tradingkey.logo

Alpha Technology Group Ltd

ATGL

18.500USD

-0.600-3.14%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
282.36MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1051.60%41.80M
284.13%43.75M
--3.63M
--11.39M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1051.60%41.80M
284.13%43.75M
--3.63M
--11.39M
Các khoản phải thu
41.46%1.32M
283.70%690.64K
--931.19K
--179.99K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
414.63%1.27M
304.90%647.84K
--247.66K
--160.00K
-Các khoản phải thu khác
-93.74%42.80K
114.07%42.80K
--683.54K
--19.99K
Tài sản ngắn hạn khác
-97.26%575.12K
-17.51%1.25M
--20.97M
--1.52M
Tổng tài sản ngắn hạn
71.15%43.69M
249.18%45.69M
--25.53M
--13.08M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
657.65%1.68M
-66.52%126.96K
--221.83K
--379.24K
-Tài sản cố định
237.33%2.20M
----
--653.58K
--630.61K
-Khấu hao lũy kế
21.36%523.97K
----
--431.75K
--251.36K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-3.46%14.27M
-5.02%14.53M
--14.78M
--15.29M
Tài sản dài hạn khác
--179.28K
----
----
--15.35M
Tổng tài sản dài hạn
7.51%16.13M
-52.77%14.65M
--15.00M
--31.03M
Tổng tài sản
47.59%59.82M
36.79%60.34M
--40.53M
--44.11M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
122.71%989.66K
25.36%294.60K
--444.38K
--235.00K
Chi phí trích trước
-91.38%1.02M
-89.34%1.33M
--11.89M
--12.51M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
131.58%1.57M
-7.76%666.62K
--679.16K
--722.74K
-Nợ ngắn hạn
--856.04K
----
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
4.56%122.16K
-27.66%82.66K
--116.83K
--114.26K
Nợ phải trả hoãn lại
-78.93%1.09M
-7.25%3.79M
--5.17M
--4.09M
Nợ ngắn hạn khác
-50.94%3.58M
-2.94%5.37M
--7.30M
--5.53M
Tổng nợ ngắn hạn
-65.88%6.86M
-60.01%7.50M
--20.10M
--18.76M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
42.91%1.30M
-48.85%605.49K
--911.27K
--1.18M
-Nợ dài hạn
-66.48%305.49K
-48.85%605.49K
--911.27K
--1.18M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--996.78K
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
25.50%1.32M
-47.68%724.96K
--1.05M
--1.39M
Tổng các khoản nợ
-61.32%8.18M
-59.17%8.23M
--21.15M
--20.14M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
441.12%54.11M
441.12%54.11M
--10.00M
--10.00M
Lợi nhuận giữ lại
-78.54%-12.48M
-400.42%-12.00M
---6.99M
---2.40M
Tổng vốn chủ sở hữu
166.49%51.64M
117.44%52.11M
--19.38M
--23.97M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI