tradingkey.logo

Ke Holdings Inc

BEKE
18.700USD
-0.250-1.32%
Đóng cửa 10/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
64.64BVốn hóa
16.58P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-82.64%115.52M
-335.32%-550.22M
189.17%711.27M
-76.91%62.03M
2561.82%665.28M
-111.66%-126.39M
-35.92%245.97M
-5.06%268.64M
-106.21%-27.02M
766.57%1.08B
89.57%383.85M
256.08%282.95M
181.50%435.10M
-67.45%125.12M
19.16%202.49M
-137.14%-181.28M
--154.56M
--384.36M
--169.93M
--488.08M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-82.64%115.52M
-335.32%-550.22M
189.17%711.27M
-76.91%62.03M
2561.82%665.28M
-111.66%-126.39M
-35.92%245.97M
-5.06%268.64M
-106.21%-27.02M
766.57%1.08B
89.57%383.85M
256.08%282.95M
181.50%435.10M
-67.45%125.12M
19.16%202.49M
-137.14%-181.28M
--154.56M
--384.36M
--169.93M
--488.08M
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
120.53%232.78M
389.45%872.20M
-154.04%-278.88M
96.59%-71.70M
-500.30%-1.13B
-77.53%178.20M
461.36%516.07M
-487.23%-2.10B
127.33%283.22M
224.25%792.88M
74.39%-142.81M
131.66%543.30M
-700.85%-1.04B
64.34%-638.13M
35.37%-557.62M
-62.63%-1.72B
--172.46M
---1.79B
---862.80M
---1.06B
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-57.75%-864.38M
118.14%36.23M
178.96%162.14M
38.83%-219.63M
-56.71%-547.96M
-323.52%-199.65M
-55.02%-205.34M
-817.45%-359.02M
-2466.62%-349.67M
-343.86%-47.14M
-312.62%-132.46M
-448.27%-39.13M
-623.49%-13.62M
113.36%19.33M
-102.22%-32.10M
-99.55%11.24M
---1.88M
---144.69M
--1.45B
--2.52B
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-57.75%-864.38M
118.14%36.23M
178.96%162.14M
38.83%-219.63M
-56.71%-547.96M
-323.52%-199.65M
-55.02%-205.34M
-817.45%-359.02M
-2466.62%-349.67M
-343.86%-47.14M
-312.62%-132.46M
-448.27%-39.13M
-623.49%-13.62M
113.36%19.33M
-102.22%-32.10M
-99.55%11.24M
---1.88M
---144.69M
--1.45B
--2.52B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-7.24%3.20B
-21.11%2.82B
-28.41%2.19B
-53.35%2.42B
-34.80%3.45B
-1.85%3.57B
-14.98%3.06B
89.87%5.19B
54.65%5.30B
-9.20%3.64B
-22.72%3.60B
-57.76%2.73B
-44.19%3.43B
-47.96%4.01B
-34.41%4.65B
24.98%6.47B
--6.14B
--7.70B
--7.10B
--5.18B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
49.05%-515.35M
344.81%363.13M
15.48%620.01M
89.14%-235.77M
-1043.06%-1.01B
-108.11%-148.33M
368.52%536.91M
-383.80%-2.17B
84.99%-88.49M
467.12%1.83B
127.13%114.60M
140.86%765.18M
-338.42%-589.71M
67.22%-497.93M
-180.22%-422.34M
-202.58%-1.87B
--247.35M
---1.52B
--526.51M
--1.83B
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-85.40%725.67K
1117.73%4.93M
228.80%25.49M
-128.63%-6.48M
-0.18%4.97M
75.70%-484.02K
-428.54%-19.79M
203.14%22.63M
-80.09%4.98M
53.15%-1.99M
117.16%6.02M
-265.01%-21.94M
132.16%25.02M
-113.77%-4.25M
84.63%-35.10M
110.73%13.30M
---77.79M
--30.87M
---228.44M
---123.94M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
10.08%2.69B
-7.08%3.18B
-21.86%2.81B
-27.61%2.19B
-53.11%2.44B
-37.39%3.42B
-3.14%3.59B
-13.70%3.02B
83.69%5.21B
55.78%5.47B
-12.30%3.71B
-23.94%3.50B
-55.59%2.84B
-43.22%3.51B
-44.48%4.23B
-34.32%4.60B
--6.39B
--6.18B
--7.62B
--7.01B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI