tradingkey.logo

Astec Industries Inc

ASTE

36.230USD

-1.400-3.72%
Đóng cửa 04/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
826.19MVốn hóa
192.14P/E TTM

Astec Industries Inc

36.230

-1.400-3.72%
Thêm thông tin về Astec Industries Inc Công ty
Astec Industries, Inc. is a manufacturer of specialized equipment for asphalt road building, aggregate processing and concrete production. The Company’s manufacturing operations are divided into two business segments: Infrastructure Solutions and Materials Solutions. The Infrastructure Solutions segment designs, engineers, manufactures and markets a complete line of asphalt plants, concrete plants and their related components and ancillary equipment, including industrial automation controls and telematics platforms, as well as asphalt road construction equipment, industrial thermal systems, land clearing, recycling and other heavy equipment. The Materials Solutions segment designs and manufactures heavy rock processing equipment, in addition to servicing and supplying parts for the aggregate, mining, recycling, ports and bulk handling markets. It also operates a line of controls and automation products designed to deliver enhanced productivity through improved equipment performance.
Thông tin công ty
Mã công tyASTE
Tên công tyAstec Industries Inc
Ngày IPOJun 18, 1986
Được thành lập vào1972
CEOMr. Jaco G. van Der Merwe
Số lượng nhân viên4148
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhJun 18
Địa chỉ1725 Shepherd Rd
Thành phốCHATTANOOGA
Sàn giao dịch chứng khoánNASDAQ Global Select Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện37421
Điện thoại14238995898
Trang webhttps://www.astecindustries.com/
Mã công tyASTE
Ngày IPOJun 18, 1986
Được thành lập vào1972
Lãnh đạo công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. William D. Gehl, J.D.
Mr. William D. Gehl, J.D.
Independent Chairman of the Board
Independent Chairman of the Board
40.37K
+9.59%
Ms. Mary L. Howell
Ms. Mary L. Howell
Independent Director
Independent Director
17.82K
+24.72%
Mr. Nalin Jain
Mr. Nalin Jain
Independent Director
Independent Director
10.51K
+50.65%
Mr. Jeffrey T. (Jeff) Jackson
Mr. Jeffrey T. (Jeff) Jackson
Independent Director
Independent Director
7.89K
+106.11%
Mr. Patrick S. Shannon
Mr. Patrick S. Shannon
Independent Director
Independent Director
7.36K
+92.27%
Mr. Barend Snyman
Mr. Barend Snyman
Group President - Infrastructure Solutions
Group President - Infrastructure Solutions
3.93K
+1.39%
Ms. Tracey H. Cook
Ms. Tracey H. Cook
Independent Director
Independent Director
--
--
Mr. Stephen C. Anderson
Mr. Stephen C. Anderson
Senior Vice President, Administration and Investor Relations
Senior Vice President, Administration and Investor Relations
--
--
Mr. Mark J. Gliebe
Mr. Mark J. Gliebe
Independent Director
Independent Director
--
--
Dr. James Winford
Dr. James Winford
Independent Director
Independent Director
--
--
Xem thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. William D. Gehl, J.D.
Mr. William D. Gehl, J.D.
Independent Chairman of the Board
Independent Chairman of the Board
40.37K
+9.59%
Ms. Mary L. Howell
Ms. Mary L. Howell
Independent Director
Independent Director
17.82K
+24.72%
Mr. Nalin Jain
Mr. Nalin Jain
Independent Director
Independent Director
10.51K
+50.65%
Mr. Jeffrey T. (Jeff) Jackson
Mr. Jeffrey T. (Jeff) Jackson
Independent Director
Independent Director
7.89K
+106.11%
Mr. Patrick S. Shannon
Mr. Patrick S. Shannon
Independent Director
Independent Director
7.36K
+92.27%
Mr. Barend Snyman
Mr. Barend Snyman
Group President - Infrastructure Solutions
Group President - Infrastructure Solutions
3.93K
+1.39%
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021
FY2020
FY2019
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Equipment sales
848.10M
64.98%
Parts and component sales
388.20M
29.74%
Service and equipment installation revenue
36.40M
2.79%
Freight revenue
32.70M
2.51%
Used equipment sales
3.40M
0.26%
Other
-4.10M
-0.31%
Theo Khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
United States
1.02B
77.80%
Canada
67.40M
5.16%
Australia
52.30M
4.01%
Africa
40.50M
3.10%
Brazil (Country)
32.90M
2.52%
Other
96.60M
7.40%
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Equipment sales
848.10M
64.98%
Parts and component sales
388.20M
29.74%
Service and equipment installation revenue
36.40M
2.79%
Freight revenue
32.70M
2.51%
Used equipment sales
3.40M
0.26%
Other
-4.10M
-0.31%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: CN, 23 Th02
Thời gian cập nhật: CN, 23 Th02
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
16.69%
The Vanguard Group, Inc.
11.16%
Gabelli Funds, LLC
8.16%
Victory Capital Management Inc.
6.79%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
6.50%
Other
50.69%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
16.69%
The Vanguard Group, Inc.
11.16%
Gabelli Funds, LLC
8.16%
Victory Capital Management Inc.
6.79%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
6.50%
Other
50.69%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor/Hedge Fund
50.57%
Investment Advisor
38.24%
Hedge Fund
3.29%
Research Firm
2.43%
Individual Investor
1.22%
Pension Fund
1.08%
Sovereign Wealth Fund
0.57%
Bank and Trust
0.44%
Other
2.17%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T2, 3 Th03
Thời gian cập nhật: T2, 3 Th03
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
384
22.34M
97.71%
-1.37M
2024Q4
398
22.46M
98.47%
-1.35M
2024Q3
396
22.45M
98.47%
-2.26M
2024Q2
391
22.13M
97.23%
-1.80M
2024Q1
396
21.41M
94.15%
-2.75M
2023Q4
401
21.78M
95.77%
-2.19M
2023Q3
399
21.66M
95.26%
-2.64M
2023Q2
394
21.49M
94.61%
-2.92M
2023Q1
418
21.42M
94.56%
-3.50M
2022Q4
425
21.49M
94.59%
-2.87M
Xem thêm
Hoạt động của Cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
3.81M
16.69%
+79.20K
+2.12%
Dec 31, 2024
The Vanguard Group, Inc.
2.55M
11.16%
-20.55K
-0.80%
Dec 31, 2024
Gabelli Funds, LLC
1.86M
8.16%
+6.44K
+0.35%
Dec 31, 2024
Victory Capital Management Inc.
1.55M
6.79%
-47.28K
-2.96%
Dec 31, 2024
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.48M
6.5%
-17.13K
-1.14%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
903.45K
3.96%
+28.32K
+3.24%
Dec 31, 2024
Fidelity Management & Research Company LLC
826.62K
3.62%
-51.09K
-5.82%
Dec 31, 2024
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
669.28K
2.93%
+35.69K
+5.63%
Dec 31, 2024
Geode Capital Management, L.L.C.
569.06K
2.49%
-26.00
-0.00%
Dec 31, 2024
Segall Bryant & Hamill, LLC
403.90K
1.77%
-41.15K
-9.25%
Dec 31, 2024
Xem thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Thời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tên
Tỷ trọng
First Trust Dow Jones Select MicroCap Index Fund
1.42%
iShares US Infrastructure ETF
0.48%
Invesco S&P SmallCap 600 Pure Value ETF
0.38%
Global X US Infrastructure Development ETF
0.33%
Invesco S&P SmallCap Industrials ETF
0.32%
WisdomTree US SmallCap Quality Dividend Growth
0.16%
SPDR S&P 600 Small Cap Value ETF
0.11%
iShares S&P Small-Cap 600 Value ETF
0.11%
WisdomTree U.S. SmallCap Dividend Fund
0.1%
Avantis US Small Cap Equity ETF
0.09%
Xem thêm
First Trust Dow Jones Select MicroCap Index Fund
Tỷ trọng1.42%
iShares US Infrastructure ETF
Tỷ trọng0.48%
Invesco S&P SmallCap 600 Pure Value ETF
Tỷ trọng0.38%
Global X US Infrastructure Development ETF
Tỷ trọng0.33%
Invesco S&P SmallCap Industrials ETF
Tỷ trọng0.32%
WisdomTree US SmallCap Quality Dividend Growth
Tỷ trọng0.16%
SPDR S&P 600 Small Cap Value ETF
Tỷ trọng0.11%
iShares S&P Small-Cap 600 Value ETF
Tỷ trọng0.11%
WisdomTree U.S. SmallCap Dividend Fund
Tỷ trọng0.1%
Avantis US Small Cap Equity ETF
Tỷ trọng0.09%
Cổ tức
Tổng cộng 55.10M USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Feb 24, 2025
ASTE.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.13 paid on Mar 31, 2025 going ex on Mar 10, 2025
Mar 10, 2025
Mar 31, 2025
Mar 10, 2025
Oct 24, 2024
ASTE.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.13 paid on Nov 27, 2024 going ex on Nov 13, 2024
Nov 13, 2024
Nov 27, 2024
Nov 13, 2024
Jul 29, 2024
ASTE.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.13 paid on Aug 30, 2024 going ex on Aug 12, 2024
Aug 12, 2024
Aug 30, 2024
Aug 12, 2024
Apr 29, 2024
ASTE.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.13 paid on May 31, 2024 going ex on May 10, 2024
May 13, 2024
May 31, 2024
May 10, 2024
Feb 26, 2024
ASTE.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.13 paid on Mar 29, 2024 going ex on Mar 08, 2024
Mar 11, 2024
Mar 29, 2024
Mar 08, 2024
Oct 30, 2023
ASTE.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.13 paid on Dec 01, 2023 going ex on Nov 09, 2023
Nov 10, 2023
Dec 01, 2023
Nov 09, 2023
Jul 28, 2023
ASTE.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.13 paid on Aug 31, 2023 going ex on Aug 10, 2023
Aug 11, 2023
Aug 31, 2023
Aug 10, 2023
Apr 26, 2023
ASTE.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.13 paid on May 30, 2023 going ex on May 11, 2023
May 12, 2023
May 30, 2023
May 11, 2023
Feb 27, 2023
ASTE.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.13 paid on Mar 30, 2023 going ex on Mar 09, 2023
Mar 10, 2023
Mar 30, 2023
Mar 09, 2023
Oct 27, 2022
ASTE.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.13 paid on Dec 02, 2022 going ex on Nov 10, 2022
Nov 14, 2022
Dec 02, 2022
Nov 10, 2022
Xem thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.