tradingkey.logo

Aura Minerals Ord Shs

AUGO
40.380USD
-0.840-2.04%
Đóng cửa 12/08, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Aura Minerals Ord Shs tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--351.41M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--351.41M
Các khoản phải thu
--36.73M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--12.84M
-Các khoản phải thu khác
--300.00K
Hàng tồn kho
--76.67M
Tài sản ngắn hạn khác
--28.95M
Tổng tài sản ngắn hạn
--508.35M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--783.35M
-Tài sản cố định
--1.35B
-Khấu hao lũy kế
--569.66M
Tài sản dài hạn khác
--87.32M
Tổng tài sản dài hạn
--920.51M
Tổng tài sản
--1.43B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--5.96M
Chi phí trích trước
--49.54M
Dự phòng ngắn hạn
--2.55M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--105.16M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--15.35M
Nợ ngắn hạn khác
--8.51M
Tổng nợ ngắn hạn
--314.62M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--94.05M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--339.97M
-Nợ dài hạn
--339.97M
Các khoản nợ phát sinh
--297.80M
Nợ dài hạn khác
--111.36M
Tổng nợ dài hạn
--791.80M
Tổng các khoản nợ
--1.11B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--890.32M
Lợi nhuận giữ lại
---566.30M
Vốn dự trữ
--56.94M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---1.58M
Tổng vốn chủ sở hữu
--322.43M
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI