tradingkey.logo

Bleichroeder Acquisition Corp I

BACQ
10.830USD
-0.030-0.28%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
365.60MVốn hóa
56.53P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Bleichroeder Acquisition Corp I tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--1.05M
--1.75M
--1.87M
--2.11M
----
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--1.05M
--1.75M
--1.87M
--2.11M
----
----
Chi phí trả trước
23844.87%280.15K
1919.71%229.48K
--263.80K
--204.71K
--1.17K
--11.36K
Tài sản ngắn hạn khác
----
-100.00%0.00
--0.00
----
----
--42.45K
Tổng tài sản ngắn hạn
113537.44%1.33M
3584.53%1.98M
--2.13M
--2.31M
--1.17K
--53.81K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
--15.13K
--60.52K
--105.91K
--151.30K
----
----
Tài sản dài hạn khác
-94.85%15.13K
--60.52K
--105.91K
--151.30K
--294.04K
----
Tổng tài sản dài hạn
88237.93%259.75M
--257.11M
--254.50M
--251.91M
--294.04K
----
Tổng tài sản
88338.20%261.07M
481368.72%259.09M
--256.63M
--254.22M
--295.21K
--53.81K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--1.00M
1600.91%1.00M
--1.00M
--1.00M
----
--58.79K
Chi phí trích trước
2265.28%2.12M
--221.32K
--75.00K
--78.45K
--89.82K
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
--257.81K
----
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
--257.81K
----
Nợ ngắn hạn khác
--1.00M
1600.91%1.00M
--1.00M
--1.00M
----
--58.79K
Tổng nợ ngắn hạn
798.80%3.12M
1977.35%1.22M
--1.07M
--1.08M
--347.63K
--58.79K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
--8.75M
--8.75M
--8.75M
--8.75M
----
----
Tổng nợ dài hạn
--8.75M
--8.75M
--8.75M
--8.75M
----
----
Tổng các khoản nợ
3315.83%11.87M
16860.33%9.97M
--9.82M
--9.83M
--347.63K
--58.79K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1038824.22%259.73M
1028082.34%257.05M
--254.39M
--251.76M
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-13500.85%-10.53M
-26347.47%-7.93M
---7.59M
---7.37M
---77.43K
---29.98K
Vốn dự trữ
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--24.04K
--24.04K
Tổng vốn chủ sở hữu
475428.22%249.20M
5002442.03%249.12M
--246.81M
--244.39M
---52.43K
---4.98K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI