tradingkey.logo

Burke & Herbert Financial Services Corp

BHRB

57.050USD

+0.240+0.42%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
854.77MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
1457.21%64.22M
-116.01%-4.24M
-24.44%-12.72M
-418.13%-78.92M
-103.85%-4.73M
--26.45M
---10.22M
---15.23M
--122.88M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
421.89%27.20M
289.78%19.79M
581.02%27.62M
-380.39%-16.92M
-30.73%5.21M
--5.08M
--4.06M
--6.03M
--7.52M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
631.59%6.00M
638.81%6.07M
784.20%6.15M
550.75%4.36M
19.88%820.00K
--822.00K
--696.00K
--670.00K
--684.00K
Thuế hoãn lại
-301.75%-1.50M
6002.62%39.55M
-378.93%-2.59M
-11925.15%-39.20M
160.05%741.00K
--648.00K
---541.00K
---326.00K
---1.23M
Các mục phi tiền mặt khác
-426.23%-7.19M
-336.99%-4.21M
-1994.94%-35.55M
421.26%16.40M
-27.79%2.20M
--1.78M
--1.88M
--3.15M
--3.05M
Thay đổi trong vốn lưu động
373.37%37.87M
-474.01%-67.92M
42.51%-9.83M
-168.32%-68.52M
-112.39%-13.85M
--18.16M
---17.11M
---25.54M
--111.80M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-2569.48%-24.84M
1052.48%10.91M
-2584.42%-3.83M
-1122.96%-40.77M
181.46%1.01M
--947.00K
--154.00K
--3.98M
---1.23M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
1457.21%64.22M
-116.01%-4.24M
-24.44%-12.72M
-418.13%-78.92M
-103.85%-4.73M
--26.45M
---10.22M
---15.23M
--122.88M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
18.30%1.78M
-96.26%294.00K
-13.67%1.75M
-39.86%1.02M
-43.73%1.50M
--7.86M
--2.03M
--1.70M
--2.67M
Chi phí vốn
18.30%1.78M
-96.26%294.00K
-13.67%1.75M
-39.86%1.02M
-43.73%1.50M
--7.86M
--2.03M
--1.70M
--2.67M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
18.30%1.78M
-96.26%294.00K
-13.67%1.75M
-39.86%1.02M
-43.73%1.50M
--7.86M
--2.03M
--1.70M
--2.67M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--53.36M
--0.00
---750.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
100.70%278.00K
-224.70%-34.11M
441.90%10.60M
-59.01%43.70M
-210.01%-39.82M
--27.35M
---3.10M
--106.61M
--36.20M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
182.28%24.11M
-679.42%-98.05M
178.61%54.75M
440.71%167.74M
54.60%-29.30M
---12.58M
---69.65M
---49.23M
---64.52M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
132.01%22.61M
-1243.34%-79.10M
185.06%63.60M
276.53%209.67M
-127.82%-70.62M
--6.92M
---74.77M
--55.69M
---31.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-186.30%-73.30M
-137.93%-73.12M
-37.11%28.97M
135.37%27.09M
436.52%84.93M
---30.73M
--46.06M
---76.59M
---25.24M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-173.86%-65.00M
-142.54%-65.48M
-27.16%36.42M
146.86%34.06M
511.21%88.00M
---27.00M
--50.00M
---72.70M
---21.40M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-80.85%166.00K
299.03%822.00K
--693.00K
2564.29%1.12M
775.76%867.00K
--206.00K
--0.00
--42.00K
--99.00K
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
114.83%8.46M
114.75%8.46M
106.91%8.15M
105.64%8.09M
0.08%3.94M
--3.94M
--3.94M
--3.94M
--3.94M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-186.30%-73.30M
-137.93%-73.12M
-37.11%28.97M
135.37%27.09M
436.52%84.93M
---30.73M
--46.06M
---76.59M
---25.24M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
204.09%135.31M
596.94%291.76M
162.28%211.92M
-53.76%54.08M
-11.53%44.50M
--41.86M
--80.80M
--116.94M
--50.30M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
41.27%13.53M
-6039.67%-156.45M
305.07%79.84M
536.75%157.84M
-85.63%9.58M
--2.63M
---38.94M
---36.14M
--66.64M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
175.25%148.85M
204.09%135.31M
596.94%291.76M
162.28%211.92M
-53.76%54.08M
--44.50M
--41.86M
--80.80M
--116.94M
Dòng tiền tự do
1101.52%62.45M
-124.36%-4.53M
-18.14%-14.47M
-372.24%-79.94M
-105.19%-6.24M
--18.59M
---12.25M
---16.93M
--120.21M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI