tradingkey.logo

Atlas Lithium Corp

ATLX
4.440USD
+0.060+1.37%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
83.66MVốn hóa
LỗP/E TTM

Atlas Lithium Corp

4.440
+0.060+1.37%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Atlas Lithium Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty cho thấy hiệu suất rất yếu kém trên thị trường chứng khoán, phù hợp với các yếu tố nền tảng và kỹ thuật của nó. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Atlas Lithium Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
85 / 120
Xếp hạng tổng thể
326 / 4616
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
20.000
Giá mục tiêu
+353.51%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Atlas Lithium Corp

Điểm mạnhRủi ro
Atlas Lithium Corporation is a mineral exploration company with exploration projects for strategic minerals in Brazil. The Company’s properties encompass approximately 539 square kilometers for lithium, as well as mineral rights for nickel, rare earths, titanium and graphite. It also owns multiple mining concessions for gold, diamond, and industrial sand. The Company is advancing to produce its wholly owned hard-rock lithium Neves Project located in the state of Minas Gerais, Brazil. It also holds an approximate 32% ownership stake in Atlas Critical Minerals Corporation, a diversified mining company with significant mineral rights in rare earths, copper, graphite, nickel, iron ore, gold, and quartzite. Its Minas Gerais Lithium Project is its largest endeavor and consists of about 85 mineral rights totaling approximately 468 square kilometers. The Company’s Northeastern Brazil Lithium Project encompasses seven mineral rights spread over approximately 71 square kilometers.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 9761.51% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 667.13K USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 667.13K USD.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 3.30, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.89M, giảm 19.98% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Invesco
Nhà đầu tư ngôi sao Invesco nắm giữ 330.00K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 2.77.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.55, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.14. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 31.80K, phản ánh mức giảm 82.60% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 52.14% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.55
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.25

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.02

Hiệu quả hoạt động

2.57

Tiềm năng tăng trưởng

3.78

Lợi nhuận cổ đông

7.11

Định giá công ty của Atlas Lithium Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.59, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.39. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -2.05, thấp hơn -24.69% so với mức đỉnh gần đây là -1.54 và cao hơn -1273.08% so với mức đáy gần đây là -28.13.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.59
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 85/120
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.53. Mức giá mục tiêu trung bình của Atlas Lithium Corp là 20.00, với mức cao là 20.00 và mức thấp là 20.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
20.000
Giá mục tiêu
+356.62%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

28
Tổng
3
Trung bình
4
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Atlas Lithium Corp
ATLX
2
Freeport-McMoRan Inc
FCX
23
Ero Copper Corp
ERO
14
Hudbay Minerals Inc
HBM
13
Southern Copper Corp
SCCO
11
Lithium Americas Corp
LAC
11
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 5.29, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.09. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 6.97 và ngưỡng hỗ trợ ở 3.08, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.32
Thay đổi giá
-0.03

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.367
Bán
RSI(14)
38.461
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
4.428
Quá bán
ATR(14)
0.539
Biến động cao
CCI(14)
-167.732
Bán
Williams %R
99.099
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.471
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
4.836
Bán
MA10
5.068
Bán
MA20
5.674
Bán
MA50
5.314
Bán
MA100
5.035
Bán
MA200
4.978
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.99. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 9.63%, tương ứng mức giảm 81.42% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Invesco, nắm giữ tổng cộng 330.00K cổ phần, chiếm 1.69% tổng số cổ phần, với mức tăng 14.61% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Fogassa (Marc)
4.79M
-0.57%
Mitsui & Co Ltd
1.87M
--
Candace Shira Associates, LLC
553.62K
+0.18%
Palikrousis (Antonis)
496.22K
-53.81%
Waratah Capital Advisors Ltd.
449.22K
-21.04%
Invesco Capital Management LLC
Star Investors
330.00K
+62.99%
Noriega (Roger)
280.20K
-15.14%
Tkachenko (Igor)
255.62K
+5.45%
First Wilshire Securities Management, Inc.
187.38K
+210.31%
Citadel Advisors LLC
118.55K
+412.65%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.26, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.59. Giá trị beta của công ty là -4.44. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.26
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
-4.44
VaR
+9.80%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+54.29%
Biến động 240 ngày
+92.56%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+15.65%
120 ngày
+30.18%
5 năm
+62.16%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-14.99%
120 ngày
-14.99%
5 năm
-43.33%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.67
120 ngày
+0.73
5 năm
+0.25

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+54.29%
3 năm
--
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.84
3 năm
--
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+1.05
3 năm
+1.50
5 năm
+1.55

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+92.56%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+10.03%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+135.88%
240 ngày
+135.88%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+79.70%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+73.47%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.42%
120 ngày
+1.72%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+276.52%
60 ngày
+150.98%
120 ngày
+78.29%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Atlas Lithium Corp
Atlas Lithium Corp
ATLX
5.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vale SA
Vale SA
VALE
8.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Metallus Inc
Metallus Inc
MTUS
8.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI