tradingkey.logo

Beam Therapeutics Inc

BEAM

19.090USD

+0.260+1.38%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.92BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-4.15%-103.88M
-156.54%-76.36M
1.85%-88.13M
1.96%-83.01M
9.17%-99.75M
295.22%135.07M
-20.52%-89.78M
-61.97%-84.67M
-150.26%-109.81M
-3880.93%-69.19M
-2577.42%-74.50M
-60.72%-52.28M
666.36%218.49M
107.53%1.83M
114.18%3.01M
-42.43%-32.53M
-40.83%-38.58M
-36.51%-24.30M
-24.84%-21.21M
-101.14%-22.84M
-5.94%-27.39M
-499.73%-17.80M
-80.54%-16.99M
---11.35M
---25.86M
---2.97M
---9.41M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-10.74%-109.27M
-163.27%-90.35M
-0.60%-96.67M
-10.00%-91.05M
-2.29%-98.67M
472.36%142.80M
12.31%-96.09M
-15.05%-82.78M
-39.36%-96.46M
40.73%-38.35M
-289.70%-109.58M
5.64%-71.95M
65.66%-69.21M
32.22%-64.71M
18.38%-28.12M
-122.84%-76.25M
-561.76%-201.56M
-242.78%-95.46M
-81.28%-34.45M
-91.58%-34.22M
-123.79%-30.46M
-10.54%-27.85M
73.29%-19.00M
---17.86M
---13.61M
---25.19M
---71.15M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1.79%5.53M
1.51%5.44M
5.55%5.47M
15.78%5.58M
16.87%5.43M
35.95%5.36M
49.35%5.19M
40.90%4.82M
40.31%4.65M
49.73%3.94M
98.46%3.47M
104.79%3.42M
136.91%3.31M
107.08%2.63M
43.68%1.75M
45.76%1.67M
27.09%1.40M
26.95%1.27M
34.14%1.22M
33.45%1.15M
49.66%1.10M
87.99%1.00M
1318.75%908.00K
--858.00K
--735.00K
--533.00K
--64.00K
Các mục phi tiền mặt khác
71.53%-1.20M
56.28%-2.17M
43.08%-3.19M
30.72%-3.53M
7.93%-4.21M
-70.23%-4.95M
-421.04%-5.60M
-465.19%-5.10M
-384.35%-4.58M
-234.55%-2.91M
-150.61%-1.07M
-39.83%1.40M
-98.98%1.61M
-2.96%2.16M
-65.40%2.12M
119.28%2.32M
14373.51%157.33M
-8.50%2.23M
260.13%6.13M
1.73%1.06M
-17.59%1.09M
-79.45%2.44M
-97.08%1.70M
--1.04M
--1.32M
--11.85M
--58.33M
Thay đổi trong vốn lưu động
32.90%-25.47M
34.14%-20.75M
-30.32%-25.60M
-26.59%-25.91M
15.33%-37.96M
-204.42%-31.51M
-89.35%-19.64M
-1753.47%-20.47M
-116.54%-44.83M
-127.56%-10.35M
-118.59%-10.37M
-89.79%1.24M
16835.43%271.11M
509.87%37.56M
900.57%55.79M
783.20%12.12M
64.89%-1.62M
35.18%6.16M
312.26%5.58M
-169.95%-1.77M
69.58%-4.61M
-45.66%4.56M
-166.70%-2.63M
--2.54M
---15.17M
--8.38M
---985.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
100.00%0.00
----
----
----
---146.00K
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--300.00M
---307.40M
--50.00M
---50.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
100.89%49.00K
-318.68%-7.81M
148.89%1.74M
223.79%6.25M
34.18%-5.53M
736.36%3.57M
-1417.87%-3.57M
-13.42%1.93M
8.49%-8.40M
-4415.38%-561.00K
-106.12%-235.00K
400.67%2.23M
-288.37%-9.19M
100.63%13.00K
600.55%3.84M
-12.96%-741.00K
33.55%-2.37M
-358.34%-2.06M
143.56%548.00K
-76.34%-656.00K
-737.41%-3.56M
-39.35%797.00K
44.92%-1.26M
---372.00K
---425.00K
--1.31M
---2.28M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-233.33%-12.00K
-140.26%-185.00K
12.50%-98.00K
102.70%12.00K
--9.00K
1.28%-77.00K
---112.00K
---444.00K
--0.00
---78.00K
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-19.40%-7.56M
94.98%-5.04M
22.96%-13.36M
37.49%-11.31M
73.35%-6.33M
-401.12%-100.56M
-9.39%-17.34M
-642.82%-18.09M
-17370.59%-23.76M
-106.67%-20.07M
-1844.79%-15.85M
-104.88%-2.44M
-138.60%-136.00K
27602.19%300.87M
-139.05%-815.00K
832483.33%49.94M
-850.00%-57.00K
-18133.33%-1.09M
29914.29%2.09M
99.66%-6.00K
99.95%-6.00K
-100.10%-6.00K
-101.06%-7.00K
---1.75M
---12.17M
--6.20M
--663.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-4.15%-103.88M
-156.54%-76.36M
1.85%-88.13M
1.96%-83.01M
9.17%-99.75M
295.22%135.07M
-20.52%-89.78M
-61.97%-84.67M
-150.26%-109.81M
-3880.93%-69.19M
-2577.42%-74.50M
-60.72%-52.28M
666.36%218.49M
107.53%1.83M
114.18%3.01M
-42.43%-32.53M
-40.83%-38.58M
-36.51%-24.30M
-24.84%-21.21M
-101.14%-22.84M
-5.94%-27.39M
-499.73%-17.80M
-80.54%-16.99M
---11.35M
---25.86M
---2.97M
---9.41M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
25.72%3.06M
-17.25%2.97M
-80.16%1.58M
-87.88%1.96M
-59.48%2.44M
-56.55%3.59M
-32.57%7.95M
-25.25%16.18M
-17.11%6.02M
-38.21%8.26M
103.93%11.79M
33.74%21.64M
-36.76%7.26M
64.54%13.37M
105.04%5.78M
583.73%16.18M
276.82%11.48M
276.16%8.13M
98.66%2.82M
-64.05%2.37M
29.40%3.05M
-80.75%2.16M
117.97%1.42M
--6.58M
--2.35M
--11.22M
--651.00K
Chi phí vốn
25.72%3.06M
-17.25%2.97M
-80.16%1.58M
-87.88%1.96M
-59.48%2.44M
-56.55%3.59M
-32.57%7.95M
-25.25%16.18M
-17.11%6.02M
-38.21%8.26M
103.93%11.79M
33.74%21.64M
-36.76%7.26M
64.54%13.37M
105.04%5.78M
583.73%16.18M
276.82%11.48M
276.16%8.13M
98.66%2.82M
-64.05%2.37M
29.40%3.05M
-80.75%2.16M
117.97%1.42M
--6.58M
--2.35M
--11.22M
--651.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
25.72%3.06M
-17.25%2.97M
-80.16%1.58M
-87.88%1.96M
-59.48%2.44M
-56.55%3.59M
-32.57%7.95M
-25.25%16.18M
-17.11%6.02M
-38.21%8.26M
103.93%11.79M
33.74%21.64M
-36.76%7.26M
64.54%13.37M
105.04%5.78M
583.73%16.18M
276.82%11.48M
276.16%8.13M
98.66%2.82M
-64.05%2.37M
29.40%3.05M
-80.75%2.16M
117.97%1.42M
--6.58M
--2.35M
--11.22M
--651.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--620.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-139.14%-122.02M
27.10%129.25M
1251.40%26.27M
453.55%89.45M
-262.15%-51.03M
-16.44%101.69M
90.64%-2.28M
-224.14%-25.30M
105.94%31.47M
289.78%121.70M
-129.78%-24.39M
568.92%20.38M
-97.23%-530.08M
12.52%-64.13M
115.25%81.89M
-87.93%3.05M
-264.45%-268.77M
-491.59%-73.30M
143.38%38.05M
128.52%25.23M
---73.75M
--18.72M
5311.00%15.63M
---88.49M
--0.00
--0.00
---300.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-133.97%-125.09M
28.73%126.28M
341.43%24.70M
310.93%87.49M
-310.07%-53.46M
-13.52%98.10M
71.72%-10.23M
-3186.85%-41.48M
104.74%25.45M
246.38%113.44M
-147.53%-36.17M
90.39%-1.26M
-92.16%-537.34M
4.83%-77.50M
116.06%76.11M
-157.45%-13.14M
-264.13%-279.63M
-591.74%-81.43M
147.84%35.23M
124.05%22.87M
-3162.19%-76.79M
247.58%16.56M
1594.64%14.21M
---95.08M
---2.35M
---11.22M
---951.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
16240.32%473.38M
-89.78%3.44M
-96.57%1.26M
-99.88%133.00K
-97.06%2.90M
5.31%33.71M
2254.48%36.78M
381.39%107.54M
76.77%98.42M
48.60%32.01M
-99.51%1.56M
-86.08%22.34M
-78.02%55.68M
-83.43%21.54M
341268.09%320.89M
20695.38%160.44M
31.22%253.27M
18497.00%129.99M
-96.51%94.00K
-3795.00%-779.00K
409.16%193.01M
-99.42%699.00K
-72.77%2.69M
---20.00K
--37.91M
--120.07M
--9.89M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
100.00%0.00
49.75%-201.00K
82.66%-107.00K
70.65%-177.00K
-7.12%-632.00K
30.92%-400.00K
-9.20%-617.00K
-9.04%-603.00K
-8.86%-590.00K
-9.25%-579.00K
-9.28%-565.00K
-4.54%-553.00K
-144.03%-542.00K
-28.95%-530.00K
-19.68%-517.00K
-140.38%-529.00K
-40.90%1.23M
-111.32%-411.00K
---432.00K
--1.31M
--2.08M
--3.63M
----
--0.00
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
33709.73%472.66M
-100.00%-1.00K
-96.63%1.22M
-100.00%0.00
-98.54%1.40M
5.36%33.60M
2079.63%36.27M
381.36%107.64M
72.68%95.69M
57.54%31.89M
-99.48%1.66M
-85.87%22.36M
-78.69%55.41M
-84.06%20.24M
--318.92M
--158.28M
35.06%260.00M
--127.02M
--0.00
--0.00
--192.51M
----
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--37.90M
--120.06M
--10.00M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-57.10%719.00K
362.42%3.44M
-81.50%239.00K
-65.81%240.00K
-50.59%1.68M
-2.49%745.00K
157.37%1.29M
8.67%702.00K
313.66%3.39M
-61.20%764.00K
-81.42%502.00K
-79.79%646.00K
-53.36%820.00K
-5.61%1.97M
385.10%2.70M
788.06%3.20M
1056.58%1.76M
4157.14%2.09M
587.65%557.00K
650.00%360.00K
2071.43%152.00K
390.00%49.00K
--81.00K
--48.00K
--7.00K
--10.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
----
----
----
100.00%0.00
-1436.00%-384.00K
-79.61%-185.00K
-933.33%-62.00K
57.81%-54.00K
88.04%-25.00K
80.34%-103.00K
99.92%-6.00K
62.57%-128.00K
-301.92%-209.00K
25.88%-524.00K
-730.38%-7.96M
76.13%-342.00K
94.90%-52.00K
-939.71%-707.00K
---958.00K
-143200.00%-1.43M
-786.96%-1.02M
---68.00K
--0.00
---1.00K
---115.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
16240.32%473.38M
-89.78%3.44M
-96.57%1.26M
-99.88%133.00K
-97.06%2.90M
5.31%33.71M
2254.48%36.78M
381.39%107.54M
76.77%98.42M
48.60%32.01M
-99.51%1.56M
-86.08%22.34M
-78.02%55.68M
-83.43%21.54M
341268.09%320.89M
20695.38%160.44M
31.22%253.27M
18497.00%129.99M
-96.51%94.00K
-3795.00%-779.00K
409.16%193.01M
-99.42%699.00K
-72.77%2.69M
---20.00K
--37.91M
--120.07M
--9.89M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-34.75%290.11M
33.21%236.75M
24.05%298.92M
13.38%294.30M
81.09%444.61M
5.00%177.73M
-13.44%240.97M
-16.15%259.57M
-57.13%245.52M
-73.00%169.26M
22.71%278.37M
176.20%309.57M
223.56%572.74M
310.40%626.86M
63.64%226.85M
-19.59%112.08M
250.15%177.01M
198.94%152.74M
170.87%138.63M
-11.58%139.38M
-65.83%50.55M
21.49%51.09M
20.33%51.18M
--157.63M
--147.94M
--42.06M
--42.53M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
262.60%244.41M
-80.01%53.36M
1.70%-62.16M
124.81%4.62M
-1169.70%-150.31M
249.97%266.88M
42.04%-63.24M
40.36%-18.61M
105.34%14.05M
240.90%76.26M
-127.28%-109.11M
-127.18%-31.20M
-305.32%-263.17M
-323.02%-54.12M
2735.13%400.01M
15444.12%114.77M
-173.10%-64.93M
4577.49%24.27M
16505.81%14.11M
99.30%-748.00K
816.05%88.83M
-100.51%-542.00K
81.97%-86.00K
---106.45M
--9.70M
--105.88M
---477.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
81.62%534.52M
-34.75%290.11M
33.21%236.75M
24.05%298.92M
13.38%294.30M
81.09%444.61M
5.00%177.73M
-13.44%240.97M
-16.15%259.57M
-57.13%245.52M
-73.00%169.26M
22.71%278.37M
176.20%309.57M
223.56%572.74M
310.40%626.86M
63.64%226.85M
-19.59%112.08M
250.15%177.01M
198.94%152.74M
170.87%138.63M
-11.58%139.38M
-65.83%50.55M
21.49%51.09M
--51.18M
--157.63M
--147.94M
--42.06M
Dòng tiền tự do
-4.66%-106.95M
-160.34%-79.33M
8.22%-89.70M
15.74%-84.97M
11.78%-102.19M
269.76%131.48M
-13.27%-97.73M
-36.43%-100.85M
-154.84%-115.83M
-571.22%-77.45M
-3011.54%-86.28M
-51.75%-73.92M
521.99%211.23M
64.41%-11.54M
88.46%-2.77M
-93.27%-48.71M
-64.45%-50.06M
-62.44%-32.42M
-30.53%-24.03M
-40.50%-25.20M
-7.90%-30.44M
-40.68%-19.96M
-82.96%-18.41M
---17.94M
---28.21M
---14.19M
---10.06M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI