Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-beke
/
Ke Holdings Inc
BEKE
18.200
USD
-0.220
-1.19%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
63.52B
Vốn hóa
14.15
P/E TTM
Ke Holdings Inc
18.200
-0.220
-1.19%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-333.23%
-3.97B
190.54%
5.14B
-77.06%
448.89M
2533.39%
4.77B
-112.00%
-915.28M
-33.16%
1.77B
-2.44%
1.96B
-106.60%
-196.14M
813.79%
7.63B
106.94%
2.65B
273.12%
2.01B
196.94%
2.97B
-66.25%
834.75M
15.82%
1.28B
-136.05%
-1.16B
--
1.00B
--
2.47B
--
1.10B
--
3.21B
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-333.23%
-3.97B
190.54%
5.14B
-77.06%
448.89M
2533.39%
4.77B
-112.00%
-915.28M
-33.16%
1.77B
-2.44%
1.96B
-106.60%
-196.14M
813.79%
7.63B
106.94%
2.65B
273.12%
2.01B
196.94%
2.97B
-66.25%
834.75M
15.82%
1.28B
-136.05%
-1.16B
--
1.00B
--
2.47B
--
1.10B
--
3.21B
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
387.10%
6.29B
-154.30%
-2.02B
96.61%
-518.85M
-495.68%
-8.13B
-76.87%
1.29B
476.91%
3.71B
-497.92%
-15.32B
129.03%
2.06B
231.02%
5.58B
72.04%
-984.91M
135.12%
3.85B
-733.80%
-7.08B
63.03%
-4.26B
37.18%
-3.52B
-57.87%
-10.96B
--
1.12B
--
-11.51B
--
-5.61B
--
-6.95B
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
118.06%
261.07M
179.33%
1.17B
39.22%
-1.59B
-54.90%
-3.93B
-335.95%
-1.45B
-61.69%
-1.48B
-842.77%
-2.61B
-2626.09%
-2.54B
-357.15%
-331.64M
-350.44%
-913.50M
-486.30%
-277.37M
-663.17%
-93.10M
113.85%
128.97M
-102.16%
-202.80M
-99.57%
71.80M
--
-12.20M
--
-930.98M
--
9.41B
--
16.57B
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
118.06%
261.07M
179.33%
1.17B
39.22%
-1.59B
-54.90%
-3.93B
-335.95%
-1.45B
-61.69%
-1.48B
-842.77%
-2.61B
-2626.09%
-2.54B
-357.15%
-331.64M
-350.44%
-913.50M
-486.30%
-277.37M
-663.17%
-93.10M
113.85%
128.97M
-102.16%
-202.80M
-99.57%
71.80M
--
-12.20M
--
-930.98M
--
9.41B
--
16.57B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-21.49%
20.30B
-28.07%
15.82B
-53.65%
17.53B
-35.55%
24.78B
1.03%
25.86B
-11.32%
22.00B
95.10%
37.81B
64.26%
38.45B
-4.26%
25.59B
-15.63%
24.80B
-53.15%
19.38B
-41.13%
23.41B
-46.04%
26.73B
-36.25%
29.40B
21.32%
41.37B
--
39.76B
--
49.54B
--
46.12B
--
34.10B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
343.63%
2.62B
16.03%
4.48B
89.21%
-1.71B
-1029.86%
-7.26B
-108.35%
-1.07B
388.67%
3.86B
-391.63%
-15.82B
84.06%
-642.26M
487.13%
12.86B
129.62%
790.32M
145.32%
5.42B
-351.49%
-4.03B
66.01%
-3.32B
-177.97%
-2.67B
-199.57%
-11.97B
--
1.60B
--
-9.77B
--
3.42B
--
12.02B
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
1112.84%
35.50M
229.41%
184.20M
-128.45%
-46.88M
-1.34%
35.67M
74.99%
-3.50M
-442.68%
-142.34M
205.98%
164.81M
-78.86%
36.15M
50.60%
-14.01M
118.73%
41.54M
-283.02%
-155.50M
133.93%
170.97M
-114.28%
-28.36M
85.06%
-221.75M
110.41%
84.96M
--
-503.95M
--
198.60M
--
-1.48B
--
-815.88M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-7.52%
22.92B
-21.49%
20.30B
-28.07%
15.82B
-53.65%
17.53B
-35.55%
24.78B
1.03%
25.86B
-11.32%
22.00B
95.10%
37.81B
64.26%
38.45B
-4.26%
25.59B
-15.63%
24.80B
-53.15%
19.38B
-41.13%
23.41B
-46.04%
26.73B
-36.25%
29.40B
--
41.37B
--
39.76B
--
49.54B
--
46.12B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký