tradingkey.logo

AXIL Brands Inc

AXIL

6.982USD

-0.018-0.25%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
46.49MVốn hóa
54.37P/E TTM

AXIL Brands Inc

6.982

-0.018-0.25%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Công ty đang thể hiện ấn tượng trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật vững chắc hỗ trợ cho đà tăng. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
27 / 34
Xếp hạng tổng thể
293 / 4724
Ngành
Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
AXIL Brands, Inc. is a global e-commerce consumer products company. The Company is engaged in the manufacturing, marketing, sale and distribution of high-tech hearing and audio enhancement and protection products for people with various applications. The Company manufactures and markets premium hearing enhancement and protection products, including ear plugs, earmuffs, and ear buds, under the AXIL brand and premium hair and skincare products under its in-house Reviv3 Procare brand, selling products in the United States, Canada, the European Union and throughout Asia. The Company operates through two segments: hearing enhancement and protection, and hair care and skin care. Its products in this segment include GS Extreme sound enhancement and hearing protection ear buds with Bluetooth functionality, XCOR True Wireless, digital ear buds with touch control, TRACKR Blu advanced sound enhancement, hearing protection, and Bluetooth audio earmuffs and X-PRO passive ear protection.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 26.26M USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 52.73, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 4.09M, tăng 1.04% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.54, cao hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.52. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 6.92M, phản ánh mức tăng 7.00% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 26.17% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.54
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.38

Hiệu quả hoạt động

7.36

Tiềm năng tăng trưởng

6.93

Lợi nhuận cổ đông

7.04

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.40, cao hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 4.46. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 46.70, thấp hơn -48.39% so với mức đỉnh gần đây là 24.10 và cao hơn 78.89% so với mức đáy gần đây là 9.86.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.07
Thay đổi giá
0.03

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 27/34
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.22.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.51, thấp hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.15. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 9.13 và ngưỡng hỗ trợ ở 4.40, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.49
Thay đổi giá
-0.04

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.243
Trung lập
RSI(14)
54.012
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
67.384
Mua
ATR(14)
0.954
Biến động thấp
CCI(14)
114.544
Mua
Williams %R
28.090
Mua
TRIX(12,20)
-1.215
Bán
StochRSI(14)
94.684
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
6.323
Mua
MA10
5.937
Mua
MA20
6.429
Mua
MA50
6.957
Mua
MA100
6.475
Mua
MA200
6.053
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Vasquez (Don Frank Nathaniel)
1.28M
--
Intrepid Global Advisors, Inc
1.25M
--
Shircoo, Inc.
534.51K
--
Private Advisory Group LLC
304.40K
--
Diversify Wealth Management, LLC
264.48K
-2.95%
Soltis Investment Advisors, LLC
155.00K
--
Brown (Jeffrey B.)
115.14K
+660.37%
Wells Fargo Advisors
39.69K
--
Dunne (Peter Philip)
31.25K
--
Brickell (Monica Diaz)
30.00K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.91, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 4.70. Giá trị beta của công ty là 0.10. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.91
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.01
VaR
+15.34%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+100.00%
Biến động 240 ngày
--
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+39.57%
120 ngày
+39.57%
5 năm
+96.98%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-13.10%
120 ngày
-22.20%
5 năm
-55.24%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.43
120 ngày
+0.45
5 năm
+0.98
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+100.00%
3 năm
--
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.56
3 năm
--
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+1.92
3 năm
+1.31
5 năm
+1.78
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
--
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+9.41%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+86.54%
240 ngày
+86.54%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+130.72%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+67.75%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.25%
120 ngày
+0.22%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
--
60 ngày
--
120 ngày
--

Đối tác

Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình
AXIL Brands Inc
AXIL Brands Inc
AXIL
5.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Service Corporation International
Service Corporation International
SCI
7.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valvoline Inc
Valvoline Inc
VVV
7.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Oddity Tech Ltd
Oddity Tech Ltd
ODD
7.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Frontdoor Inc
Frontdoor Inc
FTDR
7.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carriage Services Inc
Carriage Services Inc
CSV
7.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI