tradingkey.logo

Bausch Health Companies Inc

BHC
6.860USD
+0.460+7.19%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.54BVốn hóa
7.02P/E TTM

Bausch Health Companies Inc

6.860
+0.460+7.19%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Bausch Health Companies Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Bausch Health Companies Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
103 / 159
Xếp hạng tổng thể
274 / 4611
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
7.167
Giá mục tiêu
+7.77%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Bausch Health Companies Inc

Điểm mạnhRủi ro
Bausch Health Companies Inc. is a global diversified pharmaceutical company. The Company develops, manufactures and markets, primarily in the therapeutic areas of gastroenterology (GI), hepatology, neurology and dermatology, and others, through Bausch + Lomb Corporation. Its Salix segment consists of sales in the United States of GI products. Its International segment consists of sales, with the exception of sales of Bausch + Lomb products and Solta Medical aesthetic medical devices, outside the United States and Puerto Rico of branded pharmaceutical products, branded generic pharmaceutical products, and other products. Its Solta Medical segment consists of global sales of Solta Medical aesthetic medical devices. Its Diversified segment consists of sales in the United States of pharmaceutical products in the areas of neurology and certain other therapeutic classes. Its Bausch + Lomb segment consists of global sales of Bausch + Lomb Vision Care, surgical and pharmaceutical products.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 18.48% mỗi năm.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 6.54, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 179.04M, giảm 33.04% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.72.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.35, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.76. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.68B, phản ánh mức tăng 6.81% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 310.59% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.35
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.53

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.45

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

9.26

Lợi nhuận cổ đông

7.51

Định giá công ty của Bausch Health Companies Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.04, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.21. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 6.54, thấp hơn 381.30% so với mức đỉnh gần đây là 31.47 và cao hơn 1086.22% so với mức đáy gần đây là -64.48.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.04
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 103/159
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 5.67, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.77. Mức giá mục tiêu trung bình của Bausch Health Companies Inc là 7.00, với mức cao là 10.00 và mức thấp là 5.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.67
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
7.167
Giá mục tiêu
+11.98%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

169
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Bausch Health Companies Inc
BHC
6
Biogen Inc
BIIB
36
Amgen Inc
AMGN
34
Vertex Pharmaceuticals Inc
VRTX
33
Eli Lilly and Co
LLY
32
AbbVie Inc
ABBV
31
1
2
3
...
34

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.99, thấp hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.09. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 7.09 và ngưỡng hỗ trợ ở 5.79, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.36
Thay đổi giá
-0.37

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.088
Trung lập
RSI(14)
47.545
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
51.568
Bán
ATR(14)
0.335
Biến động cao
CCI(14)
0.841
Trung lập
Williams %R
59.615
Bán
TRIX(12,20)
0.149
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
6.652
Mua
MA10
6.579
Mua
MA20
6.373
Mua
MA50
6.626
Mua
MA100
6.669
Mua
MA200
6.284
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Paulson & Co. Inc.
Star Investors
70.76M
+115.77%
Meruelo (Alex)
36.76M
+0.41%
GoldenTree Asset Management, LP
34.25M
+13.24%
Nomura Securities Co., Ltd.
21.50M
-8.12%
Healthcare Of Ontario Pension Plan
13.00M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
11.70M
+0.20%
Maple Rock Capital Partners, Inc.
7.81M
+14.87%
National Bank of Canada
7.74M
+3.06%
MFN Partners Management LP
6.00M
--
Kohlberg Kravis Roberts & Co. L.P.
5.24M
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.27, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 5.15. Giá trị beta của công ty là 0.45. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.27
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.46
VaR
+5.13%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+48.94%
Biến động 240 ngày
+53.94%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+12.03%
120 ngày
+15.83%
5 năm
+24.09%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.57%
120 ngày
-7.82%
5 năm
-41.24%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.07
120 ngày
+1.50
5 năm
-0.16

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+48.94%
3 năm
+59.28%
5 năm
+87.44%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.40
3 năm
+0.02
5 năm
-0.17
Độ lệch
240 ngày
+0.54
3 năm
+0.49
5 năm
-0.93

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+53.94%
5 năm
+65.52%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.55%
5 năm
+8.07%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+311.31%
240 ngày
+311.31%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+42.07%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+30.00%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.83%
120 ngày
+0.70%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+72.45%
60 ngày
+15.02%
120 ngày
-2.69%

Đối tác

Dược phẩm
Bausch Health Companies Inc
Bausch Health Companies Inc
BHC
6.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Regeneron Pharmaceuticals Inc
Regeneron Pharmaceuticals Inc
REGN
8.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ligand Pharmaceuticals Inc
Ligand Pharmaceuticals Inc
LGND
8.74 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ANI Pharmaceuticals Inc
ANI Pharmaceuticals Inc
ANIP
8.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Collegium Pharmaceutical Inc
Collegium Pharmaceutical Inc
COLL
8.72 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Innoviva Inc
Innoviva Inc
INVA
8.69 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI