tradingkey.logo

Avient Corp

AVNT
31.765USD
-0.305-0.95%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.90BVốn hóa
24.39P/E TTM

Avient Corp

31.765
-0.305-0.95%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Avient Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Avient Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
10 / 70
Xếp hạng tổng thể
110 / 4618
Ngành
Hóa chất

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
42.889
Giá mục tiêu
+33.74%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Avient Corp

Điểm mạnhRủi ro
Avient Corporation is a premier formulator of specialized and sustainable materials solutions. The Company’s products include specialty engineered materials, performance fibers, advanced composites and color and additive systems. The Company operates through two segments: Color, Additives and Inks and Specialty Engineered Materials. The Color, Additives, and Inks segment is a formulator of specialized custom color and additive concentrates in solid and liquid form for thermoplastics, dispersions for thermosets, as well as specialty inks. Color and additive solutions include a range of colors, special effects and performance enhancing and sustainable solutions. It also provides custom-formulated liquid systems. The Specialty Engineered Materials segment is a formulator of specialty and sustainable polymer formulations, services and solutions for designers, assemblers, and processors of thermoplastic materials across variety of markets and end-use applications.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 56.17%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 56.17%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 1.24, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 94.38M, giảm 2.40% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Keeley-Teton Advisors, LLC
Nhà đầu tư ngôi sao Keeley-Teton Advisors, LLC nắm giữ 14.94K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.83, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.35. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 866.50M, phản ánh mức tăng 1.98% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 56.55% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.83
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.42

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.02

Hiệu quả hoạt động

7.82

Tiềm năng tăng trưởng

6.75

Lợi nhuận cổ đông

8.16

Định giá công ty của Avient Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.71, thấp hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.47. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 24.64, thấp hơn 111.97% so với mức đỉnh gần đây là 52.23 và cao hơn 82.12% so với mức đáy gần đây là 4.41.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.71
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 10/70
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.26. Mức giá mục tiêu trung bình của Avient Corp là 42.00, với mức cao là 48.00 và mức thấp là 37.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
42.889
Giá mục tiêu
+33.74%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

62
Tổng
4
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Avient Corp
AVNT
9
Apple Inc
AAPL
51
GE Vernova Inc
GEV
34
Tapestry Inc
TPR
22
FMC Corp
FMC
21
Avantor Inc
AVTR
21
1
2
3
...
13

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.96, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 6.68. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 33.37 và ngưỡng hỗ trợ ở 30.53, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.68
Thay đổi giá
0.28

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(4)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.326
Trung lập
RSI(14)
45.923
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
45.448
Trung lập
ATR(14)
0.796
Biến động thấp
CCI(14)
-27.262
Trung lập
Williams %R
37.722
Mua
TRIX(12,20)
-0.193
Bán
StochRSI(14)
59.350
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
32.148
Bán
MA10
32.173
Bán
MA20
31.819
Bán
MA50
34.088
Bán
MA100
34.009
Bán
MA200
36.148
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 6.91. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 103.10%, tương ứng mức giảm 4.62% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 10.19M cổ phần, chiếm 11.13% tổng số cổ phần, với mức giảm 1.20% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
10.30M
-1.27%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
10.19M
+0.02%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
4.69M
+7.88%
Franklin Mutual Advisers, LLC
4.55M
-4.48%
State Street Investment Management (US)
3.76M
-0.97%
Allspring Global Investments, LLC
3.52M
+0.13%
AllianceBernstein L.P.
3.04M
-2.57%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.25M
+0.89%
Channing Capital Management, LLC
1.76M
+4.85%
MFS Investment Management
1.35M
+11.90%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.54, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Hóa chất là 5.83. Giá trị beta của công ty là 1.48. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.54
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.49
VaR
+3.47%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+45.59%
Biến động 240 ngày
+38.28%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.93%
120 ngày
+7.03%
5 năm
+13.69%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.95%
120 ngày
-4.08%
5 năm
-18.86%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.35
120 ngày
-0.68
5 năm
+0.10

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+45.59%
3 năm
+45.59%
5 năm
+53.91%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.82
3 năm
-0.03
5 năm
-0.09
Độ lệch
240 ngày
+0.10
3 năm
+0.35
5 năm
-0.08

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+38.28%
5 năm
+36.92%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.66%
5 năm
+4.07%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-124.13%
240 ngày
-124.13%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+22.73%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+19.71%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.82%
120 ngày
+0.78%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+31.39%
60 ngày
+37.18%
120 ngày
+29.62%

Đối tác

Hóa chất
Avient Corp
Avient Corp
AVNT
7.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Koppers Holdings Inc
Koppers Holdings Inc
KOP
8.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cabot Corp
Cabot Corp
CBT
8.16 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Balchem Corp
Balchem Corp
BCPC
8.12 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Element Solutions Inc
Element Solutions Inc
ESI
8.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CF Industries Holdings Inc
CF Industries Holdings Inc
CF
7.96 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI