Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-azi
/
Autozi Internet Technology (Global) Ltd
AZI
0.225
USD
+0.005
+2.09%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.225
USD
+0.225
Sau giờ giao dịch (ET)
23.64M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Autozi Internet Technology (Global) Ltd
0.225
+0.005
+2.09%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
254.41%
7.79M
-52.86%
882.00K
--
2.20M
--
1.87M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
254.41%
7.79M
-52.86%
882.00K
--
2.20M
--
1.87M
Các khoản phải thu
21.12%
1.65M
-46.16%
1.49M
--
1.36M
--
2.77M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
32.90%
711.00K
-68.44%
535.00K
--
535.00K
--
1.69M
-Khoản vay phải thu
-3.88%
124.00K
-62.11%
122.00K
--
129.00K
--
322.00K
Hàng tồn kho
267.83%
3.27M
-3.07%
1.89M
--
889.00K
--
1.95M
Chi phí trả trước
-36.93%
7.84M
-50.48%
7.51M
--
12.43M
--
15.17M
Tài sản ngắn hạn khác
-65.63%
544.00K
120.15%
1.80M
--
1.58M
--
819.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
14.26%
21.09M
-39.86%
13.58M
--
18.45M
--
22.58M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
32.76%
770.00K
16.04%
926.00K
--
580.00K
--
798.00K
-Tài sản cố định
14.45%
2.84M
3.96%
2.89M
--
2.48M
--
2.78M
-Khấu hao lũy kế
8.85%
2.07M
-0.91%
1.96M
--
1.90M
--
1.98M
Tổng tài sản dài hạn
32.76%
770.00K
16.04%
926.00K
--
580.00K
--
798.00K
Tổng tài sản
14.83%
21.86M
-37.95%
14.51M
--
19.04M
--
23.38M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
25.04%
26.85M
131.20%
23.27M
--
21.47M
--
10.06M
Chi phí trích trước
72.30%
2.76M
6.53%
1.66M
--
1.60M
--
1.56M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
5.15%
12.93M
-15.70%
10.77M
--
12.29M
--
12.78M
-Nợ ngắn hạn
5.15%
12.93M
-15.70%
10.77M
--
12.29M
--
12.78M
Nợ phải trả hoãn lại
-26.57%
6.54M
-39.75%
6.95M
--
8.91M
--
11.53M
Nợ ngắn hạn khác
9.90%
33.39M
35.36%
30.21M
--
30.38M
--
22.32M
Tổng nợ ngắn hạn
20.16%
56.99M
22.02%
47.78M
--
47.43M
--
39.16M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
147.06%
42.00K
147.54%
151.00K
--
17.00K
--
61.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
147.06%
42.00K
147.54%
151.00K
--
17.00K
--
61.00K
Tổng nợ dài hạn
-99.96%
42.00K
374.12%
125.74M
--
118.88M
--
26.52M
Tổng các khoản nợ
-65.71%
57.03M
164.19%
173.52M
--
166.31M
--
65.68M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1752.46%
84.82M
--
0.00
--
4.58M
--
0.00
Lợi nhuận giữ lại
21.98%
-129.53M
-1.25%
-171.48M
--
-166.02M
--
-169.36M
Vốn dự trữ
1752.46%
84.82M
--
0.00
--
4.58M
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-25.39%
10.97M
109.92%
13.19M
--
14.70M
--
6.28M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-171.46%
-1.44M
-1051.61%
-714.00K
--
-529.00K
--
-62.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
76.11%
-35.18M
-275.90%
-159.01M
--
-147.27M
--
-42.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký