tradingkey.logo

AZZ Inc

AZZ
109.080USD
-1.800-1.62%
Đóng cửa 09/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.27BVốn hóa
12.58P/E TTM

AZZ Inc

109.080
-1.800-1.62%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của AZZ Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của AZZ Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
12 / 141
Xếp hạng tổng thể
85 / 4714
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
124.888
Giá mục tiêu
+12.63%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của AZZ Inc

Điểm mạnhRủi ro
AZZ Inc. is a provider of hot-dip galvanizing and coil coating solutions to a range of end-markets in North America. The Company operates through two segments: Metal Coatings, and Precoat Metals. The Metal Coatings segment is a provider of metal finishing solutions for corrosion protection, including hot-dip galvanizing, spin galvanizing, powder coating, anodizing, and plating to the North American steel fabrication and other industries. The Precoat Metals segment provides aesthetic and corrosion protective coatings and related value-added services for steel and aluminum coil, primarily serving the construction; appliance; heating, ventilation, and air conditioning (HVAC); container; transportation and other end markets in North America. The Company’s business segments provide sustainable, unmatched metal coating solutions that enhance the longevity and appearance of buildings, products and infrastructure that are essential to everyday life.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 19.20% mỗi năm.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 37.20%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 37.20%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 2.74, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 32.11M, giảm 0.80% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 3.19M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.53, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.19. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 421.96M, phản ánh mức tăng 2.12% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 564.47% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.53
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.02

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.67

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

9.98

Định giá công ty của AZZ Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.73, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.43. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 12.48, thấp hơn 930.29% so với mức đỉnh gần đây là 128.55 và cao hơn 348.06% so với mức đáy gần đây là -30.95.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
6.53

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 12/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.64, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.61. Mức giá mục tiêu trung bình của AZZ Inc là 126.50, với mức cao là 141.00 và mức thấp là 101.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.64
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
124.888
Giá mục tiêu
+12.63%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

26
Tổng
4
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
AZZ Inc
AZZ
11
Vale SA
VALE
23
Nucor Corp
NUE
17
Steel Dynamics Inc
STLD
15
Cleveland-Cliffs Inc
CLF
15
Commercial Metals Co
CMC
13
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.76, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.51. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 117.36 và ngưỡng hỗ trợ ở 107.00, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.75
Thay đổi giá
0.01

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-1.814
Trung lập
RSI(14)
40.063
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
8.429
Quá bán
ATR(14)
3.141
Biến động cao
CCI(14)
-155.258
Bán
Williams %R
98.103
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.034
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
111.068
Bán
MA10
112.824
Bán
MA20
114.191
Bán
MA50
112.777
Bán
MA100
103.793
Mua
MA200
95.619
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.57. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 106.98%, tương ứng mức giảm 0.05% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 3.19M cổ phần, chiếm 10.62% tổng số cổ phần, với mức giảm 1.84% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.09M
-2.95%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
3.19M
-1.28%
T. Rowe Price Investment Management, Inc.
2.46M
-9.71%
Fidelity Management & Research Company LLC
2.23M
+3.24%
Capital International Investors
1.61M
--
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.14M
+2.79%
State Street Global Advisors (US)
1.11M
-2.59%
Fidelity Institutional Asset Management
931.11K
+16.14%
Gabelli Funds, LLC
812.24K
-1.08%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.22, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.78. Giá trị beta của công ty là 1.31. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.76
Thay đổi giá
2.46
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.30
VaR
+2.98%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+23.66%
Biến động 240 ngày
+39.24%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.31%
120 ngày
+11.39%
5 năm
+11.70%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.15%
120 ngày
-4.90%
5 năm
-22.07%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.16
120 ngày
+2.17
5 năm
+0.75

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+23.66%
3 năm
+24.31%
5 năm
+47.18%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.84
3 năm
+2.32
5 năm
+0.56
Độ lệch
240 ngày
+0.59
3 năm
+0.19
5 năm
-0.59

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+39.24%
5 năm
+34.06%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.66%
5 năm
+1.59%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+430.71%
240 ngày
+430.71%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+29.59%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+15.90%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.98%
120 ngày
+0.90%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+14.50%
60 ngày
+23.02%
120 ngày
+13.20%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
7.99 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
8.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royal Gold Inc
Royal Gold Inc
RGLD
8.32 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI