tradingkey.logo

ATS Corp

ATS
26.070USD
+0.680+2.68%
Đóng cửa 10/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.52BVốn hóa
LỗP/E TTM

ATS Corp

26.070
+0.680+2.68%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của ATS Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của ATS Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
49 / 192
Xếp hạng tổng thể
127 / 4695
Ngành
Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
46.429
Giá mục tiêu
+82.86%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của ATS Corp

Điểm mạnhRủi ro
ATS Corporation is an automation solutions provider. It uses its knowledge base and global capabilities in custom automation, repeat automation, automation products and value-added solutions, including pre-automation and after-sales services, to address the sophisticated manufacturing automation systems and service needs of multinational customers in markets, such as life sciences, transportation, food and beverage, consumer products, and energy. It engages with customers on both greenfield programs, such as equipping new factories, and brownfield programs, including capacity expansions, production relocations, equipment upgrades, software upgrades, efficiency improvements and factory optimizations. It offers post-automation services. It offers artificial intelligence and machine-learning-based tools for industrial production. It designs and manufactures automated water purification solutions. It also manufactures lab equipment for the life sciences and pharmaceutical industries.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -65.34, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 93.02M, giảm 15.61% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.36, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.51. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 536.07M, phản ánh mức tăng 6.00% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 31.72% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.36
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.22

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

8.24

Tiềm năng tăng trưởng

6.56

Lợi nhuận cổ đông

6.79

Định giá công ty của ATS Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.14, cao hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.07. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -65.34, thấp hơn -174.79% so với mức đỉnh gần đây là 48.87 và cao hơn -145.79% so với mức đáy gần đây là -160.61.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.14
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 49/192
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.43, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.60. Mức giá mục tiêu trung bình của ATS Corp là 46.00, với mức cao là 54.00 và mức thấp là 33.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.43
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
46.429
Giá mục tiêu
+82.86%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

75
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
ATS Corp
ATS
7
Parker-Hannifin Corp
PH
25
Xylem Inc
XYL
23
Cognex Corp
CGNX
21
WW Grainger Inc
GWW
20
Symbotic Inc
SYM
20
1
2
3
...
15

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.54, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.41. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 28.11 và ngưỡng hỗ trợ ở 24.69, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.20
Thay đổi giá
0.34

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.066
Bán
RSI(14)
42.477
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
32.675
Trung lập
ATR(14)
0.720
Biến động thấp
CCI(14)
-90.386
Trung lập
Williams %R
68.898
Bán
TRIX(12,20)
-0.219
Bán
StochRSI(14)
83.488
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
26.146
Bán
MA10
26.328
Bán
MA20
26.818
Bán
MA50
27.461
Bán
MA100
28.933
Bán
MA200
28.033
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Mason Capital Management LLC
15.56M
--
Turtle Creek Asset Management Inc.
7.59M
-8.56%
Beutel, Goodman & Company Ltd.
6.83M
-3.09%
EdgePoint Investment Group Inc.
Star Investors
6.43M
+28.22%
RBC Global Asset Management Inc.
5.41M
+6.66%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
3.25M
+1.61%
Hamblin Watsa Investment Counsel Ltd.
2.49M
--
Connor, Clark & Lunn Investment Management Ltd.
2.37M
+19.88%
ACK Asset Management LLC
1.85M
-8.30%
Burgundy Asset Management Ltd.
1.81M
+2.45%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.07, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 5.71. Giá trị beta của công ty là 1.52. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.07
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.52
VaR
+3.83%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+35.68%
Biến động 240 ngày
+43.72%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.30%
120 ngày
+19.84%
5 năm
+19.84%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.74%
120 ngày
-8.77%
5 năm
-10.53%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-2.43
120 ngày
+0.70
5 năm
+0.50

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+35.68%
3 năm
--
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.40
3 năm
--
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+1.99
3 năm
+1.26
5 năm
+1.10

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+43.72%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.72%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+122.04%
240 ngày
+122.04%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+19.68%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+23.29%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.14%
120 ngày
+0.14%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+10.77%
60 ngày
+14.31%
120 ngày
+20.78%

Đối tác

Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy
ATS Corp
ATS Corp
ATS
7.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
nVent Electric PLC
nVent Electric PLC
NVT
8.75 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Powell Industries Inc
Powell Industries Inc
POWL
8.62 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Standex International Corp
Standex International Corp
SXI
8.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Crane NXT Co
Crane NXT Co
CXT
8.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Advanced Energy Industries Inc
Advanced Energy Industries Inc
AEIS
8.31 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI