tradingkey.logo

A10 Networks Inc

ATEN
17.200USD
-0.010-0.06%
Đóng cửa 11/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.23BVốn hóa
24.38P/E TTM

A10 Networks Inc

17.200
-0.010-0.06%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của A10 Networks Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của A10 Networks Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
14 / 485
Xếp hạng tổng thể
73 / 4608
Ngành
Phần mềm & Dịch vụ CNTT

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
23.167
Giá mục tiêu
+34.61%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của A10 Networks Inc

Điểm mạnhRủi ro
A10 Networks, Inc. is a provider of cybersecurity and infrastructure solutions for on-premises, hybrid cloud, and edge-cloud environments. Its product portfolio consists of six secure application solutions and two intelligent management and automation tools. Its software solutions are available to be delivered in a variety of form factors, such as embedded in optimized hardware appliances, as bare metal software, containerized software, virtual appliances and cloud-native software. Its secure application solutions include Thunder Application Delivery Controller (ADC), Thunder Carrier Grade Networking (CGN), Thunder SSL Insight (SSLi), and Thunder Convergent Firewall (CFW). Harmony Controller is its intelligent management and automation tool. Its A10 Defend Suite of Products include A10 Defend Threat Control, A10 Defend Orchestrator, A10 Defend Detector, and A10 Defend Mitigator. Its customers span global large enterprises and communications, cloud and Web service providers, and others.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 35.50%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 24.82, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 72.49M, giảm 9.90% so với quý trước.
Nắm giữ bởi HACAX
Nhà đầu tư ngôi sao HACAX nắm giữ 238.13K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.57, cao hơn so với mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.26. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 74.68M, phản ánh mức tăng 11.93% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 3.53% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.57
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.18

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.60

Hiệu quả hoạt động

9.95

Tiềm năng tăng trưởng

9.71

Lợi nhuận cổ đông

9.40

Định giá công ty của A10 Networks Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.06, thấp hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.30. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 24.82, thấp hơn 29.06% so với mức đỉnh gần đây là 32.03 và cao hơn 20.07% so với mức đáy gần đây là 19.84.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.06
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 14/485
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của A10 Networks Inc là 23.00, với mức cao là 25.00 và mức thấp là 22.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
23.167
Giá mục tiêu
+34.61%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

232
Tổng
9
Trung bình
12
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
A10 Networks Inc
ATEN
7
Microsoft Corp
MSFT
64
Palo Alto Networks Inc
PANW
55
CrowdStrike Holdings Inc
CRWD
54
Zscaler Inc
ZS
48
ServiceNow Inc
NOW
47
1
2
3
...
47

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.70, thấp hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 6.96. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 18.38 và ngưỡng hỗ trợ ở 16.44, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.67
Thay đổi giá
0.03

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.133
Bán
RSI(14)
42.376
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
18.721
Trung lập
ATR(14)
0.559
Biến động cao
CCI(14)
-135.396
Bán
Williams %R
82.474
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.086
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
17.512
Bán
MA10
17.605
Bán
MA20
17.688
Bán
MA50
17.862
Bán
MA100
18.064
Bán
MA200
18.034
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 5.80. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 101.06%, tương ứng mức giảm 2.71% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 7.22M cổ phần, chiếm 10.06% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
11.45M
-3.47%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
7.31M
-0.90%
Penserra Capital Management LLC
3.96M
+56.15%
State Street Investment Management (US)
3.32M
-0.59%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
2.70M
-0.63%
Boston Trust Walden Company
2.16M
+31.40%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
2.50M
+6.09%
First Trust Advisors L.P.
1.95M
+12.38%
Geode Capital Management, L.L.C.
1.78M
+2.97%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.71M
-1.33%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-11

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.39, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 4.86. Giá trị beta của công ty là 1.27. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.39
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.27
VaR
+3.58%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+31.32%
Biến động 240 ngày
+39.86%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.48%
120 ngày
+5.23%
5 năm
+34.95%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.64%
120 ngày
-4.70%
5 năm
-27.22%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.14
120 ngày
+0.03
5 năm
+0.50

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+31.32%
3 năm
+36.54%
5 năm
+44.56%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.14
3 năm
+0.05
5 năm
+0.32
Độ lệch
240 ngày
-1.57
3 năm
-2.32
5 năm
+0.69

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+39.86%
5 năm
+43.92%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.19%
5 năm
+2.82%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+5.07%
240 ngày
+5.07%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+18.68%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+17.89%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.14%
120 ngày
+1.41%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+0.56%
60 ngày
+1.77%
120 ngày
+25.65%

Đối tác

Phần mềm & Dịch vụ CNTT
A10 Networks Inc
A10 Networks Inc
ATEN
8.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
QXO Inc
QXO Inc
QXO
8.74 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Amdocs Ltd
Amdocs Ltd
DOX
8.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Akamai Technologies Inc
Akamai Technologies Inc
AKAM
8.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ePlus inc
ePlus inc
PLUS
8.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CACI International Inc
CACI International Inc
CACI
8.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI