Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-avo
/
Mission Produce Inc
AVO
12.470
USD
+0.420
+3.49%
Đóng cửa 07/10, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
12.050
USD
+12.050
Sau giờ giao dịch 07/11, 20:00 (ET)
880.61M
Vốn hóa
23.99
P/E TTM
Mission Produce Inc
12.470
+0.420
+3.49%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-447.06%
-11.80M
-112.63%
-1.20M
4.11%
38.00M
126.06%
42.50M
113.71%
3.40M
830.77%
9.50M
-4.45%
36.50M
-44.71%
18.80M
-663.64%
-24.80M
96.86%
-1.30M
20.13%
38.20M
-3.95%
34.00M
141.90%
4.40M
-326.80%
-41.40M
-30.82%
31.80M
-5.99%
35.40M
-234.29%
-10.50M
22.67%
-9.70M
20.17%
45.97M
-24.95%
37.66M
175.63%
7.82M
-186.22%
-12.54M
--
38.25M
--
50.17M
--
-10.34M
--
14.55M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-57.14%
3.00M
210.00%
6.20M
245.00%
20.70M
95.16%
12.10M
248.94%
7.00M
118.87%
2.00M
114.35%
6.00M
-65.36%
6.20M
-295.83%
-4.70M
20.90%
-10.60M
-347.34%
-41.80M
-2.72%
17.90M
-67.57%
2.40M
-709.09%
-13.40M
-9.91%
16.90M
-21.46%
18.40M
150.13%
7.40M
60.00%
2.20M
-21.42%
18.76M
-4.83%
23.43M
-248.92%
-14.76M
-89.66%
1.38M
--
23.87M
--
24.62M
--
9.91M
--
13.30M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
47.46%
8.70M
-32.82%
8.80M
17.05%
10.30M
53.75%
12.30M
-7.81%
5.90M
36.46%
13.10M
-84.64%
8.80M
9.59%
8.00M
16.36%
6.40M
108.70%
9.60M
755.22%
57.30M
21.67%
7.30M
27.91%
5.50M
27.78%
4.60M
15.08%
6.70M
8.24%
6.00M
13.58%
4.30M
4.38%
3.60M
22.57%
5.82M
4.13%
5.54M
10.64%
3.79M
15.08%
3.45M
--
4.75M
--
5.32M
--
3.42M
--
3.00M
Thuế hoãn lại
0.00%
-200.00K
100.00%
0.00
-28.85%
-6.70M
0.00%
-300.00K
50.00%
-200.00K
-60.00%
-800.00K
-5300.00%
-5.20M
50.00%
-300.00K
-300.00%
-400.00K
--
-500.00K
-97.50%
100.00K
-200.00%
-600.00K
-200.00%
-100.00K
-100.00%
0.00
742.05%
4.00M
-266.67%
-200.00K
161.35%
100.00K
1567.07%
4.90M
-1583.33%
-623.00K
-79.90%
120.00K
-177.25%
-163.00K
-30.47%
-334.00K
--
42.00K
--
597.00K
--
211.00K
--
-256.00K
Các mục phi tiền mặt khác
0.00%
2.70M
-48.00%
1.30M
-92.86%
100.00K
-123.91%
-1.10M
80.00%
2.70M
66.67%
2.50M
0.00%
1.40M
187.50%
4.60M
-42.31%
1.50M
650.00%
1.50M
16.67%
1.40M
366.67%
1.60M
271.43%
2.60M
300.00%
200.00K
322.54%
1.20M
-12.36%
-600.00K
-96.36%
700.00K
-169.93%
-100.00K
140.68%
284.00K
-2910.53%
-534.00K
28567.16%
19.21M
38.83%
143.00K
--
118.00K
--
19.00K
--
67.00K
--
103.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-124.43%
-29.40M
-61.74%
-18.60M
-51.60%
12.10M
1860.00%
19.60M
53.87%
-13.10M
-202.63%
-11.50M
7.30%
25.00M
-90.65%
1.00M
-545.45%
-28.40M
88.62%
-3.80M
264.06%
23.30M
-6.96%
10.70M
81.36%
-4.40M
-77.66%
-33.40M
-69.10%
6.40M
14.76%
11.50M
-615.15%
-23.60M
3.76%
-18.80M
84.90%
20.71M
-46.07%
10.02M
86.56%
-3.30M
-478.44%
-19.53M
--
11.20M
--
18.58M
--
-24.55M
--
-3.38M
-Thay đổi các khoản phải thu
19.88%
-13.70M
64.41%
-4.20M
-61.51%
9.20M
78.50%
-2.30M
19.34%
-17.10M
-794.12%
-11.80M
-13.72%
23.90M
-168.15%
-10.70M
-259.32%
-21.20M
105.38%
1.70M
2618.18%
27.70M
-5.42%
15.70M
76.02%
-5.90M
-310.39%
-31.60M
-105.29%
-1.10M
893.50%
16.60M
-2412.77%
-24.60M
17.36%
-7.70M
-7.72%
20.79M
49.70%
-2.09M
95.70%
-979.00K
-326.80%
-9.32M
--
22.53M
--
-4.16M
--
-22.77M
--
4.11M
-Thay đổi hàng tồn kho
303.33%
12.20M
-112.84%
-31.50M
-154.04%
-8.70M
27.50%
10.20M
65.32%
-6.00M
-289.47%
-14.80M
-18.27%
16.10M
40.35%
8.00M
-58.72%
-17.30M
87.25%
-3.80M
10.06%
19.70M
456.25%
5.70M
36.99%
-10.90M
-192.16%
-29.80M
64.21%
17.90M
52.24%
-1.60M
-1239.66%
-17.30M
-221.87%
-10.20M
48.09%
10.90M
-138.88%
-3.35M
106.33%
1.52M
24.87%
-3.17M
--
7.36M
--
8.62M
--
-23.99M
--
-4.22M
-Thay đổi chi phí trả trước
--
1.50M
--
-300.00K
-100.00%
-1.00M
-38.46%
800.00K
--
--
-100.00%
0.00
72.22%
-500.00K
160.00%
1.30M
233.33%
400.00K
-33.33%
800.00K
10.00%
-1.80M
162.50%
500.00K
-125.00%
-300.00K
233.33%
1.20M
-254.61%
-2.00M
-300.00%
-800.00K
185.35%
1.20M
-629.41%
-900.00K
-161.71%
-564.00K
91.84%
-200.00K
-339.52%
-1.41M
147.89%
170.00K
--
914.00K
--
-2.45M
--
587.00K
--
-355.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-357.58%
-17.00M
302.17%
18.50M
201.37%
14.80M
-107.79%
-600.00K
2300.00%
6.60M
370.59%
4.60M
-1985.71%
-14.60M
175.00%
7.70M
95.00%
-300.00K
-112.78%
-1.70M
65.00%
-700.00K
600.00%
2.80M
-205.26%
-6.00M
177.08%
13.30M
-40.55%
-2.00M
-96.59%
400.00K
669.43%
5.70M
528.57%
4.80M
-48.38%
-1.42M
232.22%
11.74M
-154.46%
-1.00M
-239.65%
-1.12M
--
-959.00K
--
3.54M
--
1.84M
--
802.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-1950.00%
-3.70M
-4100.00%
-4.00M
184.62%
1.10M
-77.78%
200.00K
-92.31%
200.00K
108.33%
100.00K
-44.44%
-1.30M
-25.00%
900.00K
471.43%
2.60M
-300.00%
-1.20M
-164.29%
-900.00K
700.00%
1.20M
30.00%
-700.00K
116.22%
600.00K
176.59%
1.40M
75.00%
-200.00K
34.64%
-1.00M
-8709.52%
-3.70M
-4254.55%
-1.83M
-1181.08%
-800.00K
-2490.63%
-1.53M
-158.33%
-42.00K
--
44.00K
--
74.00K
--
64.00K
--
72.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
80.00%
-1.00M
--
-1.80M
-107.32%
-300.00K
263.64%
3.60M
-394.12%
-5.00M
-100.00%
0.00
355.56%
4.10M
-2300.00%
-2.20M
1800.00%
1.70M
185.71%
1.20M
137.50%
900.00K
--
100.00K
-150.00%
-100.00K
-180.00%
-1.40M
-174.81%
-2.40M
-100.00%
0.00
105.63%
200.00K
-186.21%
-500.00K
159.34%
3.21M
347.84%
1.86M
-616.89%
-3.55M
-18.42%
580.00K
--
1.24M
--
416.00K
--
687.00K
--
711.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-447.06%
-11.80M
-112.63%
-1.20M
4.11%
38.00M
126.06%
42.50M
113.71%
3.40M
830.77%
9.50M
-4.45%
36.50M
-44.71%
18.80M
-663.64%
-24.80M
96.86%
-1.30M
20.13%
38.20M
-3.95%
34.00M
141.90%
4.40M
-326.80%
-41.40M
-30.82%
31.80M
-5.99%
35.40M
-234.29%
-10.50M
22.67%
-9.70M
20.17%
45.97M
-24.95%
37.66M
175.63%
7.82M
-186.22%
-12.54M
--
38.25M
--
50.17M
--
-10.34M
--
14.55M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
69.23%
13.20M
49.49%
14.80M
155.56%
6.90M
-38.02%
7.50M
-54.65%
7.80M
-43.75%
9.90M
-85.86%
2.70M
-6.20%
12.10M
224.53%
17.20M
-15.79%
17.60M
59.17%
19.10M
-11.03%
12.90M
-78.19%
5.30M
3.47%
20.90M
-50.04%
12.00M
-29.48%
14.50M
123.72%
24.30M
128.04%
20.20M
212.56%
24.02M
105.86%
20.56M
97.49%
10.86M
38.19%
8.86M
--
7.68M
--
9.99M
--
5.50M
--
6.41M
Chi phí vốn
69.23%
13.20M
49.49%
14.80M
146.43%
6.90M
-37.19%
7.60M
-54.91%
7.80M
-43.75%
9.90M
-85.42%
2.80M
-6.20%
12.10M
110.98%
17.30M
-15.79%
17.60M
58.68%
19.20M
-11.03%
12.90M
-66.39%
8.20M
-6.70%
20.90M
-55.03%
12.10M
-29.78%
14.50M
124.64%
24.40M
152.17%
22.40M
250.17%
26.91M
105.80%
20.65M
97.31%
10.86M
36.89%
8.88M
--
7.68M
--
10.03M
--
5.50M
--
6.49M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
69.23%
13.20M
49.49%
14.80M
155.56%
6.90M
-38.02%
7.50M
-54.65%
7.80M
-43.75%
9.90M
-85.86%
2.70M
-6.20%
12.10M
224.53%
17.20M
-15.79%
17.60M
59.17%
19.10M
-11.03%
12.90M
-78.19%
5.30M
3.47%
20.90M
-50.04%
12.00M
-29.48%
14.50M
123.72%
24.30M
128.04%
20.20M
212.56%
24.02M
105.86%
20.56M
97.49%
10.86M
38.19%
8.86M
--
7.68M
--
9.99M
--
5.50M
--
6.41M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
4.30M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-2.30M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
320.59%
300.00K
-8.30%
-300.00K
-98.80%
22.00K
-106.93%
-209.00K
45.16%
-136.00K
-250.63%
-277.00K
--
1.84M
--
-101.00K
--
-248.00K
--
-79.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
-100.00K
--
-100.00K
--
400.00K
--
-200.00K
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
0.00%
-100.00K
-100.00%
0.00
216.67%
1.90M
-50.00%
300.00K
75.00%
-100.00K
700.00%
800.00K
255.03%
600.00K
73.91%
600.00K
-875.61%
-400.00K
-21.26%
100.00K
141.12%
169.00K
5850.00%
345.00K
76.02%
-41.00K
--
127.00K
--
-411.00K
--
-6.00K
--
-171.00K
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-58.33%
-13.30M
-50.51%
-14.90M
-120.59%
-7.50M
41.67%
-7.70M
57.14%
-8.40M
44.69%
-9.90M
80.23%
-3.40M
-57.14%
-13.20M
-243.86%
-19.60M
10.95%
-17.90M
-50.88%
-17.20M
39.57%
-8.40M
76.64%
-5.70M
2.43%
-20.10M
53.07%
-11.40M
35.33%
-13.90M
-121.03%
-24.40M
-89.48%
-20.60M
-255.96%
-24.29M
-112.91%
-21.50M
-86.50%
-11.04M
-38.83%
-10.87M
--
-6.83M
--
-10.10M
--
-5.92M
--
-7.83M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
87.29%
22.10M
60.00%
-1.00M
-41.22%
-20.90M
-973.33%
-32.20M
-55.64%
11.80M
-145.45%
-2.50M
-4.23%
-14.80M
-15.38%
-3.00M
1164.00%
26.60M
320.00%
5.50M
-189.80%
-14.20M
-23.81%
-2.60M
-25.00%
-2.50M
0.00%
-2.50M
-107.43%
-4.90M
64.56%
-2.10M
-205.34%
-2.00M
72.91%
-2.50M
864.42%
65.91M
75.18%
-5.93M
-104.78%
-655.00K
-15.32%
-9.23M
--
-8.62M
--
-23.88M
--
13.71M
--
-8.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
109.42%
28.90M
160.00%
600.00K
-30.63%
-20.90M
-391.04%
-32.90M
-47.33%
13.80M
-120.41%
-1.00M
-11.11%
-16.00M
-157.69%
-6.70M
1148.00%
26.20M
296.00%
4.90M
-182.35%
-14.40M
-23.81%
-2.60M
-25.00%
-2.50M
0.00%
-2.50M
-176.72%
-5.10M
64.30%
-2.10M
-187.26%
-2.00M
-41.48%
-2.50M
78.07%
-1.84M
73.31%
-5.88M
-87.20%
2.29M
78.16%
-1.77M
--
-8.40M
--
-22.04M
--
17.91M
--
-8.09M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-5.20M
--
-300.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
24504.69%
78.09M
--
-50.00K
-237.91%
-1.84M
--
--
--
-320.00K
--
0.00
--
-546.00K
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
0.00
--
300.00K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
100.00K
--
--
--
--
--
100.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-31.00K
--
0.00
--
0.00
--
31.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
20.00%
-1.60M
-6.67%
-1.60M
100.00%
0.00
-75.00%
700.00K
--
-2.00M
-275.00%
-1.50M
0.00%
-800.00K
--
2.80M
--
0.00
--
-400.00K
-500.00%
-800.00K
--
--
--
--
--
--
101.94%
200.00K
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-10310.89%
-10.31M
100.33%
6.00K
69.86%
-1.10M
-8331.87%
-7.49M
--
101.00K
--
-1.84M
--
-3.66M
--
91.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
87.29%
22.10M
60.00%
-1.00M
-41.22%
-20.90M
-973.33%
-32.20M
-55.64%
11.80M
-145.45%
-2.50M
-4.23%
-14.80M
-15.38%
-3.00M
1164.00%
26.60M
320.00%
5.50M
-189.80%
-14.20M
-23.81%
-2.60M
-25.00%
-2.50M
0.00%
-2.50M
-107.43%
-4.90M
64.56%
-2.10M
-205.34%
-2.00M
72.91%
-2.50M
864.42%
65.91M
75.18%
-5.93M
-104.78%
-655.00K
-15.32%
-9.23M
--
-8.62M
--
-23.88M
--
13.71M
--
-8.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
4.20%
42.20M
37.27%
59.30M
98.80%
49.90M
112.61%
47.20M
0.75%
40.50M
-19.85%
43.20M
-46.48%
25.10M
-7.50%
22.20M
42.55%
40.20M
-41.54%
53.90M
-38.85%
46.90M
-58.26%
24.00M
-70.10%
28.20M
-27.40%
92.20M
94.12%
76.70M
97.81%
57.50M
185.90%
94.30M
93.49%
127.00M
-7.68%
39.51M
9.15%
29.07M
12.86%
32.98M
115.24%
65.64M
--
42.80M
--
26.63M
--
29.23M
--
30.50M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-147.76%
-3.20M
-533.33%
-17.10M
-48.07%
9.40M
-6.90%
2.70M
137.22%
6.70M
80.29%
-2.70M
158.57%
18.10M
-87.34%
2.90M
-328.57%
-18.00M
78.59%
-13.70M
-54.84%
7.00M
19.27%
22.90M
88.59%
-4.20M
-95.72%
-64.00M
-82.28%
15.50M
84.99%
19.20M
-839.73%
-36.80M
-0.15%
-32.70M
283.05%
87.49M
-35.79%
10.38M
-51.02%
-3.92M
-2471.02%
-32.65M
--
22.84M
--
16.16M
--
-2.59M
--
-1.27M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-100.00%
-200.00K
-100.00%
0.00
0.00%
-200.00K
-66.67%
100.00K
50.00%
-100.00K
--
200.00K
-200.00%
-200.00K
400.00%
300.00K
50.00%
-200.00K
--
--
--
200.00K
50.00%
-100.00K
-500.00%
-400.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
-237.93%
-200.00K
343.90%
100.00K
1211.11%
100.00K
--
--
539.39%
145.00K
10.87%
-41.00K
-164.29%
-9.00K
--
34.00K
--
-33.00K
--
-46.00K
--
14.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-17.37%
39.00M
4.20%
42.20M
37.27%
59.30M
98.80%
49.90M
112.61%
47.20M
0.75%
40.50M
-19.85%
43.20M
-46.48%
25.10M
-7.50%
22.20M
42.55%
40.20M
-41.54%
53.90M
-38.85%
46.90M
-58.26%
24.00M
-70.10%
28.20M
-27.40%
92.20M
94.44%
76.70M
97.81%
57.50M
185.90%
94.30M
93.49%
127.00M
-7.83%
39.45M
9.15%
29.07M
12.86%
32.98M
--
65.64M
--
42.80M
--
26.63M
--
29.23M
Dòng tiền tự do
-468.18%
-25.00M
-3900.00%
-16.00M
-7.72%
31.10M
420.90%
34.90M
89.55%
-4.40M
97.88%
-400.00K
77.37%
33.70M
-68.25%
6.70M
-1007.89%
-42.10M
69.66%
-18.90M
-3.55%
19.00M
0.96%
21.10M
89.11%
-3.80M
-94.08%
-62.30M
3.34%
19.70M
22.89%
20.90M
-1046.89%
-34.90M
-49.81%
-32.10M
-37.64%
19.06M
-57.63%
17.01M
80.79%
-3.04M
-365.88%
-21.43M
--
30.57M
--
40.14M
--
-15.84M
--
8.06M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký