tradingkey.logo

Black Diamond Therapeutics Inc

BDTX

3.280USD

-0.070-2.09%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
186.59MVốn hóa
12.92P/E TTM

Black Diamond Therapeutics Inc

3.280

-0.070-2.09%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua mạnh. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
12 / 506
Xếp hạng tổng thể
81 / 4720
Ngành
Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
9.800
Giá mục tiêu
+192.54%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Black Diamond Therapeutics, Inc. is a clinical-stage oncology company focused on the development of MasterKey therapies that address families of oncogenic mutations in clinically validated targets. The Company’s MasterKey therapies are designed to address broad genetically defined patient populations, overcome resistance, minimize wild-type mediated toxicities, and be brain penetrant to treat central nervous system (CNS) disease. The Company is advancing two clinical-stage programs: BDTX-1535, a brain-penetrant fourth-generation epidermal growth factor receptor (EGFR) MasterKey inhibitor targeting EGFR mutant non-small cell lung cancer (NSCLC) and glioblastoma (GBM), and BDTX-4933, a brain-penetrant RAF MasterKey inhibitor targeting KRAS, NRAS and BRAF alterations in solid tumors. Its BDTX-4876 is a MasterKey inhibitor of oncogenic FGFR2/3 mutations with selectivity versus FGFR1/4. The Company is also focused on a development candidate against an undisclosed, validated oncogene.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 12.75, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 48.09M, giảm 36.00% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 2.10M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.22, cao hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.93. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.22
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.27

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.82

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 3.14, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.06. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 13.02, thấp hơn -106.01% so với mức đỉnh gần đây là -0.78 và cao hơn 115.22% so với mức đáy gần đây là -1.98.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.14
Thay đổi giá
0.04

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 12/506
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 9.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 8.03. Mức giá mục tiêu trung bình của Black Diamond Therapeutics Inc là 10.00, với mức cao là 11.00 và mức thấp là 8.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
9.800
Giá mục tiêu
+192.54%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

554
Tổng
5
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Black Diamond Therapeutics Inc
BDTX
6
CRISPR Therapeutics AG
CRSP
30
Exact Sciences Corp
EXAS
26
Ionis Pharmaceuticals Inc
IONS
26
Intellia Therapeutics Inc
NTLA
26
IQVIA Holdings Inc
IQV
25
1
2
3
...
111

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.06, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.58. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 3.67 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.80, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.06
Thay đổi giá
-0.3

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.040
Mua
RSI(14)
61.441
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
70.752
Trung lập
ATR(14)
0.181
Biến động cao
CCI(14)
63.299
Trung lập
Williams %R
20.270
Mua
TRIX(12,20)
0.761
Bán
StochRSI(14)
40.682
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3.230
Mua
MA10
3.228
Mua
MA20
3.046
Mua
MA50
2.906
Mua
MA100
2.550
Mua
MA200
2.292
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 5.96. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 84.57%, tương ứng mức giảm 4.70% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 2.10M cổ phần, chiếm 3.69% tổng số cổ phần, với mức giảm 13.42% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
T. Rowe Price Investment Management, Inc.
10.40M
-0.64%
Versant Ventures
6.21M
-3.45%
Vestal Point Capital, LP
5.60M
--
New Enterprise Associates (NEA)
4.45M
--
Bellevue Asset Management AG
2.73M
-67.91%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.36M
-2.37%
Tang Capital Management, LLC
2.07M
--
Invus Public Equities Advisors, LLC
1.05M
--
Millennium Management LLC
1.10M
+97.81%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.10, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.33. Giá trị beta của công ty là 3.03. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.10
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
3.04
VaR
+7.28%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+68.63%
Biến động 240 ngày
+97.80%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+9.96%
120 ngày
+13.07%
5 năm
+235.87%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-15.24%
120 ngày
-15.24%
5 năm
-37.34%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.60
120 ngày
+2.44
5 năm
+0.05
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+68.63%
3 năm
+83.09%
5 năm
+96.42%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.23
3 năm
+0.19
5 năm
-0.19
Độ lệch
240 ngày
+0.45
3 năm
+16.90
5 năm
+18.30
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+97.80%
5 năm
+101.66%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.53%
5 năm
+12.95%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+423.19%
240 ngày
+423.19%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+53.73%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+46.66%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.84%
120 ngày
+4.64%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-31.70%
60 ngày
-16.60%
120 ngày
+109.82%

Đối tác

Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế
Black Diamond Therapeutics Inc
Black Diamond Therapeutics Inc
BDTX
7.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Krystal Biotech Inc
Krystal Biotech Inc
KRYS
8.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alkermes Plc
Alkermes Plc
ALKS
7.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ACADIA Pharmaceuticals Inc
ACADIA Pharmaceuticals Inc
ACAD
7.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Zymeworks Inc
Zymeworks Inc
ZYME
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Veracyte Inc
Veracyte Inc
VCYT
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI