tradingkey.logo

BCE Inc

BCE

23.100USD

+0.060+0.26%
Đóng cửa 09/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.54BVốn hóa
49.75P/E TTM

BCE Inc

23.100

+0.060+0.26%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
30 / 55
Xếp hạng tổng thể
197 / 4714
Ngành
Dịch vụ viễn thông

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 13 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
36.027
Giá mục tiêu
+56.30%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
BCE Inc. is a Canada-based communications company, providing advanced Bell broadband Internet, wireless, television (TV), media and business communications services. It operates through two segments: Bell Communication and Technology Services (Bell CTS) and Bell Media. The Bell CTS segment provides a range of communication products and services to consumers, businesses and government customers across Canada; wireless products and services, and wireline products and services. The Bell CTS segment also includes its wholesale business and national consumer electronics retailer. Its brands include Bell, Bell MTS, Bell Aliant, Virgin Plus, Fibe, Lucky Mobile and Northwestel. The Bell Media segment is a content creation company with assets in TV, radio and OOH, monetized through traditional and digital platforms. Its products and services include varied and extensive array of video content to broadcast distributors across Canada, advertising, Crave and TSN, TSN+, and RDS streaming services.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 2216.56%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 2216.56%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 50.70, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 439.89M, tăng 2.53% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.71, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.10. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 4.47B, phản ánh mức tăng 1.85% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 8.38% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.71
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.90

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

7.86

Tiềm năng tăng trưởng

7.96

Lợi nhuận cổ đông

7.81

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.79, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 4.97. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 50.70, thấp hơn 0.44% so với mức đỉnh gần đây là 50.93 và cao hơn 68.37% so với mức đáy gần đây là 16.04.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.79
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 30/55
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.15, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.31. Mức giá mục tiêu trung bình của BCE Inc là 35.50, với mức cao là 43.00 và mức thấp là 30.10.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.15
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 13 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
36.027
Giá mục tiêu
+56.30%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

30
Tổng
6
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
BCE Inc
BCE
13
Verizon Communications Inc
VZ
26
Charter Communications Inc
CHTR
23
Altice USA Inc
ATUS
17
Lumen Technologies Inc
LUMN
14
Frontier Communications Parent Inc
FYBR
12
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.12, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.16. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 24.44 và ngưỡng hỗ trợ ở 22.31, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.11
Thay đổi giá
0.01

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.194
Bán
RSI(14)
34.709
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
20.935
Trung lập
ATR(14)
0.347
Biến động cao
CCI(14)
-73.928
Trung lập
Williams %R
85.161
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.285
Bán
StochRSI(14)
72.150
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
23.116
Bán
MA10
23.251
Bán
MA20
23.841
Bán
MA50
24.224
Bán
MA100
23.275
Bán
MA200
23.236
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Fidelity Investments Canada ULC
25.85M
-1.69%
Caisse de Depot et Placement du Quebec
25.25M
+36.10%
CIBC World Markets Inc.
26.28M
+7.60%
RBC Wealth Management, International
23.49M
+19.90%
National Bank of Canada
21.68M
+22.47%
BMO Capital Markets (US)
19.19M
+34.16%
RBC Global Asset Management Inc.
18.54M
+2.85%
Fidelity Institutional Asset Management
14.60M
-0.18%
Bank of Nova Scotia
Star Investors
19.37M
-7.34%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
16.06M
+1.40%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.63, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 4.72. Giá trị beta của công ty là 0.65. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.63
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.65
VaR
+1.80%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+37.78%
Biến động 240 ngày
+25.50%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.66%
120 ngày
+4.61%
5 năm
+5.05%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.12%
120 ngày
-5.48%
5 năm
-9.28%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.55
120 ngày
+0.29
5 năm
-0.19
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+37.78%
3 năm
+56.79%
5 năm
+64.64%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.79
3 năm
-0.30
5 năm
-0.15
Độ lệch
240 ngày
-1.11
3 năm
-0.87
5 năm
-0.71
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+25.50%
5 năm
+18.29%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.37%
5 năm
+2.66%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+42.62%
240 ngày
+42.62%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+16.20%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+14.06%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.35%
120 ngày
+0.36%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+23.76%
60 ngày
+17.86%
120 ngày
+20.91%

Đối tác

Dịch vụ viễn thông
BCE Inc
BCE Inc
BCE
6.31 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turkcell Iletisim Hizmetleri AS
Turkcell Iletisim Hizmetleri AS
TKC
8.30 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
KT Corp
KT Corp
KT
7.40 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
T-Mobile US Inc
T-Mobile US Inc
TMUS
7.22 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Iridium Communications Inc
Iridium Communications Inc
IRDM
7.12 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
America Movil SAB de CV
America Movil SAB de CV
AMX
7.05 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI