tradingkey.logo

Burke & Herbert Financial Services Corp

BHRB
63.590USD
+0.480+0.76%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
955.66MVốn hóa
8.78P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Burke & Herbert Financial Services Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
573.86%60.29M
-92.55%-151.95M
1457.21%64.22M
-116.01%-4.24M
-24.44%-12.72M
-418.13%-78.92M
-103.85%-4.73M
--26.45M
---10.22M
---15.23M
--122.88M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
8.48%29.96M
276.71%29.90M
421.89%27.20M
289.78%19.79M
581.02%27.62M
-380.39%-16.92M
-30.73%5.21M
--5.08M
--4.06M
--6.03M
--7.52M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-10.79%5.49M
30.48%5.69M
631.59%6.00M
638.81%6.07M
784.20%6.15M
550.75%4.36M
19.88%820.00K
--822.00K
--696.00K
--670.00K
--684.00K
Thuế hoãn lại
61.02%-1.01M
132.77%12.85M
-301.75%-1.50M
6002.62%39.55M
-378.93%-2.59M
-11925.15%-39.20M
160.05%741.00K
--648.00K
---541.00K
---326.00K
---1.23M
Các mục phi tiền mặt khác
86.92%-4.65M
-167.86%-11.13M
-426.23%-7.19M
-336.99%-4.21M
-1994.94%-35.55M
421.26%16.40M
-27.79%2.20M
--1.78M
--1.88M
--3.15M
--3.05M
Thay đổi trong vốn lưu động
396.07%29.12M
-178.74%-190.98M
373.37%37.87M
-474.01%-67.92M
42.51%-9.83M
-168.32%-68.52M
-112.39%-13.85M
--18.16M
---17.11M
---25.54M
--111.80M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
281.50%6.94M
23.95%-31.00M
-2569.48%-24.84M
1052.48%10.91M
-2584.42%-3.83M
-1122.96%-40.77M
181.46%1.01M
--947.00K
--154.00K
--3.98M
---1.23M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
573.86%60.29M
-92.55%-151.95M
1457.21%64.22M
-116.01%-4.24M
-24.44%-12.72M
-418.13%-78.92M
-103.85%-4.73M
--26.45M
---10.22M
---15.23M
--122.88M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
121.37%3.87M
235.88%3.43M
18.30%1.78M
-96.26%294.00K
-13.67%1.75M
-39.86%1.02M
-43.73%1.50M
--7.86M
--2.03M
--1.70M
--2.67M
Chi phí vốn
121.37%3.87M
235.88%3.43M
18.30%1.78M
-96.26%294.00K
-13.67%1.75M
-39.86%1.02M
-43.73%1.50M
--7.86M
--2.03M
--1.70M
--2.67M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
121.37%3.87M
235.88%3.43M
18.30%1.78M
-96.26%294.00K
-13.67%1.75M
-39.86%1.02M
-43.73%1.50M
--7.86M
--2.03M
--1.70M
--2.67M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
--53.36M
--0.00
---750.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-582.26%-51.12M
-314.86%-93.90M
100.70%278.00K
-224.70%-34.11M
441.90%10.60M
-59.01%43.70M
-210.01%-39.82M
--27.35M
---3.10M
--106.61M
--36.20M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-27.70%39.59M
-50.08%83.73M
182.28%24.11M
-679.42%-98.05M
178.61%54.75M
440.71%167.74M
54.60%-29.30M
---12.58M
---69.65M
---49.23M
---64.52M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-124.22%-15.40M
-106.48%-13.59M
132.01%22.61M
-1243.34%-79.10M
185.06%63.60M
276.53%209.67M
-127.82%-70.62M
--6.92M
---74.77M
--55.69M
---31.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-922.69%-238.32M
1161.93%341.84M
-186.30%-73.30M
-137.93%-73.12M
-37.11%28.97M
135.37%27.09M
436.52%84.93M
---30.73M
--46.06M
---76.59M
---25.24M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-731.50%-230.00M
927.48%350.00M
-173.86%-65.00M
-142.54%-65.48M
-27.16%36.42M
146.86%34.06M
511.21%88.00M
---27.00M
--50.00M
---72.70M
---21.40M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-75.61%169.00K
-71.13%323.00K
-80.85%166.00K
299.03%822.00K
--693.00K
2564.29%1.12M
775.76%867.00K
--206.00K
--0.00
--42.00K
--99.00K
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
4.19%8.49M
4.76%8.48M
114.83%8.46M
114.75%8.46M
106.91%8.15M
105.64%8.09M
0.08%3.94M
--3.94M
--3.94M
--3.94M
--3.94M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-922.69%-238.32M
1161.93%341.84M
-186.30%-73.30M
-137.93%-73.12M
-37.11%28.97M
135.37%27.09M
436.52%84.93M
---30.73M
--46.06M
---76.59M
---25.24M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
53.43%325.15M
175.25%148.85M
204.09%135.31M
596.94%291.76M
162.28%211.92M
-53.76%54.08M
-11.53%44.50M
--41.86M
--80.80M
--116.94M
--50.30M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-342.26%-193.43M
11.69%176.30M
41.27%13.53M
-6039.67%-156.45M
305.07%79.84M
536.75%157.84M
-85.63%9.58M
--2.63M
---38.94M
---36.14M
--66.64M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-54.86%131.71M
53.43%325.15M
175.25%148.85M
204.09%135.31M
596.94%291.76M
162.28%211.92M
-53.76%54.08M
--44.50M
--41.86M
--80.80M
--116.94M
Dòng tiền tự do
489.79%56.41M
-94.38%-155.38M
1101.52%62.45M
-124.36%-4.53M
-18.14%-14.47M
-372.24%-79.94M
-105.19%-6.24M
--18.59M
---12.25M
---16.93M
--120.21M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI