tradingkey.logo

Braskem SA

BAK
2.840USD
-0.020-0.70%
Đóng cửa 12/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
489.99MVốn hóa
LỗP/E TTM

Ngày công bố lợi nhuận của Braskem SA

Chu kỳ
FY2024 Ngày công bố lợi nhuận
Doanh thu(YoY)
14.36B
1.65%
EPS(YoY)
-5.27
-129.00%
Xếp hạng của nhà phân tích
HOLD
2025-12-09

Chỉ báo Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
Biên lợi nhuận ròng
Biên lợi nhuận gộp
Tỷ lệ nợ trên tài sản
ROE
ROA
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Báo cáo thu nhập

Doanh thu
Lợi nhuận hoạt động
Lợi nhuận ròng
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Bảng cân đối kế toán

Tài sản ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Tổng vốn chủ sở hữu
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Thu nhập hoạt động ròng
Đầu tư ròng
Tài chính thuần
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Câu hỏi thường gặp

Tổng doanh thu của Braskem SA là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Braskem SA, tổng doanh thu đạt 14.36B, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 1.65%.

Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) của Braskem SA là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Braskem SA, lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) là -5.269, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -129.00%.

Thu nhập ròng của Braskem SA là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Braskem SA, lợi nhuận ròng là -2.10B, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -129.07%.

Biên lợi nhuận ròng của Braskem SA là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Braskem SA, biên lợi nhuận ròng là -15.57%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -124.68%.

Biên lợi nhuận gộp của Braskem SA là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Braskem SA, biên lợi nhuận gộp là 7.75%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 80.96%.

Tỷ lệ nợ trên tài sản của Braskem SA là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Braskem SA, tỷ lệ nợ trên tài sản là 71.55%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 14.31%.

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của Braskem SA là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Braskem SA, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là -8628.98%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -10290.71%.

Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) của Braskem SA là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Braskem SA, tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) là -12.65%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -129.76%.

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của Braskem SA là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Braskem SA, lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh là 230.41M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 354.61%.

Tài sản ngắn hạn của Braskem SA là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Braskem SA, tài sản ngắn hạn là 6.00B, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -22.31%.

Tổng tài sản của Braskem SA là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Braskem SA, tổng tài sản của Braskem SA là 16.44B, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -13.04%.

Tổng nghĩa vụ của Braskem SA là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Braskem SA, tổng nghĩa vụ của Braskem SA là 17.13B, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -6.02%.

Tổng vốn chủ sở hữu của Braskem SA là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Braskem SA, tổng vốn chủ sở hữu của Braskem SA là -692.48M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -202.47%.

Thu nhập hoạt động thuần của Braskem SA là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Braskem SA, doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh của Braskem SA là -2.24B, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -128.38%.

Giá trị đầu tư ròng của Braskem SA là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Braskem SA, giá trị đầu tư ròng của Braskem SA là -649.68M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 28.46%.

Giá trị huy động vốn ròng của Braskem SA là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Braskem SA, giá trị huy động vốn ròng của Braskem SA là 87.01M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -95.10%.
KeyAI