tradingkey.logo

Biogen Inc

BIIB
155.510USD
-1.230-0.78%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
22.81BVốn hóa
14.18P/E TTM

Biogen Inc

155.510
-1.230-0.78%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Biogen Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Biogen Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
10 / 159
Xếp hạng tổng thể
43 / 4614
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 36 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
175.942
Giá mục tiêu
+13.14%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Biogen Inc

Điểm mạnhRủi ro
Biogen Inc. is a global biopharmaceutical company. The Company is focused on discovering, developing, and delivering advanced therapies for people living with serious and complex diseases worldwide. It operates a portfolio of medicines to treat multiple sclerosis (MS), spinal muscular atrophy (SMA), Alzheimer's disease, and amyotrophic lateral sclerosis (ALS). It is focused on advancing its pipeline in neurology, specialized immunology, and rare diseases. Its marketed products include TECFIDERA, VUMERITY, AVONEX, PLEGRIDY, TYSABRI and FAMPYRA for the treatment of MS; SPINRAZA for the treatment of SMA; SKYCLARYS for the treatment of Friedreich's Ataxia; QALSODY for the treatment of ALS, and FUMADERM for the treatment of severe plaque psoriasis. It also collaborations with Eisai on the commercialization of LEQEMBI for the treatment of Alzheimer's disease and Sage on the commercialization of ZURZUVAE for the treatment of Postpartum Depression (PPD).
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 14.15, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 136.90M, giảm 4.51% so với quý trước.
Nắm giữ bởi PRIMECAP Management
Nhà đầu tư ngôi sao PRIMECAP Management nắm giữ 15.80M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.39, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.76. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.53B, phản ánh mức tăng 2.79% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 20.08% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.39
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.03

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.24

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.69

Định giá công ty của Biogen Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.76, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.21. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 14.15, thấp hơn 135.79% so với mức đỉnh gần đây là 33.36 và cao hơn 100.00% so với mức đáy gần đây là 0.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.76
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 10/159
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.22, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.77. Mức giá mục tiêu trung bình của Biogen Inc là 171.00, với mức cao là 260.00 và mức thấp là 118.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.22
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 36 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
175.942
Giá mục tiêu
+13.14%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

169
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Biogen Inc
BIIB
36
Amgen Inc
AMGN
34
Vertex Pharmaceuticals Inc
VRTX
33
Eli Lilly and Co
LLY
32
AbbVie Inc
ABBV
31
Gilead Sciences Inc
GILD
30
1
2
3
...
34

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.10, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 6.88. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 162.87 và ngưỡng hỗ trợ ở 143.07, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.23
Thay đổi giá
-0.13

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
1.085
Mua
RSI(14)
60.953
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
88.083
Quá mua
ATR(14)
4.894
Biến động cao
CCI(14)
134.706
Mua
Williams %R
11.566
Quá mua
TRIX(12,20)
0.197
Bán
StochRSI(14)
75.806
Trung lập
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
153.290
Mua
MA10
151.775
Mua
MA20
148.860
Mua
MA50
146.055
Mua
MA100
138.615
Mua
MA200
135.510
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 5.76. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 93.32%, tương ứng mức tăng 0.79% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 17.21M cổ phần, chiếm 11.73% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.51% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
17.21M
+1.51%
PRIMECAP Management Company
Star Investors
15.80M
-0.89%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
8.19M
-5.80%
State Street Investment Management (US)
7.47M
+0.97%
Wellington Management Company, LLP
4.80M
+2.70%
Geode Capital Management, L.L.C.
3.92M
+1.85%
Point72 Asset Management, L.P.
Star Investors
3.83M
+840.86%
Invesco Capital Management (QQQ Trust)
3.00M
-0.35%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
2.26M
-2.62%
Invesco Capital Management LLC
Star Investors
2.04M
+1.59%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.63, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 5.15. Giá trị beta của công ty là 0.14. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.63
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.14
VaR
+2.88%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+30.96%
Biến động 240 ngày
+33.32%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+10.09%
120 ngày
+10.09%
5 năm
+39.85%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.65%
120 ngày
-4.21%
5 năm
-7.39%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.86
120 ngày
+1.52
5 năm
-0.12

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+30.96%
3 năm
+100.00%
5 năm
+100.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.05
3 năm
-0.15
5 năm
-0.09
Độ lệch
240 ngày
+0.50
3 năm
+0.10
5 năm
+7.15

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+33.32%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.64%
5 năm
+4.39%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+341.63%
240 ngày
+341.63%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+27.77%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+21.11%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.93%
120 ngày
+1.07%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+9.83%
60 ngày
+2.71%
120 ngày
+18.24%

Đối tác

Dược phẩm
Biogen Inc
Biogen Inc
BIIB
8.39 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Regeneron Pharmaceuticals Inc
Regeneron Pharmaceuticals Inc
REGN
8.82 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ANI Pharmaceuticals Inc
ANI Pharmaceuticals Inc
ANIP
8.76 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Collegium Pharmaceutical Inc
Collegium Pharmaceutical Inc
COLL
8.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Innoviva Inc
Innoviva Inc
INVA
8.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ligand Pharmaceuticals Inc
Ligand Pharmaceuticals Inc
LGND
8.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI