tradingkey.logo

Biodexa Pharmaceuticals PLC

BDRX
5.480USD
+0.240+4.78%
Đóng cửa 11/14, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
33.95BVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
FY2015H2
FY2015H1
FY2014H2
FY2014H1
FY2013H2
FY2013H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-140.39%-5.64M
-14.04%-3.51M
14.88%-2.35M
-0.39%-3.08M
-19.31%-2.76M
-35.10%-3.07M
-43.41%-2.31M
59.12%-2.27M
-0.94%-1.61M
-49.42%-5.55M
65.87%-1.60M
39.27%-3.72M
-120.98%-4.68M
18.57%-6.12M
48.49%-2.12M
-26.61%-7.51M
17.04%-4.11M
-72.50%-5.94M
-100.69%-4.95M
-198.32%-3.44M
-31.31%-2.47M
-19.46%-1.15M
---1.88M
---965.50K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
34.78%-1.85M
13.24%-2.47M
21.56%-2.84M
-7.11%-2.84M
-97.25%-3.62M
-15.62%-2.65M
46.87%-1.83M
83.13%-2.30M
25.73%-3.45M
-278.32%-13.61M
-65.79%-4.65M
58.78%-3.60M
44.41%-2.80M
-29.81%-8.73M
47.53%-5.04M
-8.86%-6.72M
-163.59%-9.61M
-94.60%-6.17M
9.44%-3.65M
-77.47%-3.17M
-540.47%-4.03M
28.24%-1.79M
---628.75K
---2.49M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-20.28%90.21K
-11.01%101.38K
-10.73%113.17K
-27.80%113.92K
-28.85%126.77K
21.13%157.78K
-82.69%178.17K
-98.63%130.26K
95.74%1.03M
1712.69%9.50M
116.23%525.88K
-87.82%524.13K
-262.37%-3.24M
352.22%4.30M
-81.77%2.00M
-41.21%951.64K
2761.66%10.95M
1207.21%1.62M
-71.61%382.54K
82.83%123.83K
3357.58%1.35M
-43.01%67.73K
--38.98K
--118.85K
Các mục phi tiền mặt khác
-97.61%1.53K
--1.49K
-60.63%63.86K
----
--162.20K
100.00%0.00
-100.00%0.00
-103.99%-2.18K
299.79%229.48K
--54.67K
-213.97%-114.86K
----
--100.78K
----
----
----
100.00%0.00
----
---115.60K
----
----
----
--0.00
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-966.44%-2.19M
-498.03%-650.02K
-146.15%-205.32K
518.61%163.31K
197.78%444.88K
-19.13%-39.01K
39.39%-454.98K
91.95%-32.75K
-151.41%-750.69K
-2877.79%-406.94K
976.20%1.46M
101.55%14.65K
-181.51%-166.67K
26.13%-946.48K
1312.95%204.46K
-1124.84%-1.28M
103.64%14.47K
50.20%-104.61K
-165.45%-397.25K
-203.06%-210.06K
153.76%606.99K
-67.94%203.83K
---1.13M
--635.78K
-Thay đổi các khoản phải thu
-1788.35%-3.58M
-1279.22%-967.57K
16.44%211.79K
142.25%82.05K
-38.53%181.89K
68.93%-194.19K
-58.54%295.90K
-62.33%-625.09K
31.03%713.77K
-875.62%-385.07K
7.45%544.75K
-82.73%49.65K
194.86%506.98K
273.25%287.46K
41.32%-534.47K
-124.75%-165.92K
-70.39%-910.84K
233.10%670.53K
-338.71%-534.58K
-285.07%-503.76K
126.29%223.95K
-52.19%272.20K
---851.76K
--569.33K
-Thay đổi hàng tồn kho
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
829.81%319.38K
52.63%-49.69K
-159.82%-43.76K
57.50%-104.91K
268.41%73.16K
---246.84K
---43.44K
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
432.31%1.39M
29.01%317.55K
-413.45%-417.10K
51.84%246.16K
117.72%133.07K
-72.63%162.12K
49.96%-750.87K
999.10%592.34K
-254.49%-1.50M
254.00%53.89K
186.66%971.37K
97.04%-35.00K
-243.21%-1.12M
-17.20%-1.18M
-8.15%782.70K
-91.26%-1.01M
371.43%852.16K
-279.88%-528.30K
-52.81%180.76K
529.57%293.70K
238.13%383.05K
-202.88%-68.37K
---277.32K
--66.45K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
-100.00%0.00
-2277.66%-164.90K
--129.92K
---6.94K
-100.00%0.00
100.00%0.00
164.88%36.20K
---75.76K
-143.62%-55.79K
----
--127.91K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-140.39%-5.64M
-14.04%-3.51M
14.88%-2.35M
-0.39%-3.08M
-19.31%-2.76M
-35.10%-3.07M
-43.41%-2.31M
59.12%-2.27M
-0.94%-1.61M
-49.42%-5.55M
65.87%-1.60M
39.27%-3.72M
-120.98%-4.68M
18.57%-6.12M
48.49%-2.12M
-26.61%-7.51M
17.04%-4.11M
-72.50%-5.94M
-100.69%-4.95M
-198.32%-3.44M
-31.31%-2.47M
-19.46%-1.15M
---1.88M
---965.50K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-128.93%-59.63K
19831.34%635.11K
1354.34%206.13K
-84.68%3.19K
-86.40%14.17K
-80.55%20.81K
725.83%104.20K
53.88%106.97K
-106.97%-16.65K
205.05%69.51K
414.26%238.74K
-90.60%22.79K
-140.11%-75.97K
-73.32%242.35K
-61.63%189.40K
60.53%908.48K
266.94%493.61K
19.08%565.92K
-74.53%134.52K
209.89%475.23K
1659.42%528.11K
133.01%153.35K
---33.87K
--65.81K
Chi phí vốn
182.64%591.74K
19831.34%635.11K
816.86%209.36K
-88.86%3.19K
-78.09%22.83K
-79.20%28.61K
19.95%104.20K
97.85%137.53K
-63.61%86.87K
205.05%69.51K
--238.74K
-90.60%22.79K
-100.00%0.00
-73.32%242.35K
51.88%749.70K
60.53%908.48K
266.94%493.61K
19.08%565.92K
-74.53%134.52K
209.89%475.23K
41224.62%528.11K
133.01%153.35K
--1.28K
--65.81K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-412.67%-644.50K
19831.34%635.11K
1354.34%206.13K
-84.68%3.19K
-86.40%14.17K
-80.55%20.81K
725.83%104.20K
53.88%106.97K
-107.00%-16.65K
327.07%69.51K
413.18%237.92K
-93.28%16.28K
79.40%-75.97K
-73.32%242.35K
-177.09%-368.75K
60.53%908.48K
261.23%478.33K
19.08%565.92K
-74.93%132.42K
209.89%475.23K
1602.71%528.11K
135.29%153.35K
---35.14K
--65.18K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--584.86K
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--820.41
--6.51K
-100.00%0.00
----
3554.10%558.15K
----
626.71%15.27K
----
--2.10K
----
----
----
--1.28K
--638.98
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
-100.00%0.00
---770.73K
--7.18M
----
--0.00
----
100.00%0.00
----
-702.41%-463.11K
--0.00
--76.88K
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
60.82%-63.86K
----
---162.99K
----
----
----
191.35%1.91M
----
---2.09M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
122.09%59.63K
-19831.34%-635.11K
-52.39%-269.99K
84.68%-3.19K
-70.02%-177.17K
80.55%-20.81K
-105.41%-104.20K
-53.88%-106.97K
182.71%1.93M
91.24%-69.51K
-132.12%-2.33M
-227.42%-793.52K
3929.79%7.25M
73.32%-242.35K
61.63%-189.40K
-60.53%-908.48K
17.41%-493.61K
-19.08%-565.92K
-32.44%-597.63K
-209.89%-475.23K
-1432.42%-451.23K
-133.01%-153.35K
--33.87K
---65.81K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-7.04%2.99M
-30.56%3.46M
2860.76%3.22M
7978.66%4.99M
-98.46%108.66K
-24.24%-63.29K
260.32%7.07M
-116.02%-50.94K
-63.33%1.96M
-96.81%317.89K
218.74%5.35M
18452.07%9.96M
-159.91%-4.51M
25.56%-54.28K
-39.60%7.52M
40.92%-72.92K
6635.76%12.46M
-428.21%-123.42K
-100.87%-190.57K
-96.14%37.60K
657.68%21.94M
-31.35%975.08K
--2.90M
--1.42M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
443.74%258.41K
8.40%-69.33K
9.07%-75.18K
-19.58%-75.68K
-62.41%-82.68K
42.41%-63.29K
97.87%-50.91K
95.83%-109.88K
-183.69%-2.39M
-4730.00%-2.63M
163.27%2.85M
-0.46%-54.53K
-232.04%-4.51M
25.56%-54.28K
5761.31%3.41M
40.92%-72.92K
68.36%-60.29K
-433.97%-123.42K
-167.71%-190.57K
-22.89%36.96K
27.30%281.44K
-87.75%47.92K
--221.09K
--391.05K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-17.01%2.73M
-30.22%3.53M
1620.71%3.29M
--5.06M
-97.31%191.34K
-100.00%0.00
63.76%7.12M
-97.98%58.94K
221.48%4.35M
-70.83%2.92M
--1.35M
--10.00M
-100.00%0.00
----
-67.17%4.11M
----
--12.52M
-100.00%0.00
----
-99.93%648.34
709.79%21.66M
-9.93%927.16K
--2.67M
--1.03M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
96.30%35.15K
--1.15M
--17.91K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-7.04%2.99M
-30.56%3.46M
2860.76%3.22M
7978.66%4.99M
-98.46%108.66K
-24.24%-63.29K
260.32%7.07M
-116.02%-50.94K
-63.33%1.96M
-96.81%317.89K
218.74%5.35M
18452.07%9.96M
-159.91%-4.51M
25.56%-54.28K
-39.60%7.52M
40.92%-72.92K
6635.76%12.46M
-428.21%-123.42K
-100.87%-190.57K
-96.14%37.60K
657.68%21.94M
-31.35%975.08K
--2.90M
--1.42M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-8.53%3.86M
97.01%4.45M
-16.46%4.23M
-74.09%2.26M
51.24%5.06M
58.78%8.72M
6.73%3.34M
-35.67%5.49M
-57.45%3.13M
347.61%8.54M
118.63%7.36M
-81.11%1.91M
-24.09%3.37M
-22.95%10.09M
-23.62%4.44M
7.63%13.10M
-65.94%5.81M
-38.09%12.17M
1265.79%17.06M
1189.04%19.66M
163.38%1.25M
3359.42%1.53M
--474.12K
--44.09K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-530.44%-2.59M
-135.85%-682.82K
121.29%601.41K
160.46%1.90M
-160.67%-2.82M
-29.54%-3.15M
99.85%4.66M
52.82%-2.43M
45.46%2.33M
-195.49%-5.16M
203.19%1.60M
179.71%5.40M
-130.82%-1.55M
20.31%-6.77M
-39.67%5.04M
-26.20%-8.50M
245.85%8.35M
-73.65%-6.73M
-130.08%-5.72M
-1069.49%-3.88M
1709.82%19.02M
-185.22%-331.63K
--1.05M
--389.14K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
----
----
--0.00
----
100.00%0.00
100.00%0.00
-103.14%-1.59K
-102.93%-4.37K
-71.14%50.67K
377.73%149.18K
-53.40%175.57K
84.96%-53.72K
306.75%376.74K
-11896.33%-357.03K
-137.04%-182.22K
97.29%-2.98K
2953.19%492.00K
---109.87K
--16.11K
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-73.56%1.28M
-9.50%3.77M
116.14%4.83M
-25.22%4.16M
-72.08%2.23M
82.02%5.57M
46.44%8.00M
-9.50%3.06M
-39.07%5.46M
-53.73%3.38M
393.62%8.97M
119.92%7.31M
-80.83%1.82M
-27.82%3.32M
-33.08%9.47M
-15.37%4.60M
24.91%14.16M
-65.54%5.44M
-44.10%11.33M
1222.25%15.78M
1229.11%20.27M
175.52%1.19M
--1.53M
--433.23K
Dòng tiền tự do
-143.85%-6.23M
-34.53%-4.15M
8.05%-2.56M
0.44%-3.08M
-15.10%-2.78M
-28.57%-3.09M
-42.21%-2.41M
57.18%-2.41M
7.46%-1.70M
-50.37%-5.62M
60.76%-1.83M
41.23%-3.74M
-63.16%-4.68M
24.48%-6.36M
37.72%-2.87M
-29.56%-8.42M
9.52%-4.60M
-66.02%-6.50M
-69.80%-5.09M
-199.68%-3.92M
-59.31%-2.99M
-26.70%-1.31M
---1.88M
---1.03M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI