tradingkey.logo

Barrick Mining Ord Shs

B
40.020USD
-1.020-2.49%
Đóng cửa 12/08, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
19.26P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Barrick Mining Ord Shs tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--5.04B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--5.04B
Các khoản phải thu
--551.00M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--551.00M
Hàng tồn kho
--1.87B
Tài sản ngắn hạn khác
--676.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
--8.95B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--25.85B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--3.18B
Tài sản dài hạn khác
--6.19B
Tổng tài sản dài hạn
--39.41B
Tổng tài sản
--48.36B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--585.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--71.00M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--2.00M
Nợ ngắn hạn khác
--585.00M
Tổng nợ ngắn hạn
--3.04B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--1.89B
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--4.60B
-Nợ dài hạn
--4.60B
Nợ dài hạn khác
--3.20B
Tổng nợ dài hạn
--11.40B
Tổng các khoản nợ
--14.44B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--28.47B
Lợi nhuận giữ lại
---3.28B
Vốn dự trữ
--1.44B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---77.00M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--8.77B
Tổng vốn chủ sở hữu
--33.92B
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI