Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-azek
/
Azek Company Inc
AZEK
54.350
USD
-0.510
-0.93%
Đóng cửa 07/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
7.82B
Vốn hóa
51.82
P/E TTM
Azek Company Inc
54.350
-0.510
-0.93%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
417.80%
47.05M
183.28%
13.56M
-54.34%
60.50M
13.58%
195.07M
-125.65%
-14.81M
-354.14%
-16.29M
230.13%
132.50M
28.90%
171.75M
256.36%
57.73M
120.93%
6.41M
-54.06%
40.13M
19.01%
133.24M
-202.35%
-36.92M
-250.85%
-30.62M
0.32%
87.36M
41.16%
111.96M
-4.64%
-12.21M
136.01%
20.30M
16.70%
87.08M
15.32%
79.32M
-708.82%
-11.67M
-11.74%
-56.36M
--
74.61M
--
68.78M
--
1.92M
--
-50.44M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
10.36%
54.28M
-27.93%
18.12M
-23.44%
28.36M
44.66%
50.11M
243.34%
49.19M
197.34%
25.15M
388.48%
37.05M
26.07%
34.64M
-60.00%
14.33M
-254.64%
-25.84M
-137.43%
-12.84M
26.22%
27.48M
58.21%
35.82M
64.63%
16.71M
153.31%
34.31M
141.77%
21.77M
453.82%
22.64M
203.07%
10.15M
-6895.54%
-64.36M
-3549.11%
-52.12M
369.66%
4.09M
48.91%
-9.85M
--
-920.00K
--
1.51M
--
-1.52M
--
-19.27M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
3.82%
33.43M
3.50%
33.05M
-2.86%
33.03M
-3.61%
31.87M
1.80%
32.20M
-5.62%
31.94M
6.92%
34.01M
11.68%
33.06M
8.93%
31.64M
20.50%
33.84M
21.00%
31.80M
14.88%
29.61M
14.92%
29.04M
15.67%
28.08M
7.04%
26.28M
-3.11%
25.77M
3.20%
25.27M
0.57%
24.28M
1.07%
24.56M
14.43%
26.60M
2.32%
24.49M
7.49%
24.14M
--
24.30M
--
23.24M
--
23.93M
--
22.46M
Thuế hoãn lại
-68.79%
-2.57M
97.64%
-193.00K
9.86%
-9.17M
-326.37%
-2.57M
-46.78%
-1.52M
-644.68%
-8.19M
-643.12%
-10.18M
-82.25%
1.13M
-109.66%
-1.04M
-65.67%
1.50M
-73.46%
1.87M
-26.36%
6.39M
85.30%
10.75M
50.65%
4.38M
216.50%
7.06M
934.13%
8.68M
1734.37%
5.80M
209.61%
2.91M
-2584.43%
-6.06M
-110.95%
-1.04M
-146.41%
-355.00K
54.55%
-2.65M
--
244.00K
--
-493.00K
--
765.00K
--
-5.84M
Các mục phi tiền mặt khác
175.00%
27.00K
104.17%
2.00K
-138.81%
-104.00K
91.67%
-18.00K
45.45%
-36.00K
-113.95%
-48.00K
15.02%
268.00K
-44.00%
-216.00K
-127.59%
-66.00K
982.05%
344.00K
-14.02%
233.00K
-167.86%
-150.00K
-139.19%
-29.00K
-11.43%
-39.00K
594.87%
271.00K
-100.15%
-56.00K
-90.15%
74.00K
--
-35.00K
113.73%
39.00K
55585.07%
37.31M
246.08%
751.00K
-100.00%
0.00
--
-284.00K
--
67.00K
--
217.00K
--
53.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
57.34%
-43.27M
-17.26%
-44.13M
-96.65%
2.15M
7.59%
109.41M
-2843.85%
-101.44M
-292.50%
-37.64M
575.86%
64.09M
68.27%
101.69M
103.03%
3.70M
88.70%
-9.59M
-38.79%
9.48M
32.58%
60.43M
-63.75%
-121.93M
-308.91%
-84.89M
-53.77%
15.49M
-1.72%
45.58M
-77.03%
-74.46M
70.33%
-20.76M
-31.93%
33.51M
9.62%
46.38M
-88.84%
-42.06M
-32.30%
-69.98M
--
49.23M
--
42.31M
--
-22.27M
--
-52.90M
-Thay đổi các khoản phải thu
-0.34%
-102.33M
-23.21%
16.24M
27.54%
18.53M
-12.12%
68.57M
-20.75%
-101.98M
-3.28%
21.15M
22.55%
14.53M
11.19%
78.03M
22.25%
-84.45M
21.11%
21.87M
5.70%
11.85M
83.26%
70.17M
-24.53%
-108.63M
-39.10%
18.06M
28.48%
11.21M
-16.11%
38.29M
-26.22%
-87.23M
1114.44%
29.65M
-65.23%
8.73M
12.69%
45.65M
-7.67%
-69.11M
70.95%
-2.92M
--
25.11M
--
40.51M
--
-64.18M
--
-10.06M
-Thay đổi hàng tồn kho
54.65%
34.57M
46.09%
-33.07M
-361.87%
-19.51M
-63.11%
11.74M
-69.18%
22.36M
-192.42%
-61.34M
-78.58%
7.45M
238.64%
31.83M
818.24%
72.55M
76.30%
-20.98M
433.43%
34.77M
-264.88%
-22.96M
-2802.59%
-10.10M
-145.32%
-88.52M
-1972.17%
-10.43M
-181.86%
-6.29M
-109.84%
-348.00K
-50.80%
-36.08M
114.36%
557.00K
97.84%
7.69M
-84.61%
3.54M
12.95%
-23.93M
--
-3.88M
--
3.88M
--
22.99M
--
-27.49M
-Thay đổi chi phí trả trước
-87.92%
-13.72M
-204.06%
-5.84M
-73.83%
2.08M
-107.16%
-678.00K
-211.69%
-7.30M
88.51%
-1.92M
377.29%
7.95M
901.48%
9.46M
56.18%
-2.34M
-401.83%
-16.71M
40.85%
-2.87M
20.08%
945.00K
-798.95%
-5.35M
-15.79%
-3.33M
-193.80%
-4.84M
123.53%
787.00K
170.70%
765.00K
-1071.62%
-2.88M
458.93%
5.17M
-443.74%
-3.34M
-358.47%
-1.08M
113.10%
296.00K
--
-1.44M
--
-615.00K
--
-236.00K
--
-2.26M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
417.80%
47.05M
183.28%
13.56M
-54.34%
60.50M
13.58%
195.07M
-125.65%
-14.81M
-354.14%
-16.29M
230.13%
132.50M
28.90%
171.75M
256.36%
57.73M
120.93%
6.41M
-54.06%
40.13M
19.01%
133.24M
-202.35%
-36.92M
-250.85%
-30.62M
0.32%
87.36M
41.16%
111.96M
-4.64%
-12.21M
136.01%
20.30M
16.70%
87.08M
15.32%
79.32M
-708.82%
-11.67M
-11.74%
-56.36M
--
74.61M
--
68.78M
--
1.92M
--
-50.44M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
143.32%
46.37M
21.54%
21.34M
-34.51%
22.57M
161.02%
17.49M
12.62%
19.06M
-41.98%
17.56M
4.68%
34.46M
-73.59%
6.70M
-64.89%
16.92M
-53.66%
30.26M
-43.37%
32.91M
-42.29%
25.38M
5.47%
48.20M
141.82%
65.30M
42.47%
58.12M
261.33%
43.97M
95.65%
45.70M
41.99%
27.00M
146.59%
40.80M
-7.68%
12.17M
15.26%
23.36M
46.94%
19.02M
--
16.54M
--
13.18M
--
20.27M
--
12.94M
Chi phí vốn
141.70%
46.40M
22.14%
21.60M
-34.14%
22.71M
159.10%
17.55M
13.22%
19.20M
-41.70%
17.68M
4.67%
34.49M
-73.43%
6.78M
-65.16%
16.96M
-53.58%
30.33M
-43.32%
32.95M
-42.03%
25.50M
6.45%
48.66M
141.79%
65.33M
42.38%
58.13M
261.38%
43.98M
94.73%
45.71M
41.24%
27.02M
146.44%
40.83M
-7.85%
12.17M
15.70%
23.48M
47.81%
19.13M
--
16.57M
--
13.21M
--
20.29M
--
12.94M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
143.32%
46.37M
21.54%
21.34M
-34.51%
22.57M
161.02%
17.49M
12.62%
19.06M
-41.98%
17.56M
9.68%
34.46M
-73.59%
6.70M
-64.89%
16.92M
-53.66%
30.26M
-45.95%
31.41M
-42.29%
25.38M
5.47%
48.20M
141.82%
65.30M
42.47%
58.12M
261.33%
43.97M
95.65%
45.70M
41.99%
27.00M
146.59%
40.80M
-7.68%
12.17M
15.26%
23.36M
46.94%
19.02M
--
16.54M
--
13.18M
--
20.27M
--
12.94M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-447.47%
-7.15M
-108.27%
-11.00M
--
-9.00K
--
-5.96M
-711.18%
-1.31M
--
133.09M
100.00%
0.00
--
0.00
-103.68%
-161.00K
100.00%
0.00
--
-21.45M
--
0.00
--
4.38M
--
-91.31M
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-588.00K
--
-17.86M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-162.83%
-53.52M
-127.99%
-32.34M
34.48%
-22.57M
-249.99%
-23.45M
-19.20%
-20.36M
481.75%
115.53M
36.62%
-34.46M
73.59%
-6.70M
61.02%
-17.08M
80.68%
-30.26M
6.46%
-54.37M
42.29%
-25.38M
4.11%
-43.82M
-479.95%
-156.61M
-42.47%
-58.12M
-244.68%
-43.97M
-10.86%
-45.70M
-41.99%
-27.00M
-146.59%
-40.80M
3.22%
-12.76M
-103.41%
-41.22M
-46.94%
-19.02M
--
-16.54M
--
-13.18M
--
-20.27M
--
-12.94M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
141.43%
5.05M
102.81%
2.89M
-243.33%
-220.85M
-11.48%
-52.07M
-870.62%
-12.19M
-917.99%
-102.80M
-161.78%
-64.33M
-280.06%
-46.71M
-103.10%
-1.26M
-467.07%
-10.10M
-3035.72%
-24.57M
2138.31%
25.94M
5124.94%
40.50M
59.20%
2.75M
101.80%
837.00K
-97.85%
1.16M
-100.64%
-806.00K
121.33%
1.73M
-1487.20%
-46.38M
314.10%
53.85M
447.18%
125.12M
-164.27%
-8.10M
--
-2.92M
--
-25.15M
--
22.87M
--
-3.06M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
62.00%
-839.00K
11.21%
-1.96M
-6906.66%
-151.41M
-2.79%
-2.21M
-2.36%
-2.21M
-2.93%
-2.21M
-38.79%
-2.16M
-102.48%
-2.15M
-105.49%
-2.16M
-284.62%
-2.15M
-190.49%
-1.56M
17386.85%
86.78M
8703.28%
39.32M
-31.22%
-559.00K
98.79%
-536.00K
99.93%
-502.00K
-100.36%
-457.00K
81.23%
-426.00K
-1853.42%
-44.21M
-2850.56%
-741.39M
456.78%
126.60M
-1.02%
-2.27M
--
-2.26M
--
-25.13M
--
22.74M
--
-2.25M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-12.49%
-67.51M
-4.17%
-50.00M
--
-24.99M
-1235.47%
-100.00M
-160.74%
-60.01M
17.90%
-48.00M
--
0.00
--
-7.49M
--
-23.02M
--
-58.47M
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
94.21%
-210.00K
-270.38%
-2.16M
--
828.36M
--
-2.10M
--
-3.63M
--
-584.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-48.67%
7.90M
260.47%
11.67M
-62.69%
1.43M
-91.42%
790.00K
709.57%
15.39M
--
3.24M
--
3.84M
759.14%
9.21M
17.85%
1.90M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-35.46%
1.07M
173.85%
1.61M
40.02%
3.31M
3251.22%
1.37M
--
1.66M
--
589.00K
--
2.36M
--
41.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-430.34%
-2.01M
-78.47%
-6.82M
44.01%
-3.36M
88.70%
-652.00K
62.10%
-379.00K
-730.87%
-3.82M
--
-6.00M
-67.66%
-5.77M
-133.10%
-1.00M
--
-460.00K
100.00%
0.00
--
-3.44M
54.26%
-429.00K
--
--
98.00%
-1.00K
100.00%
0.00
-249.84%
-938.00K
--
--
33.33%
-50.00K
-127284.62%
-33.12M
381.54%
626.00K
-168.74%
-2.20M
--
-75.00K
--
-26.00K
--
130.00K
--
-819.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
141.43%
5.05M
102.81%
2.89M
-243.33%
-220.85M
-11.48%
-52.07M
-870.62%
-12.19M
-917.99%
-102.80M
-161.78%
-64.33M
-280.06%
-46.71M
-103.10%
-1.26M
-467.07%
-10.10M
-3035.72%
-24.57M
2138.31%
25.94M
5124.94%
40.50M
59.20%
2.75M
101.80%
837.00K
-97.85%
1.16M
-100.64%
-806.00K
121.33%
1.73M
-1487.20%
-46.38M
314.10%
53.85M
447.18%
125.12M
-164.27%
-8.10M
--
-2.92M
--
-25.15M
--
22.87M
--
-3.06M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-46.09%
148.13M
-41.06%
164.03M
41.84%
346.95M
80.11%
227.40M
216.31%
274.76M
130.36%
278.31M
53.24%
244.60M
389.15%
126.26M
31.50%
86.86M
-51.78%
120.82M
-27.60%
159.62M
-82.94%
25.81M
-68.55%
66.06M
16.52%
250.54M
2.49%
220.46M
59.79%
151.32M
834.81%
210.03M
102.94%
215.01M
323.46%
215.11M
365.21%
94.70M
41.87%
22.47M
28.76%
105.95M
--
50.80M
--
20.36M
--
15.84M
--
82.28M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
97.01%
-1.42M
-347.00%
-15.89M
-642.52%
-182.92M
1.02%
119.55M
-220.22%
-47.36M
89.53%
-3.56M
186.89%
33.72M
-11.56%
118.34M
197.89%
39.39M
81.60%
-33.95M
-229.04%
-38.80M
93.51%
133.81M
31.46%
-40.24M
-3605.91%
-184.48M
30475.76%
30.07M
-42.58%
69.15M
-181.29%
-58.72M
94.04%
-4.98M
-100.18%
-99.00K
295.55%
120.41M
1498.36%
72.23M
-25.63%
-83.48M
--
55.15M
--
30.44M
--
4.52M
--
-66.45M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-35.48%
146.72M
-46.09%
148.13M
-41.06%
164.03M
41.84%
346.95M
80.11%
227.40M
216.31%
274.76M
130.36%
278.31M
53.24%
244.60M
389.15%
126.26M
31.50%
86.86M
-51.78%
120.82M
-27.60%
159.62M
-82.94%
25.81M
-68.55%
66.06M
16.52%
250.54M
2.49%
220.46M
59.79%
151.32M
834.81%
210.03M
102.94%
215.01M
323.46%
215.11M
365.21%
94.70M
41.87%
22.47M
--
105.95M
--
50.80M
--
20.36M
--
15.84M
Dòng tiền tự do
101.92%
653.00K
76.36%
-8.03M
-61.45%
37.78M
7.60%
177.52M
-183.39%
-34.00M
-42.02%
-33.97M
1263.56%
98.01M
53.11%
164.98M
147.65%
40.78M
75.07%
-23.92M
-75.41%
7.19M
58.49%
107.75M
-47.75%
-85.58M
-1327.23%
-95.95M
-36.81%
29.23M
1.24%
67.98M
-64.82%
-57.93M
91.09%
-6.72M
-20.33%
46.25M
20.83%
67.15M
-91.29%
-35.15M
-19.11%
-75.49M
--
58.05M
--
55.57M
--
-18.37M
--
-63.38M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký