tradingkey.logo

Aurinia Pharmaceuticals Inc

AUPH
11.060USD
-2.080-15.83%
Đóng cửa 09/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.47BVốn hóa
24.20P/E TTM

Aurinia Pharmaceuticals Inc

11.060
-2.080-15.83%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Aurinia Pharmaceuticals Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Aurinia Pharmaceuticals Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
76 / 505
Xếp hạng tổng thể
167 / 4714
Ngành
Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
11.714
Giá mục tiêu
-10.85%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Aurinia Pharmaceuticals Inc

Điểm mạnhRủi ro
Aurinia Pharmaceuticals Inc. is a fully integrated biopharmaceutical company. The Company is focused on delivering therapies to people living with autoimmune diseases with high unmet medical needs. It has developed LUPKYNIS (voclosporin), an oral therapy for the treatment of adult patients with active lupus nephritis (LN) and continues to conduct clinical and regulatory activities to support the LUPKYNIS development program. The Company is primarily engaged in the development of its pipeline asset AUR200, a differentiated, potential next generation therapy for autoimmune diseases that targets both BAFF (B-cell Activating Factor) and APRIL (A Proliferation-Inducing Ligand). The Company contracted with Otsuka Pharmaceutical Co., Ltd. (Otsuka) as a collaboration partner for the development and commercialization of LUPKYNIS in the Otsuka Territories. It sells LUPKYNIS (voclosporin) primarily to specialty pharmacies and a specialty distributor and directly to its ex-U.S. partner, Otsuka.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 75.43% mỗi năm.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 25.26, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 77.42M, giảm 1.33% so với quý trước.
Nắm giữ bởi John Hussman
Nhà đầu tư ngôi sao John Hussman nắm giữ 357.00K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.56.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.03, cao hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.92. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 70.01M, phản ánh mức tăng 22.41% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 2879.64% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.03
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.49

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.69

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.96

Định giá công ty của Aurinia Pharmaceuticals Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.10, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.98. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 25.26, thấp hơn 784.02% so với mức đỉnh gần đây là 223.33 và cao hơn 363.05% so với mức đáy gần đây là -66.45.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.10
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 76/505
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 8.03. Mức giá mục tiêu trung bình của Aurinia Pharmaceuticals Inc là 11.00, với mức cao là 17.00 và mức thấp là 9.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
11.714
Giá mục tiêu
-10.85%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

179
Tổng
5
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Aurinia Pharmaceuticals Inc
AUPH
7
Biogen Inc
BIIB
35
Amgen Inc
AMGN
34
Vertex Pharmaceuticals Inc
VRTX
32
AbbVie Inc
ABBV
31
Eli Lilly and Co
LLY
31
1
2
3
...
36

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.90, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.76. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 12.95 và ngưỡng hỗ trợ ở 9.75, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.03
Thay đổi giá
-2.13

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.320
Trung lập
RSI(14)
35.597
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
44.898
Bán
ATR(14)
0.631
Biến động cao
CCI(14)
-253.852
Quá bán
Williams %R
77.500
Bán
TRIX(12,20)
0.370
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
12.586
Bán
MA10
12.671
Bán
MA20
12.526
Bán
MA50
11.593
Bán
MA100
9.877
Mua
MA200
9.058
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 5.97. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 58.75%, tương ứng mức tăng 5.83% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.69M cổ phần, chiếm 1.29% tổng số cổ phần, với mức tăng 6.45% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Tang Capital Management, LLC
10.03M
+18.98%
ILJIN SNT Co., Ltd.
8.88M
+38.78%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
7.47M
-1.97%
New Enterprise Associates (NEA)
3.97M
--
State Street Global Advisors (US)
2.85M
-2.29%
Morgan Stanley & Co. LLC
1.74M
+76.56%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.94M
+14.20%
Armistice Capital LLC
5.00M
-21.88%
Geode Capital Management, L.L.C.
1.73M
-1.71%
Qube Research & Technologies Ltd
856.15K
+337.35%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-29

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.35, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.49. Giá trị beta của công ty là 1.29. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.35
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.29
VaR
+5.55%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+31.03%
Biến động 240 ngày
+47.46%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+13.47%
120 ngày
+13.47%
5 năm
+37.50%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-15.83%
120 ngày
-15.83%
5 năm
-31.93%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.97
120 ngày
+1.65
5 năm
+0.27

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+31.03%
3 năm
+60.80%
5 năm
+87.58%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.81
3 năm
+0.60
5 năm
-0.06
Độ lệch
240 ngày
+0.44
3 năm
+1.47
5 năm
+0.37

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+47.46%
5 năm
+72.75%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.28%
5 năm
+5.80%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+210.90%
240 ngày
+210.90%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+44.38%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+44.16%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.48%
120 ngày
+1.21%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+56.20%
60 ngày
+27.30%
120 ngày
+4.47%

Đối tác

Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế
Aurinia Pharmaceuticals Inc
Aurinia Pharmaceuticals Inc
AUPH
7.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alkermes Plc
Alkermes Plc
ALKS
8.53 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Zymeworks Inc
Zymeworks Inc
ZYME
8.53 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Krystal Biotech Inc
Krystal Biotech Inc
KRYS
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kymera Therapeutics Inc
Kymera Therapeutics Inc
KYMR
8.49 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NewAmsterdam Pharma Company NV
NewAmsterdam Pharma Company NV
NAMS
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI