tradingkey.logo

Alliance Resource Partners LP

ARLP
24.980USD
-0.020-0.08%
Đóng cửa 11/14, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.21BVốn hóa
13.22P/E TTM

Alliance Resource Partners LP

24.980
-0.020-0.08%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Alliance Resource Partners LP

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Alliance Resource Partners LP

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
2 / 6
Xếp hạng tổng thể
123 / 4604
Ngành
Than đá

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
30.750
Giá mục tiêu
+23.10%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Alliance Resource Partners LP

Điểm mạnhRủi ro
Alliance Resource Partners, L.P. is a diversified natural resource company. It is engaged in production and marketing of coal to domestic utilities, industrial users and international customers, as well as royalty income from oil & gas mineral interests. It operates through four segments: Illinois Basin Coal Operations, Appalachia Coal Operations, Oil & Gas Royalties and Coal Royalties. The Illinois Basin Coal Operation includes the Gibson County Coal, LLC mining complex; the Warrior Coal, LLC mining complex; the River View Coal, LLC mining complex and the Hamilton County Coal, LLC mining complex. The Appalachia Coal Operations include the Mettiki mining complex, the Tunnel Ridge mining complex and the MC Mining, LLC mining complex. The Oil & Gas Royalties includes oil and gas mineral interests held by Alliance Minerals as well as its equity interests in AllDale III. The Coal Royalties segment includes coal mineral reserves and resources owned or leased by Alliance Resource Properties.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 2.45B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 102.42%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.77, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 21.77M, giảm 9.21% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Invesco
Nhà đầu tư ngôi sao Invesco nắm giữ 50.33K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.20.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.13, cao hơn so với mức trung bình của ngành Than đá là 7.75. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 571.37M, phản ánh mức giảm 6.88% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 11.30% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.13
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.23

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.87

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

7.74

Lợi nhuận cổ đông

7.80

Định giá công ty của Alliance Resource Partners LP

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.59, thấp hơn mức trung bình của ngành Than đá là 7.15. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 13.20, thấp hơn 16.60% so với mức đỉnh gần đây là 15.39 và cao hơn 76.71% so với mức đáy gần đây là 3.08.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.59
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 2/6
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Than đá là 7.90. Mức giá mục tiêu trung bình của Alliance Resource Partners LP là 30.50, với mức cao là 33.00 và mức thấp là 29.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
30.750
Giá mục tiêu
+23.10%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

3
Tổng
5
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Alliance Resource Partners LP
ARLP
3
Peabody Energy Corp
BTU
7
Core Natural Resources Inc
CNR
5
1

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.87, cao hơn mức trung bình của ngành Than đá là 7.82. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 25.95 và ngưỡng hỗ trợ ở 23.50, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.88
Thay đổi giá
-0.01

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.126
Mua
RSI(14)
55.227
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
65.504
Trung lập
ATR(14)
0.602
Biến động cao
CCI(14)
88.911
Trung lập
Williams %R
31.650
Mua
TRIX(12,20)
0.040
Bán
StochRSI(14)
92.561
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
24.806
Mua
MA10
24.773
Mua
MA20
24.436
Mua
MA50
24.352
Mua
MA100
24.941
Mua
MA200
25.621
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Than đá là 6.00. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 16.95%, tương ứng mức giảm 64.37% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Murray Stahl, nắm giữ tổng cộng 64.28K cổ phần, chiếm 0.05% tổng số cổ phần, với mức tăng 17.06% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Craft (Joseph W III)
18.80M
--
Mowry (Kathleen)
16.17M
--
Progeny 3, Inc.
3.06M
+0.87%
The Magnolia Group, LLC
2.59M
-20.66%
Jackson Hole Capital Partners, LLC
2.10M
+0.06%
Morgan Stanley Investment Management Inc. (US)
1.16M
+52.36%
Wynne (Thomas M.)
1.31M
+2.34%
Atlanta Consulting Group Advisors LLC
1.16M
--
Marshall Cary P
1.09M
+1.49%
Assenagon Asset Management S.A.
624.68K
+3.96%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.55, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Than đá là 6.17. Giá trị beta của công ty là 0.27. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.55
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.27
VaR
+3.26%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+22.91%
Biến động 240 ngày
+34.79%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.12%
120 ngày
+4.12%
5 năm
+14.86%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.16%
120 ngày
-4.16%
5 năm
-9.26%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.55
120 ngày
-0.36
5 năm
+1.24

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+22.91%
3 năm
+25.43%
5 năm
+35.08%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.50
3 năm
+0.35
5 năm
+1.69
Độ lệch
240 ngày
-0.37
3 năm
-0.02
5 năm
+0.31

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+34.79%
5 năm
+41.95%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.83%
5 năm
+2.57%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-50.82%
240 ngày
-50.82%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+18.24%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+17.89%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.25%
120 ngày
+0.28%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+19.56%
60 ngày
-16.91%
120 ngày
-5.31%

Đối tác

Than đá
Alliance Resource Partners LP
Alliance Resource Partners LP
ARLP
7.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Core Natural Resources Inc
Core Natural Resources Inc
CNR
7.61 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Peabody Energy Corp
Peabody Energy Corp
BTU
7.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hallador Energy Co
Hallador Energy Co
HNRG
7.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Natural Resource Partners LP
Natural Resource Partners LP
NRP
5.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NACCO Industries Inc
NACCO Industries Inc
NC
5.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
KeyAI