Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-banx
/
ArrowMark Financial Corp
BANX
20.520
USD
+0.020
+0.10%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
20.520
USD
+20.520
Sau giờ giao dịch (ET)
146.12M
Vốn hóa
61.59
P/E TTM
ArrowMark Financial Corp
20.520
+0.020
+0.10%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
55.56%
16.05M
-114.76%
-2.27M
1027.10%
10.32M
-9.32%
15.37M
92.52%
-1.11M
441.57%
16.95M
-40.92%
-14.89M
-88.44%
-4.96M
-222.40%
-10.56M
-108.08%
-2.63M
1947.48%
8.63M
367.02%
32.57M
-101.82%
-467.14K
-177.23%
-12.20M
1828.29%
25.68M
154.50%
15.79M
--
1.33M
--
-28.98M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-16.72%
9.29M
-18.02%
7.46M
113.58%
11.15M
6136.28%
9.10M
-1.06%
5.22M
-98.02%
145.90K
-59.48%
5.28M
240.44%
7.36M
149.96%
13.02M
-170.83%
-5.24M
144.25%
5.21M
-6.38%
7.40M
-61.52%
2.13M
21.77%
7.90M
12.40%
5.54M
211.34%
6.49M
--
4.93M
--
2.08M
Các mục phi tiền mặt khác
36.21%
-101.65K
28.98%
-136.76K
30.25%
-159.35K
29.61%
-192.57K
46.63%
-228.46K
-0.38%
-273.56K
80.73%
-428.05K
-117.90%
-272.53K
-840.76%
-2.22M
808.42%
1.52M
-339.64%
-236.14K
-2080.50%
-214.86K
-2199.77%
-53.71K
1538.82%
10.85K
463.44%
2.56K
549.02%
662.00
--
454.00
--
102.00
Thay đổi trong vốn lưu động
523.79%
5.96M
-266.19%
-14.52M
112.75%
955.60K
50.88%
8.74M
67.07%
-7.49M
150.97%
5.79M
-89.69%
-22.76M
-27.39%
-11.36M
-423.96%
-12.00M
-132.54%
-8.92M
169.15%
3.70M
256.38%
27.41M
-126.23%
-5.36M
-263.77%
-17.53M
664.11%
20.42M
131.29%
10.70M
--
-3.62M
--
-34.21M
-Thay đổi các khoản phải thu
125.06%
503.67K
603.84%
1.52M
-467.06%
-2.01M
24.53%
-301.61K
-970.38%
-354.50K
-109.01%
-399.63K
100.88%
40.73K
908.48%
4.44M
-1149.34%
-4.64M
-166.14%
-548.66K
286.96%
441.98K
315.70%
829.53K
-126.28%
-236.41K
-169.20%
-384.58K
258.63%
899.45K
146.60%
555.72K
--
250.80K
--
-1.19M
-Thay đổi chi phí trả trước
41.00%
188.42K
-25.01%
244.71K
-53.79%
133.64K
140.40%
326.34K
313.46%
289.20K
-339.10%
-807.82K
361.13%
69.94K
-678.26%
-183.97K
-179.68%
-26.79K
-81.89%
31.82K
-46.95%
33.62K
8.23%
175.70K
-27.74%
63.36K
147.79%
162.33K
328.97%
87.69K
--
-339.65K
--
20.44K
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-51.71M
--
51.71M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
55.56%
16.05M
-114.76%
-2.27M
1027.10%
10.32M
-9.32%
15.37M
92.52%
-1.11M
441.57%
16.95M
-40.92%
-14.89M
-88.44%
-4.96M
-222.40%
-10.56M
-108.08%
-2.63M
1947.48%
8.63M
367.02%
32.57M
-101.82%
-467.14K
-177.23%
-12.20M
1828.29%
25.68M
154.50%
15.79M
--
1.33M
--
-28.98M
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-51.46%
-15.17M
123.05%
3.60M
-836.98%
-10.01M
7.45%
-15.63M
-90.80%
1.36M
-686.32%
-16.88M
96.10%
14.77M
-63.58%
2.88M
186.05%
7.53M
122.43%
7.91M
-386.78%
-8.75M
-383.91%
-35.24M
111.66%
3.05M
165.20%
12.41M
-1546.31%
-26.18M
-165.66%
-19.04M
--
-1.59M
--
29.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-207.69%
-12.00M
305.97%
13.80M
-195.12%
-3.90M
21.18%
-6.70M
-36.92%
4.10M
-180.95%
-8.50M
-35.00%
6.50M
-31.37%
10.50M
258.73%
10.00M
156.67%
15.30M
-214.55%
-6.30M
-236.71%
-27.00M
123.16%
5.50M
264.58%
19.75M
-3266.67%
-23.75M
-133.57%
-12.00M
--
750.00K
--
35.75M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
458.26K
--
10.91M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-48.22%
3.17M
14.24%
10.20M
122.98%
6.11M
0.96%
8.93M
4.04%
2.74M
16.04%
8.84M
6.83%
2.63M
3.07%
7.62M
0.50%
2.47M
-10.33%
7.39M
0.28%
2.45M
12.39%
8.24M
0.89%
2.45M
4.22%
7.34M
3.67%
2.43M
4.25%
7.04M
--
2.34M
--
6.75M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-51.46%
-15.17M
123.05%
3.60M
-836.98%
-10.01M
7.45%
-15.63M
-90.80%
1.36M
-686.32%
-16.88M
96.10%
14.77M
-63.58%
2.88M
186.05%
7.53M
122.43%
7.91M
-386.78%
-8.75M
-383.91%
-35.24M
111.66%
3.05M
165.20%
12.41M
-1546.31%
-26.18M
-165.66%
-19.04M
--
-1.59M
--
29.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1184.55%
1.78M
12.14%
443.41K
-7.63%
138.30K
371.98%
395.42K
-23.61%
149.73K
-96.32%
83.78K
-96.31%
196.02K
6350.44%
2.28M
3233.54%
5.31M
-98.75%
35.33K
-35.22%
159.25K
9293.32%
2.83M
-52.83%
245.84K
-99.20%
30.14K
-87.05%
521.18K
-6.08%
3.77M
--
4.02M
--
4.01M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
189.94%
884.64K
618.49%
1.33M
24.19%
305.11K
-489.87%
-257.12K
318.90%
245.69K
103.17%
65.95K
96.30%
-112.24K
-139.50%
-2.08M
-2344.96%
-3.03M
297.35%
5.27M
-104.79%
-123.92K
-1338.80%
-2.67M
626.53%
2.59M
106.65%
215.70K
-90.35%
-491.04K
-22787.27%
-3.24M
--
-257.97K
--
14.30K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
500.16%
2.66M
1184.55%
1.78M
12.14%
443.41K
-7.63%
138.30K
371.98%
395.42K
-23.61%
149.73K
-96.32%
83.78K
-96.31%
196.02K
6350.44%
2.28M
3233.54%
5.31M
-98.75%
35.33K
-35.22%
159.25K
9293.32%
2.83M
-52.83%
245.84K
-99.20%
30.14K
-87.05%
521.18K
--
3.77M
--
4.02M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký