Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-athe
/
Alterity Therapeutics Ltd
ATHE
5.210
USD
+0.200
+3.99%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
5.210
USD
+5.210
Sau giờ giao dịch (ET)
46.20M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Alterity Therapeutics Ltd
5.210
+0.200
+3.99%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
FY2015H2
FY2015H1
FY2014H2
FY2014H1
FY2013H1
FY2012H2
FY2012H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-88.21%
-5.52M
21.81%
-5.34M
55.87%
-2.93M
--
-6.83M
-4.81%
-6.65M
-19.71%
-6.34M
-71.49%
-7.71M
-199.37%
-5.30M
5.46%
-4.49M
66.14%
-1.77M
-21.59%
-4.75M
-472.31%
-5.23M
1.03%
-3.91M
-95.33%
-913.31K
-13380.27%
-3.95M
91.23%
-467.57K
98.48%
-29.31K
28.60%
-5.33M
70.26%
-1.92M
-9.05%
-7.47M
--
-6.47M
-44.93%
-6.85M
-17.73%
-4.72M
--
-3.05M
--
-4.01M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-88.21%
-5.52M
21.81%
-5.34M
55.87%
-2.93M
--
-6.83M
-4.81%
-6.65M
-19.71%
-6.34M
-71.49%
-7.71M
-199.37%
-5.30M
5.46%
-4.49M
66.14%
-1.77M
-21.59%
-4.75M
-472.31%
-5.23M
1.03%
-3.91M
-95.33%
-913.31K
-13380.27%
-3.95M
91.23%
-467.57K
98.48%
-29.31K
28.60%
-5.33M
70.26%
-1.92M
-9.05%
-7.47M
--
-6.47M
-44.93%
-6.85M
-17.73%
-4.72M
--
-3.05M
--
-4.01M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
14.31%
3.73K
--
1.64K
74.54%
3.27K
3.83%
1.87K
1.31%
6.15K
-64.88%
1.80K
129.30%
6.07K
116.66%
5.13K
-94.19%
2.65K
-8.88%
2.37K
949.41%
45.53K
-84.42%
2.60K
936.68%
4.34K
1230.54%
16.69K
-85.97%
418.54
-94.34%
1.25K
-68.40%
2.98K
89.05%
22.14K
--
9.44K
9.95%
11.71K
391.83%
10.65K
--
25.44K
--
2.17K
Chi phí vốn
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
14.31%
3.73K
--
1.64K
74.54%
3.27K
3.83%
1.87K
1.31%
6.15K
-64.88%
1.80K
129.30%
6.07K
116.66%
5.13K
-94.19%
2.65K
-8.88%
2.37K
949.41%
45.53K
-84.42%
2.60K
936.68%
4.34K
1230.54%
16.69K
-85.97%
418.54
-94.34%
1.25K
-68.40%
2.98K
89.05%
22.14K
--
9.44K
9.95%
11.71K
391.83%
10.65K
--
25.44K
--
2.17K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
14.31%
3.73K
--
1.64K
74.54%
3.27K
3.83%
1.87K
1.31%
6.15K
-64.88%
1.80K
129.30%
6.07K
116.66%
5.13K
-94.19%
2.65K
-8.88%
2.37K
949.41%
45.53K
-84.42%
2.60K
936.68%
4.34K
1230.54%
16.69K
-85.97%
418.54
-94.34%
1.25K
-68.40%
2.98K
89.05%
22.14K
--
9.44K
9.95%
11.71K
391.83%
10.65K
--
25.44K
--
2.17K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
-19.69K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
33.91K
--
--
-100.00%
0.00
--
--
100.90%
1.08K
--
--
--
-120.49K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-14.31%
-3.73K
--
-21.33K
-74.54%
-3.27K
-3.83%
-1.87K
-1.31%
-6.15K
64.88%
-1.80K
-129.30%
-6.07K
-116.66%
-5.13K
77.23%
-2.65K
8.88%
-2.37K
-167.90%
-11.62K
84.42%
-2.60K
-755.53%
-4.34K
-1230.54%
-16.69K
100.54%
661.89
94.34%
-1.25K
-1207.93%
-123.47K
-89.05%
-22.14K
--
-9.44K
-9.95%
-11.71K
-391.83%
-10.65K
--
-25.44K
--
-2.17K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-71.26%
197.02K
6991.73%
5.38M
8356.27%
685.45K
--
75.82K
-99.93%
8.11K
-51.59%
11.95M
-20.83%
1.94M
14680.58%
24.69M
-72.37%
2.45M
61.47%
167.06K
16598.05%
8.88M
451.10%
103.46K
-1273.73%
-53.84K
74.65%
-29.47K
--
-3.92K
--
-116.23K
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-72.81%
5.43M
-100.78%
-94.47K
--
19.99M
47.97%
12.05M
339.24%
8.14M
--
1.88M
--
1.85M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-26.07%
-45.07K
234.65%
29.25K
-92.24%
-35.75K
--
-21.72K
-7.05%
-18.60K
0.87%
-17.37K
9.00%
-26.24K
43.50%
-17.53K
--
-28.83K
--
-31.02K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
-740.37K
-100.00%
0.00
--
356.12K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-70.52%
263.28K
4454.21%
5.78M
934.97%
893.15K
--
126.88K
-99.31%
86.30K
-52.46%
12.56M
-21.33%
2.06M
10264.67%
26.42M
-71.27%
2.62M
112.09%
254.95K
--
9.12M
--
120.21K
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
-74.01%
5.57M
-100.00%
0.00
--
21.45M
51.24%
12.56M
318.98%
8.31M
--
1.98M
--
1.98M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
87.68%
-21.18K
-1368.65%
-430.96K
-188.54%
-171.95K
--
-29.34K
89.93%
-59.59K
65.48%
-591.85K
32.73%
-92.61K
-2915.20%
-1.71M
42.52%
-137.67K
-239.55%
-56.87K
-344.84%
-239.50K
43.16%
-16.75K
-1273.73%
-53.84K
74.65%
-29.47K
--
-3.92K
--
-116.23K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
80.46%
-139.58K
81.60%
-94.47K
--
-714.24K
1.23%
-513.57K
-303.97%
-519.98K
--
-99.62K
--
-128.72K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-71.26%
197.02K
6991.73%
5.38M
8356.27%
685.45K
--
75.82K
-99.93%
8.11K
-51.59%
11.95M
-20.83%
1.94M
14680.58%
24.69M
-72.37%
2.45M
61.47%
167.06K
16598.05%
8.88M
451.10%
103.46K
-1273.73%
-53.84K
74.65%
-29.47K
--
-3.92K
--
-116.23K
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-72.81%
5.43M
-100.78%
-94.47K
--
19.99M
47.97%
12.05M
339.24%
8.14M
--
1.88M
--
1.85M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-27.20%
7.82M
-51.37%
8.21M
-54.70%
10.74M
--
16.89M
16.18%
23.71M
188.46%
20.41M
212.58%
26.27M
-30.01%
7.08M
42.83%
8.41M
-5.86%
10.11M
-60.37%
5.89M
-36.66%
10.74M
-31.83%
14.85M
-17.81%
16.96M
0.62%
21.78M
-18.77%
20.63M
-3.28%
21.65M
-9.00%
25.40M
22.98%
22.38M
134.60%
27.91M
--
18.20M
103.07%
11.90M
-35.18%
5.86M
--
6.90M
--
9.04M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-137.44%
-5.35M
103.25%
209.68K
64.46%
-2.25M
--
-6.46M
-197.58%
-6.34M
-65.21%
6.50M
-172.71%
-5.34M
1328.71%
18.68M
-146.08%
-1.96M
69.35%
-1.52M
214.21%
4.25M
-249.16%
-4.96M
23.53%
-3.72M
-649.22%
-1.42M
-1325.38%
-4.86M
95.51%
-189.59K
-107.45%
-341.29K
6.89%
-4.23M
-66.29%
4.58M
-182.81%
-4.54M
--
13.59M
64.65%
5.48M
254.47%
3.33M
--
-1.15M
--
-2.16M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-1264.75%
-27.09K
-44.92%
173.43K
-100.66%
-1.99K
--
314.85K
-66.26%
300.63K
224.88%
890.98K
386.81%
431.99K
-915.56%
-713.49K
-27.81%
88.74K
-47.40%
87.48K
-51.94%
122.92K
135.01%
166.32K
128.25%
255.79K
-215.61%
-475.04K
-189.59%
-905.39K
-58.70%
410.91K
-126.23%
-312.64K
-67.31%
994.89K
245.35%
1.19M
945.43%
3.04M
--
-820.13K
470.59%
291.10K
-1459.82%
-78.55K
--
44.63K
--
5.78K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-66.55%
2.81M
-19.86%
8.43M
-51.40%
8.39M
--
10.51M
-35.74%
17.26M
-0.36%
26.86M
232.11%
21.08M
215.32%
26.96M
-37.21%
6.35M
44.70%
8.55M
-10.36%
10.11M
-61.96%
5.91M
-32.96%
11.28M
-24.04%
15.53M
-21.04%
16.82M
-3.27%
20.45M
-20.79%
21.30M
-10.91%
21.14M
-16.53%
26.89M
37.95%
23.73M
--
32.22M
87.19%
17.20M
33.20%
9.19M
--
5.77M
--
6.90M
Dòng tiền tự do
-87.97%
-5.52M
21.83%
-5.34M
55.84%
-2.94M
--
-6.83M
-4.83%
-6.65M
-19.71%
-6.34M
-71.40%
-7.71M
-198.61%
-5.30M
5.39%
-4.50M
66.06%
-1.77M
-20.25%
-4.76M
-470.94%
-5.23M
-0.01%
-3.96M
-89.14%
-915.91K
-13205.08%
-3.96M
90.92%
-484.26K
98.46%
-29.73K
28.80%
-5.33M
70.25%
-1.93M
-9.19%
-7.49M
--
-6.48M
-44.85%
-6.86M
-17.93%
-4.73M
--
-3.07M
--
-4.01M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký