tradingkey.logo

Bunge Global SA

BG
94.020USD
-0.580-0.61%
Đóng cửa 11/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.64BVốn hóa
9.17P/E TTM

Bunge Global SA

94.020
-0.580-0.61%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Bunge Global SA

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Bunge Global SA

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
6 / 96
Xếp hạng tổng thể
96 / 4617
Ngành
Thực phẩm & Thuốc lá

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 12 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
100.859
Giá mục tiêu
+6.62%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Bunge Global SA

Điểm mạnhRủi ro
Bunge Global SA is a global agribusiness and food company. The Company conducts its operations via four segments: Agribusiness, Refined and Specialty Oils, Milling, and Sugar and Bioenergy. Its Agribusiness segment is an integrated, global business principally involved in the purchase, storage, transportation, processing and sale of agricultural commodities and commodity products. Its Agribusiness operations and assets are located in North and South America, Europe, and Asia-Pacific. The Refined and Specialty Oils segment includes businesses that sell vegetable oils and fats, including cooking oils, shortenings, specialty ingredients, and renewable diesel feedstocks. The Milling segment includes businesses that sell wheat flours, bakery mixes, and corn-based products. The Company also produces sugar and ethanol in Brazil through its 50% interest in BP Bunge Bioenergia, a joint venture with BP p.l.c (BP).
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 53.11B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 32.81%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 32.81%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 9.38, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 148.98M, tăng 10.69% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Murray Stahl
Nhà đầu tư ngôi sao Murray Stahl nắm giữ 351.31K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.48, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.08. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 12.77B, phản ánh mức giảm 3.56% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 405.71% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.48
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.33

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.27

Hiệu quả hoạt động

9.03

Tiềm năng tăng trưởng

9.26

Lợi nhuận cổ đông

5.51

Định giá công ty của Bunge Global SA

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.86, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.47. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 9.38, thấp hơn 36.65% so với mức đỉnh gần đây là 12.82 và cao hơn 38.84% so với mức đáy gần đây là 5.74.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.86
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 6/96
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.67, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.37. Mức giá mục tiêu trung bình của Bunge Global SA là 102.45, với mức cao là 115.00 và mức thấp là 80.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.50
Thay đổi giá
0.17

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 12 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
100.859
Giá mục tiêu
+6.62%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

54
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Bunge Global SA
BG
12
Mondelez International Inc
MDLZ
28
Hershey Co
HSY
24
Kraft Heinz Co
KHC
22
General Mills Inc
GIS
22
International Flavors & Fragrances Inc
IFF
21
1
2
3
...
11

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.77, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 6.60. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 102.67 và ngưỡng hỗ trợ ở 82.24, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.22
Thay đổi giá
-0.45

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.437
Trung lập
RSI(14)
60.091
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
24.999
Bán
ATR(14)
3.202
Biến động thấp
CCI(14)
-102.450
Bán
Williams %R
48.192
Trung lập
TRIX(12,20)
0.702
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
95.246
Bán
MA10
95.735
Bán
MA20
91.620
Mua
MA50
85.964
Mua
MA100
82.902
Mua
MA200
79.370
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 5.52. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 74.47%, tương ứng mức tăng 15.58% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 16.79M cổ phần, chiếm 8.39% tổng số cổ phần, với mức giảm 34.67% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Glencore International AG
32.81M
--
CPP Investment Board
26.24M
+999318.58%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
16.59M
-0.06%
Capital World Investors
15.51M
-2.31%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
10.27M
-2.20%
State Street Investment Management (US)
6.84M
+0.22%
Fidelity Management & Research Company LLC
3.93M
-5.77%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
3.92M
+17.11%
Geode Capital Management, L.L.C.
3.54M
+2.32%
Invesco Capital Management LLC
Star Investors
2.80M
-4.42%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.09, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 5.44. Giá trị beta của công ty là 0.74. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.09
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.74
VaR
+2.86%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+24.36%
Biến động 240 ngày
+31.77%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+12.96%
120 ngày
+12.96%
5 năm
+14.48%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.92%
120 ngày
-4.58%
5 năm
-8.14%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.56
120 ngày
+1.15
5 năm
+0.46

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+24.36%
3 năm
+40.45%
5 năm
+45.51%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.15
3 năm
-0.02
5 năm
+0.17
Độ lệch
240 ngày
+1.20
3 năm
+0.94
5 năm
+0.36

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+31.77%
5 năm
+30.88%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.39%
5 năm
+2.62%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+243.39%
240 ngày
+243.39%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+32.40%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+27.40%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.50%
120 ngày
+1.44%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+31.95%
60 ngày
+27.63%
120 ngày
+22.50%

Đối tác

Thực phẩm & Thuốc lá
Bunge Global SA
Bunge Global SA
BG
7.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turning Point Brands Inc
Turning Point Brands Inc
TPB
8.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Post Holdings Inc
Post Holdings Inc
POST
8.25 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Andersons Inc
Andersons Inc
ANDE
8.16 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Fresh Del Monte Produce Inc
Fresh Del Monte Produce Inc
FDP
8.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cal-Maine Foods Inc
Cal-Maine Foods Inc
CALM
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI