tradingkey.logo

Bank First Corp

BFC

117.980USD

+0.820+0.70%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.18BVốn hóa
17.29P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q1
FY2017Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
233.01%19.94M
274.83%207.72M
829.44%104.13M
98.65%-612.00K
87.93%-14.99M
197.66%55.42M
119.55%11.20M
-184.94%-45.18M
-483.92%-124.24M
-176.69%-56.74M
-247.10%-57.31M
909.13%53.19M
-75.91%32.36M
1.87%73.99M
210.15%38.96M
-98.03%5.27M
5022.85%134.32M
270.98%72.63M
472.04%12.56M
4311.76%267.00M
-83.37%2.62M
-76.74%19.58M
--2.20M
--6.05M
142.01%15.77M
156.24%84.15M
---37.53M
--32.84M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
18.36%18.24M
-49.74%17.54M
11.81%16.55M
13.64%16.06M
44.31%15.41M
171.71%34.90M
40.55%14.80M
21.26%14.13M
4.88%10.68M
15.05%12.84M
-6.11%10.53M
0.92%11.65M
-11.56%10.18M
-3.17%11.16M
2.41%11.22M
39.20%11.55M
58.46%11.51M
54.58%11.53M
64.50%10.95M
38.52%8.30M
10.31%7.27M
23.07%7.46M
--6.66M
--5.99M
-6.74%6.59M
84.90%6.06M
--7.06M
--3.28M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-8.48%1.89M
-14.30%1.95M
-0.55%2.00M
-7.38%2.03M
7.72%2.06M
59.71%2.28M
72.72%2.01M
216.28%2.19M
177.28%1.92M
90.78%1.43M
57.03%1.16M
-17.18%694.00K
-19.56%691.00K
-20.59%748.00K
-4.52%740.00K
20.06%838.00K
13.47%859.00K
17.16%942.00K
16.54%775.00K
60.46%698.00K
72.83%757.00K
75.55%804.00K
--665.00K
--435.00K
-11.52%438.00K
-12.93%458.00K
--495.00K
--526.00K
Thuế hoãn lại
----
202.84%1.77M
----
----
----
-98.39%-1.72M
----
----
----
-86800.00%-869.00K
----
----
----
99.14%-1.00K
----
----
----
-113.55%-116.00K
----
----
----
-25.44%856.00K
----
----
----
83.97%1.15M
----
--624.00K
Các mục phi tiền mặt khác
63.01%26.83M
131.97%38.66M
54.07%32.29M
13.29%23.17M
129.67%16.46M
72.21%16.67M
33.74%20.96M
-7.18%20.45M
-79.56%7.17M
-83.31%9.68M
-72.99%15.67M
-70.82%22.04M
-63.50%35.06M
-4.87%57.99M
52.82%58.00M
-5.49%75.52M
215.04%96.07M
60.57%60.95M
81.88%37.95M
505.88%79.90M
375.13%30.49M
218.77%37.96M
--20.87M
--13.19M
15.81%6.42M
30.20%11.91M
--5.54M
--9.15M
Thay đổi trong vốn lưu động
46.87%-26.18M
347.12%148.21M
308.55%53.35M
50.49%-40.73M
66.34%-49.27M
141.26%33.15M
69.31%-25.58M
-511.92%-82.26M
-981.04%-146.36M
-2233.57%-80.33M
-163.00%-83.36M
123.99%19.97M
-154.93%-13.54M
209.51%3.77M
16.97%-31.69M
-146.84%-83.26M
168.32%24.65M
88.22%-3.44M
-32.72%-38.17M
1370.61%177.75M
-1189.58%-36.08M
-146.04%-29.19M
---28.76M
---13.99M
106.62%3.31M
241.49%63.40M
---50.03M
--18.56M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
150.72%566.00K
-1638.94%-3.20M
-75.40%306.00K
-243.72%-1.34M
70.55%-1.12M
112.86%208.00K
-59.49%1.24M
189.26%931.00K
-371.49%-3.79M
-256.63%-1.62M
406.49%3.07M
-360.10%-1.04M
117.45%1.40M
376.20%1.03M
-25.25%-1.00M
7920.00%401.00K
1311.32%642.00K
-130.09%-374.00K
45.69%-800.00K
100.71%5.00K
89.03%-53.00K
263.77%1.24M
---1.47M
---705.00K
-136.59%-483.00K
-166.23%-759.00K
--1.32M
--1.15M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
22.65%-11.39M
-23.76%13.42M
64.84%4.94M
186.25%2.22M
-602.15%-14.72M
87.81%17.60M
251.42%3.00M
-129.41%-2.57M
75.83%-2.10M
145.13%9.37M
-156.23%-1.98M
72.83%-1.12M
-5.51%-8.68M
-67.76%3.82M
171.62%3.52M
-166.39%-4.13M
-22.28%-8.22M
303.95%11.86M
-218.76%-4.91M
711.70%6.22M
-40.51%-6.72M
-44.97%2.94M
--4.14M
---1.02M
9.32%-4.79M
-21.52%5.33M
---5.28M
--6.79M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
233.01%19.94M
274.83%207.72M
829.44%104.13M
98.65%-612.00K
87.93%-14.99M
197.66%55.42M
119.55%11.20M
-184.94%-45.18M
-483.92%-124.24M
-176.69%-56.74M
-247.10%-57.31M
909.13%53.19M
-75.91%32.36M
1.87%73.99M
210.15%38.96M
-98.03%5.27M
5022.85%134.32M
270.98%72.63M
472.04%12.56M
4311.76%267.00M
-83.37%2.62M
-76.74%19.58M
--2.20M
--6.05M
142.01%15.77M
156.24%84.15M
---37.53M
--32.84M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
176.74%2.15M
56.31%3.40M
-59.54%1.84M
-128.98%-1.17M
-71.23%778.00K
40.31%2.17M
34.95%4.56M
330.64%4.05M
169.05%2.70M
-73.41%1.55M
215.21%3.38M
131.53%940.00K
15.52%1.00M
124.44%5.82M
-43.61%1.07M
-77.87%406.00K
-50.48%870.00K
-24.17%2.59M
37.45%1.90M
25.26%1.83M
75.88%1.76M
90.06%3.42M
--1.38M
--1.47M
-81.67%999.00K
48.88%1.80M
--5.45M
--1.21M
Chi phí vốn
176.86%2.15M
56.31%3.40M
-59.54%1.84M
-70.18%1.21M
-71.23%778.00K
40.31%2.17M
34.95%4.56M
330.64%4.05M
169.05%2.70M
-73.41%1.55M
215.21%3.38M
60.14%940.00K
-18.76%1.00M
104.07%5.82M
-43.61%1.07M
-68.01%587.00K
-30.58%1.24M
-16.60%2.85M
37.45%1.90M
25.26%1.83M
78.38%1.78M
89.01%3.42M
--1.38M
--1.47M
-82.16%999.00K
49.71%1.81M
--5.60M
--1.21M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
176.74%2.15M
56.31%3.40M
-59.54%1.84M
-128.98%-1.17M
-71.23%778.00K
40.31%2.17M
34.95%4.56M
330.64%4.05M
169.05%2.70M
-73.41%1.55M
215.21%3.38M
131.53%940.00K
15.52%1.00M
124.44%5.82M
-43.61%1.07M
-77.87%406.00K
-50.48%870.00K
-24.17%2.59M
37.45%1.90M
25.26%1.83M
75.88%1.76M
90.06%3.42M
--1.38M
--1.47M
-81.67%999.00K
48.88%1.80M
--5.45M
--1.21M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--89.96M
--0.00
--154.36M
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
100.00%0.00
--35.30M
----
--0.00
---9.77M
----
----
100.00%0.00
----
---6.88M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
1544.65%63.48M
-241.62%-98.97M
-24.74%5.57M
166.34%13.56M
-103.02%-4.39M
5659.75%69.89M
152.73%7.40M
115.12%5.09M
252.20%145.67M
98.08%-1.26M
-35.68%2.93M
-329.62%-33.68M
-2277.35%-95.71M
-933.36%-65.58M
12.70%4.55M
-82.03%14.67M
-136.94%-4.03M
116.87%7.87M
263.26%4.04M
1321.25%81.65M
1857.74%10.90M
-1860.85%-46.65M
---2.47M
--5.75M
83.11%-620.00K
139.75%2.65M
---3.67M
---6.66M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
20.56%-30.42M
-406.65%-44.01M
-3.80%-40.46M
-404.68%-42.16M
-54.46%-38.29M
140.63%14.35M
-215.13%-38.98M
119.73%13.84M
68.96%-24.79M
-41.98%-35.32M
-169.54%-12.37M
-1652.47%-70.13M
-114.41%-79.86M
-475.82%-24.88M
123.13%17.79M
101.87%4.52M
-41.94%-37.25M
133.09%6.62M
-204.51%-76.91M
-1904.99%-241.58M
-801.17%-26.24M
-233.82%-20.01M
---25.26M
--13.38M
48.21%-2.91M
-51.11%14.95M
---5.62M
--30.58M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
171.11%30.91M
-278.40%-146.40M
-5.36%-37.98M
-284.84%-27.42M
-121.26%-43.46M
306.61%82.06M
-124.15%-36.05M
114.16%14.84M
209.37%204.48M
58.75%-39.72M
601.81%149.27M
-657.82%-104.76M
-343.64%-186.97M
-909.40%-96.28M
128.05%21.27M
114.85%18.78M
-116.75%-42.14M
114.20%11.89M
-95.13%-75.83M
-819.63%-126.47M
-329.11%-19.44M
-630.22%-83.77M
---38.86M
--17.57M
69.27%-4.53M
-0.15%15.80M
---14.74M
--15.82M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
89.29%-11.32M
-112.91%-4.42M
467.49%39.33M
255.64%43.61M
-253.31%-105.64M
-52.73%34.21M
-242.73%-10.70M
-137.35%-28.02M
14.32%-29.90M
276.96%72.37M
166.07%7.50M
65.43%-11.81M
-2753.31%-34.90M
288.17%19.20M
65.83%-11.35M
-95.68%-34.15M
92.10%-1.22M
-84.66%4.95M
-213.79%-33.21M
-151.86%-17.45M
-57.94%-15.48M
217.16%32.25M
--29.19M
---6.93M
18.01%-9.80M
-244.32%-27.52M
---11.95M
--19.07M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
99.36%-508.00K
-100.00%0.00
780.68%45.00M
332.98%55.00M
-287.84%-79.87M
-48.78%38.21M
-155.85%-6.61M
-685.59%-23.61M
27.08%-20.59M
230.52%74.60M
376.78%11.84M
89.88%-3.00M
-3748.84%-28.24M
188.14%22.57M
86.44%-4.28M
-86.68%-29.70M
106.99%774.00K
-76.73%7.83M
-198.08%-31.55M
-191.94%-15.91M
-84.50%-11.08M
241.39%33.66M
--32.17M
---5.45M
2.97%-6.00M
-219.82%-23.81M
---6.19M
--19.87M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
71.58%-6.32M
106.52%58.00K
-67.86%-1.64M
-507.40%-7.88M
-232.26%-22.23M
-3278.57%-890.00K
53.26%-974.00K
81.89%-1.30M
-34.31%-6.69M
101.65%28.00K
35.88%-2.08M
-152.49%-7.16M
-1214.25%-4.98M
-33.86%-1.69M
-2701.72%-3.25M
---2.84M
87.23%-379.00K
---1.26M
92.54%-116.00K
100.00%0.00
-19.24%-2.97M
100.00%0.00
---1.56M
---161.00K
47.01%-2.49M
-927.78%-2.38M
---4.70M
--288.00K
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
26.83%4.49M
43.90%4.47M
29.48%4.04M
12.64%3.51M
35.36%3.54M
37.87%3.11M
38.16%3.12M
90.29%3.12M
56.37%2.62M
34.31%2.25M
-40.96%2.26M
1.42%1.64M
3.40%1.67M
3.45%1.68M
146.52%3.82M
4.67%1.61M
13.07%1.62M
14.62%1.62M
9.00%1.55M
16.98%1.54M
9.57%1.43M
6.39%1.42M
--1.42M
--1.32M
22.40%1.31M
22.45%1.33M
--1.07M
--1.09M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
89.29%-11.32M
-112.91%-4.42M
467.49%39.33M
255.64%43.61M
-253.31%-105.64M
-52.73%34.21M
-242.73%-10.70M
-137.35%-28.02M
14.32%-29.90M
276.96%72.37M
166.07%7.50M
65.43%-11.81M
-2753.31%-34.90M
288.17%19.20M
65.83%-11.35M
-95.68%-34.15M
92.10%-1.22M
-84.66%4.95M
-213.79%-33.21M
-151.86%-17.45M
-57.94%-15.48M
217.16%32.25M
--29.19M
---6.93M
18.01%-9.80M
-244.32%-27.52M
---11.95M
--19.07M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
5.60%261.33M
169.78%204.43M
-11.12%98.95M
-50.87%83.37M
107.34%247.47M
-47.17%75.78M
153.10%111.33M
58.06%169.69M
-59.80%119.35M
-52.18%143.44M
-82.48%43.98M
-58.89%107.36M
74.40%296.86M
271.45%299.95M
41.66%251.07M
382.29%261.17M
96.89%170.22M
-31.80%80.75M
40.80%177.23M
-50.40%54.15M
-19.76%86.45M
235.26%118.40M
--125.87M
--109.18M
5.65%107.74M
3.14%35.32M
--101.98M
--34.24M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
124.09%39.53M
-66.86%56.90M
396.70%105.48M
126.69%15.58M
-425.97%-164.09M
812.71%171.69M
-135.74%-35.55M
7.90%-58.37M
126.56%50.34M
-678.86%-24.09M
103.46%99.46M
-527.28%-63.37M
-308.35%-189.50M
-103.46%-3.09M
150.67%48.88M
-108.21%-10.10M
381.60%90.95M
380.03%89.47M
-1191.03%-96.48M
637.17%123.08M
-2350.80%-32.30M
-144.11%-31.95M
---7.47M
--16.70M
102.23%1.44M
6.92%72.43M
---64.22M
--67.74M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
260.86%300.87M
5.60%261.33M
169.78%204.43M
-11.12%98.95M
-50.87%83.37M
107.34%247.47M
-47.17%75.78M
153.10%111.33M
58.06%169.69M
-59.80%119.35M
-52.18%143.44M
-82.48%43.98M
-58.89%107.36M
74.40%296.86M
271.45%299.95M
41.66%251.07M
382.29%261.17M
96.89%170.22M
-31.80%80.75M
40.80%177.23M
-50.40%54.15M
-19.76%86.45M
--118.40M
--125.87M
189.19%109.18M
5.65%107.74M
--37.75M
--101.98M
Dòng tiền tự do
212.79%17.79M
283.74%204.33M
1439.57%102.29M
96.30%-1.82M
87.58%-15.77M
191.35%53.25M
110.95%6.64M
-194.21%-49.23M
-504.85%-126.94M
-185.52%-58.29M
-260.18%-60.69M
1015.52%52.25M
-76.44%31.36M
-2.31%68.16M
255.40%37.89M
-98.23%4.68M
15743.33%133.08M
331.87%69.77M
1211.32%10.66M
5680.79%265.17M
-94.31%840.00K
-80.38%16.16M
--813.00K
--4.59M
134.24%14.77M
160.31%82.34M
---43.13M
--31.63M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI