tradingkey.logo

Bigcommerce Holdings Inc

BIGC

4.780USD

0.000
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
379.92MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
111.74%401.00K
-6.92%12.36M
117.73%5.57M
-20.38%11.74M
83.60%-3.42M
593.09%13.28M
38.14%-31.43M
206.26%14.74M
5.23%-20.84M
69.46%-2.69M
-260.90%-50.80M
-198.52%-13.88M
-72.32%-21.98M
-164.85%-8.82M
-126.83%-14.08M
33.64%-4.65M
-27.71%-12.76M
---3.33M
---6.21M
---7.00M
10.21%-9.99M
---11.13M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
94.48%-353.00K
24.75%-2.39M
65.57%-6.99M
40.97%-11.26M
71.10%-6.39M
90.37%-3.18M
32.96%-20.31M
51.86%-19.07M
40.28%-22.12M
3.69%-32.98M
-39.82%-30.30M
-224.07%-39.60M
-333.49%-37.04M
-141.14%-34.24M
-99.61%-21.67M
-44.10%-12.22M
-112.38%-8.54M
---14.20M
---10.86M
---8.48M
61.83%-4.02M
---10.54M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
22.81%4.28M
-91.65%298.00K
107.68%6.51M
19.46%3.51M
20.04%3.49M
27.88%3.57M
5.16%3.14M
4.22%2.94M
2.76%2.90M
6.12%2.79M
43.14%2.98M
285.91%2.82M
300.28%2.83M
271.99%2.63M
198.14%2.08M
-5.19%731.00K
-22.16%706.00K
--707.00K
--699.00K
--771.00K
70.17%907.00K
--533.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-336.47%-3.22M
2277.58%3.59M
-1994.01%-11.71M
41.32%1.31M
-13.27%1.36M
-101.82%-165.00K
-84.92%618.00K
-64.01%927.00K
-12.94%1.57M
393.25%9.06M
601.71%4.10M
185.90%2.58M
148.07%1.80M
166.23%1.84M
69.28%584.00K
43.93%901.00K
2.69%726.00K
--690.00K
--345.00K
--626.00K
248.28%707.00K
--203.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
46.19%-5.52M
-25.44%4.04M
128.51%7.60M
-56.24%8.16M
24.98%-10.26M
-13.88%5.42M
30.31%-26.65M
91.19%18.65M
-1034.72%-13.68M
-52.42%6.29M
-3486.68%-38.23M
1779.00%9.76M
113.53%1.46M
282.58%13.22M
-244.64%-1.07M
45.39%-581.00K
-157.92%-10.82M
--3.46M
--737.00K
---1.06M
-118.89%-4.19M
---1.92M
-Thay đổi các khoản phải thu
216.69%3.02M
-109.41%-5.27M
10.97%445.00K
-205.68%-6.79M
68.38%-2.59M
50.35%-2.52M
106.96%401.00K
191.80%6.42M
-227.14%-8.19M
31.28%-5.07M
-163.44%-5.76M
-83.65%-7.00M
35.83%-2.50M
-302.89%-7.38M
-49.05%-2.19M
16.04%-3.81M
-165.96%-3.90M
---1.83M
---1.47M
---4.54M
51.20%-1.47M
---3.00M
-Thay đổi chi phí trả trước
-2.50%-5.08M
-28.26%5.48M
197.80%2.04M
423.97%3.94M
-17.12%-4.96M
171.00%7.63M
57.93%-2.09M
-58.65%751.00K
-425.43%-4.24M
-31.19%2.82M
28.26%-4.96M
83.43%1.82M
-38.49%-806.00K
321.63%4.09M
-386.29%-6.92M
185.64%990.00K
46.95%-582.00K
--971.00K
---1.42M
---1.16M
-149.32%-1.10M
---440.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
817.06%1.94M
313.84%757.00K
138.82%389.00K
51.04%-402.00K
330.61%211.00K
62.70%-354.00K
-118.30%-1.00M
41.23%-821.00K
107.45%49.00K
34.14%-949.00K
27.26%-459.00K
-112.63%-1.40M
17.34%-658.00K
-52.97%-1.44M
8.55%-631.00K
-12.89%-657.00K
-337.36%-796.00K
---942.00K
---690.00K
---582.00K
-51.67%-182.00K
---120.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-19.47%2.07M
781.48%238.00K
26.16%3.94M
20.90%7.61M
-17.77%2.57M
-98.78%27.00K
377.64%3.12M
159.25%6.29M
22207.14%3.12M
889.64%2.21M
1351.11%653.00K
779.83%2.43M
-99.30%14.00K
-9.80%-280.00K
-93.10%45.00K
-120.27%-357.00K
691.96%1.99M
---255.00K
--652.00K
--1.76M
56.48%-336.00K
---772.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
111.74%401.00K
-6.92%12.36M
117.73%5.57M
-20.38%11.74M
83.60%-3.42M
593.09%13.28M
38.14%-31.43M
206.26%14.74M
5.23%-20.84M
69.46%-2.69M
-260.90%-50.80M
-198.52%-13.88M
-72.32%-21.98M
-164.85%-8.82M
-126.83%-14.08M
33.64%-4.65M
-27.71%-12.76M
---3.33M
---6.21M
---7.00M
10.21%-9.99M
---11.13M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
305.58%3.27M
-24.62%787.00K
0.85%1.06M
4.62%1.06M
-24.18%806.00K
5.45%1.04M
46.53%1.05M
-52.61%1.02M
-20.67%1.06M
-2.65%990.00K
11.98%720.00K
84.36%2.15M
179.17%1.34M
73.55%1.02M
93.09%643.00K
159.82%1.16M
-19.60%480.00K
--586.00K
--333.00K
--448.00K
-50.04%597.00K
--1.20M
Chi phí vốn
305.58%3.27M
-24.62%787.00K
0.85%1.06M
4.62%1.06M
-24.18%806.00K
5.45%1.04M
46.53%1.05M
-52.61%1.02M
-20.67%1.06M
-2.65%990.00K
11.98%720.00K
84.36%2.15M
179.17%1.34M
73.55%1.02M
93.09%643.00K
159.82%1.16M
-19.60%480.00K
--586.00K
--333.00K
--448.00K
-50.04%597.00K
--1.20M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
2.36%825.00K
-24.62%787.00K
0.85%1.06M
4.62%1.06M
-24.18%806.00K
5.45%1.04M
46.53%1.05M
-52.61%1.02M
-20.67%1.06M
-2.65%990.00K
11.98%720.00K
84.36%2.15M
179.17%1.34M
73.55%1.02M
93.09%643.00K
159.82%1.16M
-19.60%480.00K
--586.00K
--333.00K
--448.00K
-50.04%597.00K
--1.20M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--2.44M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
100.00%0.00
--0.00
---100.00K
----
---7.89M
--0.00
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
---696.00K
----
---115.00K
---80.95M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
436.88%20.63M
2033.93%43.44M
-62.43%10.31M
3700.00%61.49M
28.89%-6.13M
58.38%-2.25M
140.04%27.45M
87.06%-1.71M
63.30%-8.61M
90.86%-5.40M
-424.59%-68.56M
-9.79%-13.20M
-27.75%-23.47M
---59.04M
---13.07M
---12.02M
---18.37M
----
--0.00
----
-100.00%0.00
--12.19M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
350.54%17.36M
481.44%42.65M
-64.96%9.25M
2313.72%60.32M
28.38%-6.93M
-75.06%-11.18M
138.10%26.40M
83.01%-2.73M
61.00%-9.68M
89.39%-6.39M
26.81%-69.28M
-21.65%-16.04M
-31.61%-24.81M
-10168.09%-60.17M
-28327.93%-94.67M
-2843.53%-13.19M
-3058.12%-18.85M
---586.00K
---333.00K
---448.00K
-105.43%-597.00K
--10.99M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-11214.23%-54.87M
-1056.83%-1.61M
-39425.26%-112.08M
-90.60%134.00K
-46.97%-485.00K
-195.86%-139.00K
65.70%285.00K
588.36%1.43M
-279.35%-330.00K
-91.17%145.00K
-99.94%172.00K
-125.91%-292.00K
-89.43%184.00K
-96.31%1.64M
87.97%300.76M
856.38%1.13M
-95.10%1.74M
--44.54M
--160.01M
---149.00K
950.81%35.55M
--3.38M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-40754.48%-54.74M
-202.28%-795.00K
-84807.63%-111.23M
-112.67%-137.00K
---134.00K
---263.00K
---131.00K
--1.08M
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
100.00%0.00
53638.32%345.00M
100.00%0.00
-100.00%0.00
---21.90M
--642.00K
---641.00K
981.05%35.15M
--3.25M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
--65.11M
--171.13M
----
--0.00
--0.00
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--12.81M
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
12.53%1.10M
51.01%225.00K
-83.64%238.00K
-89.48%271.00K
395.15%974.00K
2.76%149.00K
745.93%1.46M
981.85%2.58M
-279.35%-330.00K
-91.17%145.00K
-87.45%172.00K
-125.91%-292.00K
-89.43%184.00K
23.27%1.64M
30.45%1.37M
129.07%1.13M
330.94%1.74M
--1.33M
--1.05M
--492.00K
206.06%404.00K
--132.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
7.55%-1.23M
-4052.00%-1.04M
-4.52%-1.09M
100.00%0.00
---1.32M
---25.00K
---1.04M
---2.23M
----
--0.00
----
----
----
--0.00
---45.61M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-11214.23%-54.87M
-1056.83%-1.61M
-39425.26%-112.08M
-90.60%134.00K
-46.97%-485.00K
-195.86%-139.00K
65.70%285.00K
588.36%1.43M
-279.35%-330.00K
-91.17%145.00K
-99.94%172.00K
-125.91%-292.00K
-89.43%184.00K
-96.31%1.64M
87.97%300.76M
856.38%1.13M
-95.10%1.74M
--44.54M
--160.01M
---149.00K
950.81%35.55M
--3.38M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
24.04%90.36M
-47.87%36.95M
77.45%134.21M
-0.28%62.01M
-21.70%72.84M
-30.48%70.89M
-65.91%75.63M
-75.33%62.19M
-68.86%93.03M
-72.14%101.97M
27.50%221.88M
32.17%252.09M
35.40%298.70M
103.38%366.05M
556.44%174.03M
459.15%190.74M
2311.01%220.61M
--179.98M
--26.51M
--34.11M
-34.16%9.15M
--13.90M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-242.55%-37.11M
2625.93%53.40M
-1949.59%-97.25M
437.01%72.20M
64.88%-10.83M
121.93%1.96M
96.04%-4.75M
144.50%13.44M
33.83%-30.84M
86.73%-8.94M
-162.45%-119.92M
-80.81%-30.21M
-56.05%-46.61M
-265.76%-67.35M
25.12%192.02M
-119.81%-16.71M
-219.67%-29.87M
--40.63M
--153.47M
---7.60M
668.53%24.96M
--3.25M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-14.13%53.25M
24.04%90.36M
-47.87%36.95M
77.45%134.21M
-0.28%62.01M
-21.70%72.84M
-30.48%70.89M
-65.91%75.63M
-75.33%62.19M
-68.86%93.03M
-72.14%101.97M
27.50%221.88M
32.17%252.09M
35.40%298.70M
103.38%366.05M
556.44%174.03M
459.15%190.74M
--220.61M
--179.98M
--26.51M
98.96%34.11M
--17.14M
Dòng tiền tự do
32.09%-2.87M
-5.41%11.57M
113.88%4.51M
-22.24%10.67M
80.72%-4.22M
432.20%12.23M
36.95%-32.48M
185.68%13.73M
6.11%-21.90M
62.55%-3.68M
-250.03%-51.52M
-175.65%-16.02M
-76.20%-23.32M
-151.19%-9.83M
-125.11%-14.72M
22.01%-5.81M
-25.04%-13.24M
---3.92M
---6.54M
---7.45M
14.07%-10.59M
---12.32M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI