020Q1
FY2017Q4
FY2016Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
104.19%1.30B
118.77%1.40B
--2.23B
--1.75B
--637.70M
--640.40M
--288.67M
657.68%178.95M
--23.62M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
----
----
----
----
----
----
---538.55M
87.14%-51.32M
---399.06M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
----
----
----
----
----
----
--343.04M
123.34%109.95M
--49.23M
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
---1.23M
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
----
----
----
--32.46M
-69.15%5.80M
--18.79M
Thay đổi trong vốn lưu động
----
----
----
----
----
----
--362.68M
-8.58%90.67M
--99.18M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
--137.97M
61.72%-19.68M
---51.42M
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
---72.67M
62.30%-34.17M
---90.64M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
--7.73M
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
--102.82M
-72.70%44.93M
--164.56M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
104.19%1.30B
118.77%1.40B
--2.23B
--1.75B
--637.70M
--640.40M
--288.67M
657.68%178.95M
--23.62M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
----
----
----
----
--283.34M
167.90%221.85M
--82.81M
Chi phí vốn
----
----
----
----
----
----
--283.34M
167.90%221.85M
--82.81M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
--66.83M
550.40%56.64M
--8.71M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
--216.51M
122.94%165.21M
--74.11M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
---906.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
---752.79M
8654.85%443.74M
---5.19M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
----
----
----
----
----
---1.04B
352.14%221.88M
---88.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
----
----
----
----
----
----
--188.78M
123.48%1.59M
---6.79M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
--85.33M
232.59%9.00M
---6.79M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
--1.00K
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
---7.41M
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
----
----
----
----
----
----
--188.78M
123.48%1.59M
---6.79M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
----
----
----
----
----
----
--4.96B
-9.48%395.36M
--436.75M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
----
--1.40B
----
----
----
----
---517.41M
841.72%367.52M
---49.55M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
----
----
----
----
----
----
--42.18M
-261.44%-34.90M
--21.62M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
----
----
----
----
----
----
--4.45B
97.03%762.88M
--387.20M
Dòng tiền tự do
----
----
----
----
----
----
--5.33M
27.52%-42.91M
---59.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI