tradingkey.logo

Academy Sports and Outdoors Inc

ASO

55.480USD

-0.220-0.40%
Đóng cửa 07/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.69BVốn hóa
9.50P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-21.14%157.47M
-40.29%140.17M
68.57%96.89M
-52.28%91.35M
283.00%199.68M
-3.34%234.74M
13.22%57.48M
18.67%191.43M
-46.31%52.13M
53.50%242.84M
-53.59%50.76M
-13.48%161.31M
-55.71%97.10M
2.48%158.20M
30.85%109.39M
--186.45M
--219.23M
-8.60%154.38M
1008.17%83.60M
--168.91M
---9.21M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-39.73%46.08M
-20.54%133.63M
-34.22%65.76M
-9.22%142.59M
-18.63%76.47M
6.67%168.17M
-24.11%99.98M
-16.80%157.07M
-37.27%93.97M
11.20%157.65M
-18.33%131.74M
-0.90%188.80M
-15.74%149.81M
54.90%141.77M
170.71%161.31M
--190.51M
--177.80M
415.97%91.52M
108.69%59.59M
--17.74M
--28.55M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
4.50%30.15M
-1.84%30.96M
7.17%29.34M
12.26%28.92M
9.87%28.85M
13.01%31.54M
1.38%27.37M
-1.96%25.76M
2.67%26.26M
1.47%27.91M
2.04%27.00M
1.01%26.27M
1.11%25.58M
6.77%27.51M
3.49%26.46M
--26.01M
--25.30M
-9.80%25.76M
-13.61%25.57M
--28.56M
--29.60M
Thuế hoãn lại
47.68%-903.00K
159.84%5.85M
-153.34%-1.95M
-103.96%-150.00K
10.24%-1.73M
-160.30%-9.77M
-52.24%3.66M
-64.99%3.79M
-126.88%-1.92M
-46.88%16.20M
223.95%7.66M
-49.81%10.82M
-71.46%7.15M
145.17%30.50M
120.13%2.36M
--21.56M
--25.06M
2190.98%12.44M
-14392.59%-11.74M
--543.00K
---81.00K
Các mục phi tiền mặt khác
84.66%13.31M
13.39%14.17M
152.94%10.15M
1483.19%1.79M
153.96%7.21M
16564.00%12.50M
364.89%4.01M
-84.67%113.00K
108.29%2.84M
101.36%75.00K
-32.74%863.00K
-56.18%737.00K
-46.13%1.36M
-393.75%-5.50M
-59.35%1.28M
--1.68M
--2.53M
-24.67%1.87M
29.98%3.16M
--2.48M
--2.43M
Thay đổi trong vốn lưu động
-25.93%61.28M
-234.00%-43.62M
84.84%-12.71M
-2504.59%-89.75M
202.91%82.74M
-2.39%32.55M
31.51%-83.79M
95.18%-3.45M
10.97%-80.39M
185.04%33.35M
-44.01%-122.33M
13.76%-71.48M
-420.96%-90.30M
-380.79%-39.21M
-420.10%-84.94M
---82.89M
---17.33M
-88.12%13.96M
77.03%-16.33M
--117.58M
---71.11M
-Thay đổi các khoản phải thu
-101.94%-110.00K
181.92%1.36M
-72.41%-5.31M
121.08%888.00K
-6.90%5.67M
-229.70%-1.67M
-108.60%-3.08M
-127.12%-4.21M
-13.63%6.09M
93.13%-505.00K
6.34%-1.48M
-4624.39%-1.85M
8.93%7.05M
-44.06%-7.35M
41.55%-1.58M
--41.00K
--6.47M
-32.45%-5.10M
-230.46%-2.70M
---3.85M
--2.07M
-Thay đổi hàng tồn kho
-54.44%-251.19M
-27.49%216.14M
13.55%-158.36M
-112.66%-9.80M
-58.01%-162.65M
40.63%298.06M
4.04%-183.19M
300.54%77.42M
32.31%-102.94M
37.48%211.95M
9.50%-190.91M
156.49%19.33M
-67.54%-152.08M
66.15%154.17M
-14.70%-210.96M
---34.22M
---90.77M
-60.04%92.79M
-43.51%-183.92M
--232.22M
---128.16M
-Thay đổi chi phí trả trước
137.05%35.86M
-373.98%-24.68M
282.28%39.51M
20.94%-40.07M
15.27%15.13M
174.55%9.01M
-300.97%-21.68M
-637.87%-50.68M
520.94%13.13M
-250.50%-12.09M
298.25%10.79M
20.88%-6.87M
-51.73%-3.12M
407.19%8.03M
-1252.54%-5.44M
---8.68M
---2.06M
-286.45%-2.61M
113.57%472.00K
--1.40M
---3.48M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-34.61%-4.57M
80.68%-1.22M
32.22%-3.76M
-9.73%-4.07M
-5.51%-3.39M
-23.31%-6.29M
-73.40%-5.55M
36.17%-3.71M
-14078.26%-3.21M
-1024.09%-5.10M
-500.38%-3.20M
-830.03%-5.81M
-96.24%23.00K
120.14%552.00K
150.47%799.00K
--796.00K
--612.00K
-7731.43%-2.74M
-41.14%319.00K
---35.00K
--542.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
777.00%8.36M
43.73%-148.00K
243.80%197.00K
-92.24%34.00K
-2.92%-1.23M
-396.23%-263.00K
45.42%-137.00K
-15.44%438.00K
-1404.35%-1.20M
73.37%-53.00K
71.54%-251.00K
53.71%518.00K
107.42%92.00K
97.30%-199.00K
-108.63%-882.00K
--337.00K
---1.24M
-10300.00%-7.38M
5448.69%10.22M
---71.00K
---191.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-21.14%157.47M
-40.29%140.17M
68.57%96.89M
-52.28%91.35M
283.00%199.68M
-3.34%234.74M
13.22%57.48M
18.67%191.43M
-46.31%52.13M
53.50%242.84M
-53.59%50.76M
-13.48%161.31M
-55.71%97.10M
2.48%158.20M
30.85%109.39M
--186.45M
--219.23M
-8.60%154.38M
1008.17%83.60M
--168.91M
---9.21M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
57.59%50.99M
-11.21%49.67M
48.08%62.71M
-38.51%41.38M
-20.20%32.35M
92.96%55.95M
33.68%42.34M
118.35%67.30M
134.21%40.55M
67.54%29.00M
26.99%31.68M
81.74%30.82M
3.00%17.31M
-10.58%17.31M
209.29%24.94M
--16.96M
--16.81M
36.26%19.35M
-61.25%8.06M
--14.20M
--20.81M
Chi phí vốn
57.59%50.99M
14.19%63.91M
48.08%62.71M
-40.39%41.38M
-20.20%32.35M
93.04%55.97M
33.68%42.34M
125.24%69.42M
134.21%40.55M
67.54%29.00M
26.99%31.68M
81.74%30.82M
3.00%17.31M
-10.58%17.31M
209.29%24.94M
--16.96M
--16.81M
36.26%19.35M
-61.25%8.06M
--14.20M
--20.81M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
57.72%50.83M
-11.29%49.48M
47.95%62.44M
-38.67%41.20M
-20.36%32.23M
93.35%55.78M
34.39%42.20M
118.29%67.17M
134.17%40.46M
67.39%28.85M
26.63%31.40M
81.44%30.77M
2.81%17.28M
-10.95%17.23M
207.50%24.80M
--16.96M
--16.81M
36.26%19.35M
-61.25%8.06M
--14.20M
--20.81M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
23.44%158.00K
15.66%192.00K
87.94%265.00K
43.08%186.00K
54.22%128.00K
14.48%166.00K
-48.35%141.00K
150.00%130.00K
159.38%83.00K
104.23%145.00K
89.58%273.00K
--52.00K
--32.00K
--71.00K
--144.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--8.13M
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-57.59%-50.99M
11.21%-49.67M
-48.08%-62.71M
38.51%-41.38M
20.20%-32.35M
-92.96%-55.95M
-33.68%-42.34M
-118.35%-67.30M
-134.21%-40.55M
-67.54%-29.00M
-26.99%-31.68M
-81.74%-30.82M
-3.00%-17.31M
10.58%-17.31M
-41673.33%-24.94M
---16.96M
---16.81M
-36.26%-19.35M
100.29%60.00K
---14.20M
---20.81M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
19.54%-110.31M
7.70%-97.56M
-21.52%-62.76M
4.42%-103.54M
-157.72%-137.10M
45.76%-105.70M
48.76%-51.64M
46.64%-108.33M
43.04%-53.20M
-246.76%-194.86M
57.47%-100.78M
2.84%-203.03M
-804.07%-93.39M
91.04%-56.20M
-141.91%-236.97M
---208.95M
--13.26M
-1183.50%-627.15M
-556.38%-97.96M
---48.86M
--21.46M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
0.00%-750.00K
99.26%-750.00K
0.00%-750.00K
0.00%-750.00K
0.00%-750.00K
0.00%-100.75M
0.00%-750.00K
0.00%-750.00K
0.00%-750.00K
-13333.33%-100.75M
0.00%-750.00K
99.25%-750.00K
25.00%-750.00K
99.88%-750.00K
83.56%-750.00K
---99.75M
---1.00M
-1200.44%-635.42M
-120.89%-4.56M
---48.86M
--21.84M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
19.11%-99.03M
-69755.91%-88.72M
-22.50%-53.44M
8.17%-95.08M
-144.78%-122.42M
99.87%-127.00K
56.73%-43.63M
47.52%-103.55M
43.49%-50.02M
-55.87%-97.79M
58.99%-100.82M
-99.20%-197.31M
---88.50M
-384.05%-62.74M
-232.97%-245.84M
---99.06M
----
--22.09M
--184.88M
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
6.53%8.72M
14.17%7.62M
15.20%7.74M
14.86%7.92M
18.08%8.18M
14.06%6.67M
12.45%6.72M
9.97%6.90M
6.01%6.93M
--5.85M
--5.97M
--6.27M
--6.54M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-45.64%1.52M
-83.90%514.00K
-87.04%234.00K
-82.72%786.00K
-60.66%2.79M
-67.06%3.19M
-73.75%1.81M
227.50%4.55M
115.24%7.09M
32.83%9.69M
-28.48%6.88M
-90.37%1.39M
-80.91%3.29M
33059.09%7.29M
--9.61M
--14.42M
--17.26M
--22.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
60.98%-3.33M
26.05%-988.00K
54.97%-1.06M
66.09%-573.00K
-228.92%-8.53M
-745.57%-1.34M
-2161.54%-2.35M
-2039.24%-1.69M
-189.72%-2.59M
---158.00K
---104.00K
99.68%-79.00K
70.10%-895.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
---24.57M
---2.99M
---13.84M
-278380.00%-278.28M
--0.00
--100.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
19.54%-110.31M
7.70%-97.56M
-21.52%-62.76M
4.42%-103.54M
-157.72%-137.10M
45.76%-105.70M
48.76%-51.64M
46.64%-108.33M
43.04%-53.20M
-246.76%-194.86M
57.47%-100.78M
2.84%-203.03M
-804.07%-93.39M
91.04%-56.20M
-141.91%-236.97M
---208.95M
--13.26M
-1183.50%-627.15M
-556.38%-97.96M
---48.86M
--21.46M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-16.96%288.93M
7.70%296.00M
4.25%324.57M
27.95%378.14M
3.20%347.92M
-13.62%274.83M
-22.14%311.34M
-37.44%295.54M
-30.63%337.14M
-20.72%318.17M
-27.80%399.86M
-20.38%472.39M
28.71%486.00M
-53.86%401.30M
-37.35%553.83M
--593.29M
--377.60M
1897.62%869.73M
1597.12%884.03M
--43.54M
--52.09M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-112.66%-3.83M
-109.67%-7.07M
21.74%-28.57M
-439.09%-53.58M
172.64%30.23M
285.15%73.09M
55.31%-36.51M
121.78%15.80M
-205.88%-41.61M
-77.59%18.98M
46.44%-81.69M
-83.81%-72.54M
-106.31%-13.60M
117.21%84.70M
-966.33%-152.53M
---39.46M
--215.68M
-564.94%-492.12M
-67.26%-14.30M
--105.85M
---8.55M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-24.60%285.10M
-16.96%288.93M
7.70%296.00M
4.25%324.57M
27.95%378.14M
3.20%347.92M
-13.62%274.83M
-22.14%311.34M
-37.44%295.54M
-30.63%337.14M
-20.72%318.17M
-27.80%399.86M
-20.38%472.39M
28.71%486.00M
-53.86%401.30M
--553.83M
--593.29M
152.77%377.60M
1897.62%869.73M
--149.38M
--43.54M
Dòng tiền tự do
-36.36%106.48M
-57.34%76.25M
125.91%34.18M
-59.05%49.96M
1343.92%167.32M
-16.40%178.76M
-20.72%15.13M
-6.50%122.01M
-85.48%11.59M
51.77%213.84M
-77.40%19.09M
-23.01%130.49M
-60.58%79.78M
4.35%140.90M
11.80%84.44M
--169.49M
--202.42M
-12.72%135.03M
351.63%75.53M
--154.71M
---30.02M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI