Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bacq
/
Bleichroeder Acquisition Corp I
BACQ
10.340
USD
-0.010
-0.10%
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
10.340
USD
+10.340
Sau giờ giao dịch (ET)
349.06M
Vốn hóa
55.63
P/E TTM
Bleichroeder Acquisition Corp I
10.340
-0.010
-0.10%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
1.75M
--
1.87M
--
2.11M
--
--
--
--
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
1.75M
--
1.87M
--
2.11M
--
--
--
--
Chi phí trả trước
1919.71%
229.48K
--
263.80K
--
204.71K
--
1.17K
--
11.36K
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
42.45K
Tổng tài sản ngắn hạn
3584.53%
1.98M
--
2.13M
--
2.31M
--
1.17K
--
53.81K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
--
60.52K
--
105.91K
--
151.30K
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
--
60.52K
--
105.91K
--
151.30K
--
294.04K
--
--
Tổng tài sản dài hạn
--
257.11M
--
254.50M
--
251.91M
--
294.04K
--
--
Tổng tài sản
481368.72%
259.09M
--
256.63M
--
254.22M
--
295.21K
--
53.81K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
1600.91%
1.00M
--
1.00M
--
1.00M
--
--
--
58.79K
Chi phí trích trước
--
221.32K
--
75.00K
--
78.45K
--
89.82K
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
257.81K
--
--
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
257.81K
--
--
Nợ ngắn hạn khác
1600.91%
1.00M
--
1.00M
--
1.00M
--
--
--
58.79K
Tổng nợ ngắn hạn
1977.35%
1.22M
--
1.07M
--
1.08M
--
347.63K
--
58.79K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
--
8.75M
--
8.75M
--
8.75M
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
8.75M
--
8.75M
--
8.75M
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
16860.33%
9.97M
--
9.82M
--
9.83M
--
347.63K
--
58.79K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1028082.34%
257.05M
--
254.39M
--
251.76M
--
25.00K
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-26347.47%
-7.93M
--
-7.59M
--
-7.37M
--
-77.43K
--
-29.98K
Vốn dự trữ
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
24.04K
--
24.04K
Tổng vốn chủ sở hữu
5002442.03%
249.12M
--
246.81M
--
244.39M
--
-52.43K
--
-4.98K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký