tradingkey.logo

Franklin Resources Inc

BEN
22.670USD
-0.985-4.17%
Đóng cửa 10/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.75BVốn hóa
43.40P/E TTM

Franklin Resources Inc

22.670
-0.985-4.17%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Franklin Resources Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Franklin Resources Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
56 / 117
Xếp hạng tổng thể
183 / 4697
Ngành
Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 12 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
25.300
Giá mục tiêu
+11.60%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Franklin Resources Inc

Điểm mạnhRủi ro
Franklin Resources, Inc. is a global investment management company with subsidiaries operating as Franklin Templeton and serving clients in over 150 countries. Through its specialist investment managers, the Company offers specialization on a global scale, bringing capabilities in equity, fixed income, alternatives and multi-asset solutions. It provides its investment management and related services to retail, institutional and high-net-worth investors in jurisdictions worldwide. Its investment products include its sponsored funds, as well as institutional and high-net-worth separate accounts, retail separately managed account programs, sub-advised products, and other investment vehicles. Its funds include registered funds (including exchange-traded funds) and unregistered funds. It offers its services and products under its various distinct brand names, including, but not limited to, Alcentra, Benefit Street Partners, Brandywine Global Investment Management, Canvas, and others.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 155.04%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 155.04%.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 0.96, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 247.20M, giảm 10.39% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Steven Cohen
Nhà đầu tư ngôi sao Steven Cohen nắm giữ 793.72K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.90, cao hơn so với mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.28. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.06B, phản ánh mức giảm 3.69% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 52.55% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.90
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.04

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

6.21

Lợi nhuận cổ đông

9.25

Định giá công ty của Franklin Resources Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.48, thấp hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.18. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 43.93, thấp hơn 14.82% so với mức đỉnh gần đây là 50.44 và cao hơn 81.03% so với mức đáy gần đây là 8.33.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.48
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 56/117
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 5.83, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.28. Mức giá mục tiêu trung bình của Franklin Resources Inc là 25.00, với mức cao là 31.00 và mức thấp là 21.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.83
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 12 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
25.300
Giá mục tiêu
+11.60%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

70
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Franklin Resources Inc
BEN
12
Blackstone Inc
BX
24
KKR & Co Inc
KKR
22
BlackRock Inc
BLK
20
Carlyle Group Inc
CG
19
Ares Management Corp
ARES
18
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.23, thấp hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 6.65. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 24.15 và ngưỡng hỗ trợ ở 21.85, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.90
Thay đổi giá
-0.67

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.002
Trung lập
RSI(14)
37.072
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
42.355
Bán
ATR(14)
0.613
Biến động cao
CCI(14)
-73.038
Trung lập
Williams %R
92.020
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.288
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
23.294
Bán
MA10
23.222
Bán
MA20
23.619
Bán
MA50
24.529
Bán
MA100
23.915
Bán
MA200
21.855
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 5.74. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 47.61%, tương ứng mức giảm 50.90% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 37.71M cổ phần, chiếm 7.26% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.31% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Johnson (Rupert H Jr)
104.20M
+0.00%
Johnson (Charles B)
98.55M
+0.68%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
37.71M
+0.16%
Power Corporation of Canada
31.56M
--
State Street Global Advisors (US)
22.19M
-3.75%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
22.05M
+0.03%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
9.51M
+31.69%
Invesco Capital Management LLC
Star Investors
9.10M
-16.82%
ProShare Advisors LLC
8.68M
+1.14%
Johnson (Jennifer M)
7.86M
-1.51%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.26, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.28. Giá trị beta của công ty là 1.52. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.26
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.52
VaR
+3.10%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+26.80%
Biến động 240 ngày
+33.89%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.93%
120 ngày
+7.04%
5 năm
+12.82%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.06%
120 ngày
-4.06%
5 năm
-12.56%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.10
120 ngày
+2.15
5 năm
+0.24

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+26.80%
3 năm
+50.74%
5 năm
+55.79%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.45
3 năm
-0.10
5 năm
-0.03
Độ lệch
240 ngày
+1.04
3 năm
+0.09
5 năm
+0.40

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+33.89%
5 năm
+32.42%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.50%
5 năm
+3.20%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+400.38%
240 ngày
+400.38%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+17.04%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+19.17%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.74%
120 ngày
+0.86%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-19.29%
60 ngày
-6.63%
120 ngày
+9.40%

Đối tác

Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư
Franklin Resources Inc
Franklin Resources Inc
BEN
6.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cboe Global Markets Inc
Cboe Global Markets Inc
CBOE
8.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
DigitalBridge Group Inc
DigitalBridge Group Inc
DBRG
8.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Affiliated Managers Group Inc
Affiliated Managers Group Inc
AMG
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bank of New York Mellon Corp
Bank of New York Mellon Corp
BK
8.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CME Group Inc
CME Group Inc
CME
7.95 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI