Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-aspc
/
A SPAC III Acquisition Corp
ASPC
10.379
USD
+0.049
+0.47%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
83.60M
Vốn hóa
145.46
P/E TTM
A SPAC III Acquisition Corp
10.379
+0.049
+0.47%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
1.07M
--
1.12M
--
1.60M
--
--
--
--
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
1.07M
--
1.12M
--
1.60M
--
--
--
--
Các khoản phải thu
--
0.00
--
0.00
--
2.58K
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
--
0.00
--
0.00
--
2.58K
--
--
--
--
Chi phí trả trước
--
82.64K
--
141.13K
--
116.73K
--
--
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
--
1.15M
--
1.26M
--
1.72M
--
--
--
--
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--
0.00
--
0.00
--
--
--
82.25K
--
--
Tổng tài sản dài hạn
--
61.62M
--
60.99M
--
60.36M
--
82.25K
--
--
Tổng tài sản
--
62.78M
--
62.25M
--
62.08M
--
82.25K
--
0.00
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
1754.03%
425.04K
--
278.70K
--
241.11K
--
25.00K
--
22.93K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%
0.00
--
0.00
--
276.22K
--
244.60K
--
125.65K
-Nợ ngắn hạn
-100.00%
0.00
--
0.00
--
276.22K
--
244.60K
--
125.65K
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
186.07%
425.04K
--
278.70K
--
517.33K
--
269.60K
--
148.58K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
1.00
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
1.00
--
--
Tổng các khoản nợ
186.07%
425.04K
--
278.70K
--
517.33K
--
269.60K
--
148.58K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
247699.13%
61.95M
--
61.95M
--
61.95M
--
25.00K
--
25.00K
Cổ phiếu ưu đãi
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận giữ lại
331.13%
401.18K
--
21.24K
--
-391.96K
--
-212.35K
--
-173.58K
Vốn dự trữ
5887.98%
1.50M
--
2.88M
--
4.26M
--
25.00K
--
25.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
42065.70%
62.35M
--
61.97M
--
61.56M
--
-187.35K
--
-148.58K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký