tradingkey.logo

Butterfly Network Inc

BFLY

1.430USD

+0.030+2.14%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
358.98MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
43.50%-11.68M
76.19%-3.12M
50.44%-7.92M
62.24%-10.00M
52.22%-20.67M
54.60%-13.10M
61.97%-15.98M
39.80%-26.49M
20.25%-43.25M
32.54%-28.86M
9.58%-42.03M
-20.53%-43.99M
14.49%-54.23M
-6771.77%-42.78M
-30869.78%-46.48M
-9165.38%-36.50M
---63.43M
---622.50K
---150.09K
---393.96K
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
35.82%-13.97M
58.97%-18.10M
38.16%-16.92M
45.22%-15.71M
35.12%-21.76M
-30.91%-44.12M
50.01%-27.37M
19.92%-28.67M
24.59%-33.54M
-121.50%-33.70M
-303.67%-54.74M
-1116.89%-35.80M
-6345.94%-44.48M
-396.65%-15.22M
-4046.64%-13.56M
-4562.51%-2.94M
-68900.00%-690.00K
---3.06M
---327.04K
---63.10K
---1.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-8.67%2.36M
11.82%2.51M
-34.99%2.62M
20.01%2.63M
22.41%2.58M
19.96%2.24M
114.66%4.03M
62.40%2.19M
151.61%2.11M
178.96%1.87M
271.49%1.88M
195.62%1.35M
83.19%839.00K
--670.00K
--505.00K
--457.00K
--458.00K
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-33.74%108.00K
-99.29%157.00K
234.68%579.00K
282.46%218.00K
123.02%163.00K
3325.00%22.19M
-71.78%173.00K
-41.24%57.00K
-1870.00%-708.00K
-83.13%648.00K
-18.16%613.00K
-3.96%97.00K
-89.92%40.00K
2972.35%3.84M
553.88%749.00K
--101.00K
--397.00K
---133.76K
---165.02K
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
22.14%-5.98M
782.10%5.72M
-103.95%-162.00K
71.27%-2.69M
50.45%-7.68M
181.20%648.00K
149.52%4.10M
-53.05%-9.37M
-9.18%-15.51M
92.43%-798.00K
-324.31%-8.27M
27.09%-6.12M
52.92%-14.20M
-509.13%-10.54M
-670.22%-1.95M
-2437.92%-8.40M
-3016800.00%-30.17M
--2.57M
--341.97K
---330.86K
--1.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
214.11%857.00K
60.48%-345.00K
-224.70%-4.99M
44.76%-2.41M
-169.73%-751.00K
71.13%-873.00K
360.23%4.00M
-1718.52%-4.37M
191.35%1.08M
-23.28%-3.02M
151.33%870.00K
110.53%270.00K
-301.54%-1.18M
---2.45M
---1.69M
---2.56M
--585.00K
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
202.30%1.42M
2888.76%2.48M
111.24%808.00K
101.83%319.00K
85.26%-1.39M
97.12%-89.00K
-190.76%-7.19M
-1.07%-17.42M
22.08%-9.44M
75.71%-3.09M
-64.86%7.92M
-59.73%-17.23M
-17.31%-12.11M
---12.72M
--22.55M
---10.79M
---10.32M
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-51.60%-570.00K
-0.32%623.00K
-82.62%516.00K
-78.87%541.00K
88.16%-376.00K
-85.52%625.00K
-0.87%2.97M
30.48%2.56M
41.80%-3.17M
343.49%4.32M
217.73%3.00M
924.37%1.96M
10.78%-5.46M
-2285.49%-1.77M
-2649.17%-2.54M
40.13%-238.00K
---6.11M
--81.13K
--99.80K
---397.53K
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.79M
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
102.74%29.00K
-180.00%-1.16M
-99.12%54.00K
-104.66%-339.00K
-146.77%-1.06M
132.44%1.45M
444.34%6.11M
-8.20%7.27M
-33.65%2.26M
-248.80%-4.46M
15.31%-1.77M
546.42%7.92M
295.30%3.41M
--2.99M
---2.10M
---1.77M
---1.74M
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
64.87%-470.00K
-100.23%-6.00K
111.11%1.35M
-9.28%430.00K
12.89%-1.34M
103.01%2.63M
121.24%639.00K
-83.63%474.00K
-241.70%-1.54M
-21.70%1.29M
-359.53%-3.01M
33.29%2.90M
-53.46%1.08M
--1.65M
--1.16M
--2.17M
--2.33M
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
43.50%-11.68M
76.19%-3.12M
50.44%-7.92M
62.24%-10.00M
52.22%-20.67M
54.60%-13.10M
61.97%-15.98M
39.80%-26.49M
20.25%-43.25M
32.54%-28.86M
9.58%-42.03M
-20.53%-43.99M
14.49%-54.23M
-6771.77%-42.78M
-30869.78%-46.48M
-9165.38%-36.50M
---63.43M
---622.50K
---150.09K
---393.96K
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-68.98%353.00K
-83.76%408.00K
-60.59%413.00K
-20.66%699.00K
-14.56%1.14M
21.65%2.51M
-77.23%1.05M
-87.54%881.00K
-70.44%1.33M
-49.02%2.06M
130.45%4.60M
1209.63%7.07M
249.57%4.51M
--4.05M
--2.00M
--540.00K
--1.29M
----
----
----
----
Chi phí vốn
-68.98%353.00K
-83.76%408.00K
-60.50%414.00K
-16.69%734.00K
-15.20%1.14M
18.38%2.51M
-77.23%1.05M
-87.54%881.00K
-70.22%1.34M
-47.62%2.12M
130.45%4.60M
1209.63%7.07M
249.57%4.51M
--4.05M
--2.00M
--540.00K
--1.29M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-68.98%353.00K
-83.76%408.00K
-60.59%413.00K
-20.66%699.00K
-14.56%1.14M
21.65%2.51M
-77.23%1.05M
-87.54%881.00K
-70.44%1.33M
-49.02%2.06M
130.45%4.60M
1209.63%7.07M
249.57%4.51M
--4.05M
--2.00M
--540.00K
--1.29M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--76.19M
-100.13%-416.00K
-143.03%-75.12M
-100.00%0.00
100.00%0.00
--313.95M
--174.57M
108.79%36.39M
---526.91M
--0.00
--0.00
---414.00M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--22.00K
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
68.98%-353.00K
83.76%-408.00K
60.59%-413.00K
20.66%-699.00K
-101.52%-1.14M
-1.25%-2.51M
98.69%-1.05M
87.54%-881.00K
1761.23%74.86M
-100.80%-2.48M
-146.19%-79.72M
-119.72%-7.07M
99.15%-4.51M
1408531.82%309.90M
--172.57M
108.66%35.85M
---528.20M
--22.00K
--0.00
---414.00M
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--78.47M
---1.50M
----
----
----
-100.00%0.00
-95.48%92.00K
-14.47%136.00K
-100.00%0.00
-94.27%137.00K
-73.32%2.04M
-97.06%159.00K
-99.90%550.00K
--2.39M
--7.63M
-98.70%5.40M
18256967.02%550.27M
--0.00
--0.00
--415.30M
--3.01K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-17564.00%-4.37M
--0.00
--0.00
--166.00K
--25.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--81.11M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--25.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--133.00K
--64.00K
----
----
----
-100.00%0.00
-95.48%92.00K
-14.47%136.00K
-100.00%0.00
-94.23%138.00K
-73.34%2.03M
-97.06%159.00K
-89.64%651.00K
--2.39M
--7.63M
--5.40M
--6.28M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---2.77M
---1.56M
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
---1.00K
--1.00K
--0.00
-100.02%-101.00K
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
1167151.89%548.35M
--0.00
--0.00
--415.13M
---46.99K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--78.47M
---1.50M
----
----
----
-100.00%0.00
-95.48%92.00K
-14.47%136.00K
-100.00%0.00
-94.27%137.00K
-73.32%2.04M
-97.06%159.00K
-99.90%550.00K
--2.39M
--7.63M
-98.70%5.40M
18256967.02%550.27M
--0.00
--0.00
--415.30M
--3.01K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-33.08%92.79M
-36.59%97.81M
-38.00%106.15M
-41.12%116.84M
-16.89%138.65M
-22.10%154.26M
-46.12%171.20M
-46.17%198.43M
-60.92%166.83M
25.87%198.03M
1246.08%317.74M
1855.71%368.65M
608.97%426.84M
20625.28%157.33M
2496.28%23.61M
625314.73%18.85M
--60.21M
--759.10K
--909.19K
--3.01K
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
404.69%66.44M
67.83%-5.02M
50.80%-8.33M
60.71%-10.70M
-169.00%-21.80M
49.96%-15.61M
85.85%-16.94M
46.51%-27.23M
154.31%31.60M
-111.58%-31.20M
-189.52%-119.71M
-1170.62%-50.91M
-40.71%-58.19M
44981.54%269.51M
89196.85%133.72M
424.73%4.75M
-1372230.06%-41.36M
---600.50K
---150.09K
--906.17K
--3.01K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
36.27%159.23M
-33.08%92.79M
-36.59%97.81M
-38.00%106.15M
-41.12%116.84M
-16.89%138.65M
-22.10%154.26M
-46.12%171.20M
-46.17%198.43M
-60.92%166.83M
25.87%198.03M
1246.08%317.74M
1855.71%368.65M
269032.21%426.84M
20625.28%157.33M
2496.28%23.61M
625314.73%18.85M
--158.60K
--759.10K
--909.19K
--3.01K
Dòng tiền tự do
44.83%-12.03M
77.40%-3.53M
51.06%-8.33M
60.78%-10.73M
51.10%-21.80M
49.60%-15.61M
63.48%-17.03M
46.41%-27.37M
24.08%-44.59M
33.84%-30.98M
3.81%-46.63M
-37.86%-51.07M
9.23%-58.74M
-7422.53%-46.83M
-32200.36%-48.48M
-9302.45%-37.04M
---64.72M
---622.50K
---150.09K
---393.96K
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI