tradingkey.logo

Avino Silver & Gold Mines Ltd

ASM
4.850USD
-0.215-4.23%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
710.78MVốn hóa
48.21P/E TTM

Avino Silver & Gold Mines Ltd

4.850
-0.215-4.23%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Avino Silver & Gold Mines Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Avino Silver & Gold Mines Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
40 / 140
Xếp hạng tổng thể
186 / 4683
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
5.525
Giá mục tiêu
+13.92%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Avino Silver & Gold Mines Ltd

Điểm mạnhRủi ro
Avino Silver & Gold Mines Ltd. is a silver producer from its wholly owned Avino Mine near Durango, Mexico. The Company also maintains a diversified pipeline of gold and base metals exploration properties. It operates the Elena Tolosa Mine (Avino Mine), which produces copper, silver and gold at the Avino property in the state of Durango, Mexico. The Avino property also hosts the San Gonzalo Mine, which is on care and maintenance. The Company also holds 100% interest in Proyectos Mineros La Preciosa S.A. de C.V. (La Preciosa), a Mexican corporation, which owns the La Preciosa Property. The Company also owns interests in mineral properties located in British Columbia and Yukon, Canada. The Company’s mineral claims in Mexico are divided into two groups: Avino Mine area property and Gomez Palacio/Ana Maria property. La Preciosa is a development stage mineral property located in the state of Durango, Mexico. Its other properties include Eagle, Minto, and Olympic, among others.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 49.77% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 66.18M USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 66.18M USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 4.91, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 28.18M, tăng 24.08% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.45, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.18. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 21.80M, phản ánh mức tăng 47.46% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 130.97% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.45
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.46

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.81

Định giá công ty của Avino Silver & Gold Mines Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.49, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 45.81, thấp hơn 204.24% so với mức đỉnh gần đây là 139.37 và cao hơn 73.81% so với mức đáy gần đây là 12.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.49
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 40/140
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.50, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Avino Silver & Gold Mines Ltd là 5.80, với mức cao là 6.50 và mức thấp là 4.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.50
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
5.525
Giá mục tiêu
+13.92%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

27
Tổng
3
Trung bình
3
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Avino Silver & Gold Mines Ltd
ASM
4
Teck Resources Ltd
TECK
10
Pan American Silver Corp
PAAS
9
BHP Group Ltd
BHP
8
Vizsla Silver Corp
VZLA
8
Compania de Minas Buenaventura SAA
BVN
7
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.68, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.40. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 6.07 và ngưỡng hỗ trợ ở 4.23, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.94
Thay đổi giá
-0.26

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.256
Trung lập
RSI(14)
44.357
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
10.208
Bán
ATR(14)
0.496
Biến động cao
CCI(14)
-90.318
Trung lập
Williams %R
98.641
Quá bán
TRIX(12,20)
0.768
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
5.278
Bán
MA10
5.619
Bán
MA20
5.457
Bán
MA50
4.783
Mua
MA100
4.203
Mua
MA200
3.006
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
4.21M
+17.09%
Tidal Investments LLC
3.71M
+11.59%
Wolfin (David)
3.60M
+9.30%
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
3.07M
+702.68%
Rodriguez Moreno, Jose Carlos
1.59M
+9.15%
Mackenzie Investments
1.72M
--
Hillsdale Investment Management Inc.
1.49M
--
AIFM Capital AB
1.00M
--
Andrews (Ronald D)
999.25K
+42.90%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.10, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.66. Giá trị beta của công ty là 2.43. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.10
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.43
VaR
+5.53%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+30.48%
Biến động 240 ngày
+77.77%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+17.51%
120 ngày
+17.51%
5 năm
+50.41%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-16.37%
120 ngày
-16.37%
5 năm
-24.32%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.73
120 ngày
+2.64
5 năm
+0.75

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+30.48%
3 năm
+58.23%
5 năm
+77.01%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+9.55
3 năm
+3.54
5 năm
+0.75
Độ lệch
240 ngày
+0.55
3 năm
+0.82
5 năm
+1.80

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+77.77%
5 năm
+79.30%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.85%
5 năm
+1.60%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+436.68%
240 ngày
+436.68%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+56.88%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+53.14%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+3.89%
120 ngày
+3.40%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+140.43%
60 ngày
+158.70%
120 ngày
+126.21%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Avino Silver & Gold Mines Ltd
Avino Silver & Gold Mines Ltd
ASM
6.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alcoa Corp
Alcoa Corp
AA
8.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Metallus Inc
Metallus Inc
MTUS
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.00 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI