tradingkey.logo

Banco Bradesco SA

BBD

2.823USD

+0.013+0.45%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.91BVốn hóa
4.24P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2013Q3
FY2013Q2
FY2013Q1
FY2012Q3
FY2012Q2
FY2012Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-458.50%-13.17B
101.99%294.46M
---933.33M
--4.97B
--3.67B
---14.81B
600.15%3.50B
548.57%47.56B
-101.79%-748.02M
---700.59M
--7.33B
--41.81B
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
21.64%1.10B
683.28%828.16M
--1.12B
--917.85M
--901.79M
---141.98M
-4.50%2.01B
-0.67%1.47B
-9.61%2.35B
--2.10B
--1.48B
--2.60B
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-8.11%324.69M
-42.12%337.73M
--458.86M
--240.58M
--353.35M
--583.55M
-10.15%310.60M
-0.77%341.56M
-2.15%362.17M
--345.69M
--344.22M
--370.13M
Thuế hoãn lại
55.55%-195.48M
25.47%-452.07M
---448.57M
---104.25M
---439.75M
---606.52M
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-5.02%1.60B
-79.60%715.90M
--1.65B
--972.50M
--1.69B
--3.51B
-28.44%1.21B
-32.60%852.59M
-36.36%1.18B
--1.69B
--1.26B
--1.85B
Thay đổi trong vốn lưu động
-87289.96%-16.79B
88.91%-2.17B
---4.85B
--1.69B
---19.21M
---19.55B
81.14%-1.17B
1497.23%43.52B
-112.34%-4.59B
---6.21B
--2.73B
--37.21B
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
404.92%5.58B
-192.50%-1.52B
---1.80B
---2.11B
---1.83B
--1.65B
-168.04%-1.31B
23.35%-2.36B
94.03%-179.18M
--1.92B
---3.08B
---3.00B
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-1095.19%-8.68B
240.53%5.92B
---513.23M
--9.21B
---726.64M
--1.74B
-28.97%721.84M
-63.08%1.37B
-99.70%12.24M
--1.02B
--3.71B
--4.15B
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-458.50%-13.17B
101.99%294.46M
---933.33M
--4.97B
--3.67B
---14.81B
600.15%3.50B
548.57%47.56B
-101.79%-748.02M
---700.59M
--7.33B
--41.81B
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
27.90%375.93M
-55.83%314.06M
--269.62M
--425.91M
--293.92M
--711.08M
-51.46%326.85M
7.90%480.61M
33.41%683.41M
--673.36M
--445.41M
--512.26M
Chi phí vốn
18.68%427.76M
-56.91%356.76M
--328.50M
--483.36M
--360.44M
--827.88M
-40.76%441.84M
21.50%604.89M
24.08%789.37M
--745.86M
--497.86M
--636.15M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
2214.06%252.39M
-20.34%20.96M
---23.49M
--200.44M
--10.91M
--26.32M
-0.06%196.06M
-41.17%137.43M
-34.71%176.50M
--196.18M
--233.61M
--270.33M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-56.35%123.54M
-57.20%293.10M
--293.11M
--225.47M
--283.01M
--684.76M
-72.59%130.79M
62.04%343.18M
109.52%506.91M
--477.18M
--211.79M
--241.93M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
--0.00
---40.49M
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
1097.04%8.14B
-88.46%61.84M
--1.54B
---359.45M
--679.60M
--535.79M
-54.13%5.07B
-36.01%-6.92B
69.00%-9.15B
--11.04B
---5.09B
---29.51B
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
1911.80%7.76B
-43.89%-252.22M
--1.27B
---825.85M
--385.68M
---175.28M
-54.30%4.74B
-33.75%-7.40B
67.26%-9.83B
--10.37B
---5.53B
---30.03B
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-493.97%-828.67M
-146.09%-853.66M
---662.99M
---2.48B
---139.51M
--1.85B
-87.56%-543.66M
-77.84%421.47M
-346.87%-1.18B
---289.87M
--1.90B
--476.78M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-309.10%-100.39M
-136.15%-707.94M
---560.06M
---1.48B
--48.01M
--1.96B
-118.50%-37.95M
-72.23%563.03M
-94.34%102.87M
--205.17M
--2.03B
--1.82B
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
35.99%-37.94M
---21.57M
--0.00
---28.64M
---59.28M
----
-365.25%-28.40M
--0.00
100.00%0.00
---6.10M
--0.00
---1.03M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
568.66%681.02M
12.83%114.63M
--90.57M
--933.19M
--101.85M
--101.60M
-1.40%471.79M
22.45%116.67M
-4.67%1.27B
--478.51M
--95.28M
--1.34B
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-493.97%-828.67M
-146.09%-853.66M
---662.99M
---2.48B
---139.51M
--1.85B
-87.56%-543.66M
-77.84%421.47M
-346.87%-1.18B
---289.87M
--1.90B
--476.78M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-2.09%36.47B
-33.60%34.46B
--39.43B
--36.84B
--37.24B
--51.89B
50.08%48.74B
-63.00%10.78B
16.40%23.50B
--32.48B
--29.14B
--20.19B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-261.56%-6.27B
93.68%-829.62M
---347.56M
--1.69B
--3.88B
---13.12B
-17.91%7.70B
996.80%40.58B
-195.92%-11.76B
--9.38B
--3.70B
--12.26B
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
23.69%-29.33M
-225.31%-18.20M
---17.26M
--16.69M
---38.43M
--14.53M
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-26.93%30.01B
-12.53%33.67B
--39.07B
--38.41B
--41.08B
--38.50B
35.44%56.69B
47.82%48.40B
-62.93%11.89B
--41.86B
--32.74B
--32.07B
Dòng tiền tự do
-510.39%-13.60B
99.60%-62.30M
---1.26B
--4.49B
--3.31B
---15.64B
311.70%3.06B
586.96%46.95B
-103.73%-1.54B
---1.45B
--6.83B
--41.17B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI