tradingkey.logo

BayCom Corp

BCML

30.770USD

+1.050+3.53%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
336.66MVốn hóa
13.91P/E TTM

BayCom Corp

30.770

+1.050+3.53%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
24 / 400
Xếp hạng tổng thể
105 / 4721
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
31.000
Giá mục tiêu
+4.31%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
BayCom Corp is a bank holding company. The Company, through its wholly owned operating subsidiary, United Business Bank, offers a full range of loans, including United States Small Business Administration (SBA), California Pollution Control Financing Authority (CalCAP), FSA and United States Department of Agriculture (USDA) guaranteed loans, and deposit products and services to businesses and its affiliates in California, Washington, New Mexico and Colorado. It offers a full range of lending products, including commercial and multifamily real estate loans (including owner-occupied and investor real estate loans), commercial and industrial loans, construction and land loans, agriculture-related loans and consumer loans. It also offers consumer loans predominantly as an accommodation to its commercial clients, which include installment loans, unsecured and secured personal lines of credit, and overdraft protection. The Company has a network of approximately 35 full-service branches.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 89.72M USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 21.36%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.02, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 8.02M, giảm 0.70% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Chuck Royce
Nhà đầu tư ngôi sao Chuck Royce nắm giữ 732.08K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.67, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.07. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 22.74M, phản ánh mức tăng 1.36% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 13.64% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.67
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.15

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

6.10

Lợi nhuận cổ đông

9.13

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 13.64, thấp hơn -14.81% so với mức đỉnh gần đây là 11.62 và cao hơn 33.73% so với mức đáy gần đây là 9.04.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 24/400
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.39. Mức giá mục tiêu trung bình của BayCom Corp là 31.00, với mức cao là 32.00 và mức thấp là 30.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
31.000
Giá mục tiêu
+4.31%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

306
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
BayCom Corp
BCML
3
JPMorgan Chase & Co
JPM
26
Bank of America Corp
BAC
26
Wells Fargo & Co
WFC
25
US Bancorp
USB
25
Regions Financial Corp
RF
24
1
2
3
...
61

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.45, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.69. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 30.99 và ngưỡng hỗ trợ ở 28.38, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.45
Thay đổi giá
2.01

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.100
Trung lập
RSI(14)
65.256
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
69.487
Mua
ATR(14)
0.733
Biến động cao
CCI(14)
219.771
Quá mua
Williams %R
9.005
Quá mua
TRIX(12,20)
0.224
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
29.940
Mua
MA10
29.973
Mua
MA20
29.997
Mua
MA50
28.660
Mua
MA100
27.833
Mua
MA200
27.324
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.22. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 73.28%, tương ứng mức tăng 4.29% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Chuck Royce, nắm giữ tổng cộng 732.08K cổ phần, chiếm 6.70% tổng số cổ phần, với mức tăng 23.55% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Wellington Management Company, LLP
895.61K
-3.75%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
855.70K
-2.08%
Royce Investment Partners
Star Investors
569.39K
-5.62%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
618.50K
+0.44%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
554.47K
+15.11%
AllianceBernstein L.P.
439.23K
+1.02%
Manulife Investment Management (North America) Limited
413.26K
+0.27%
Geode Capital Management, L.L.C.
237.67K
+2.77%
Guarini (George J)
234.46K
-3.04%
Acadian Asset Management LLC
214.16K
+0.06%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.12, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.23. Giá trị beta của công ty là 0.54. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.12
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.54
VaR
+2.54%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+18.95%
Biến động 240 ngày
+40.53%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.98%
120 ngày
+6.98%
5 năm
+9.61%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.11%
120 ngày
-6.38%
5 năm
-8.71%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.74
120 ngày
+1.27
5 năm
+0.69
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+18.95%
3 năm
+27.96%
5 năm
+35.52%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.51
3 năm
+0.65
5 năm
+0.53
Độ lệch
240 ngày
+0.50
3 năm
+0.31
5 năm
+0.26
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+40.53%
5 năm
+34.68%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.82%
5 năm
+1.99%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+196.43%
240 ngày
+196.43%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+28.48%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+20.17%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.22%
120 ngày
+0.23%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-14.57%
60 ngày
+0.24%
120 ngày
+4.70%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
BayCom Corp
BayCom Corp
BCML
7.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Enova International Inc
Enova International Inc
ENVA
7.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dime Community Bancshares Inc
Dime Community Bancshares Inc
DCOM
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
SouthState Corp
SouthState Corp
SSB
7.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Axos Financial Inc
Axos Financial Inc
AX
7.49 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
UMB Financial Corp
UMB Financial Corp
UMBF
7.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI