tradingkey.logo

argenx SE

ARGX

592.990USD

+1.250+0.21%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
36.03BVốn hóa
33.86P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
FY2015H2
FY2015H1
FY2014Q2
FY2014Q1
FY2013Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
80.55%-69.50M
47.59%-258.07M
6.14%-357.23M
-120.21%-492.43M
-54.77%-380.59M
-54.65%-223.62M
-141.68%-245.91M
-155.72%-144.60M
-238.12%-101.75M
914.93%259.50M
-22.65%-30.09M
-92.23%-31.84M
-88.79%-24.54M
-165.91%-16.56M
-39.57%-13.00M
520.90%25.13M
---9.31M
---5.97M
--330.51K
10.85%-3.16M
---3.54M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
32.15%-219.21M
48.19%-205.84M
27.21%-323.07M
-517.64%-397.27M
-73.61%-443.87M
142.86%95.12M
-86.13%-255.68M
-260.72%-221.94M
-111.31%-137.36M
-100.41%-61.53M
-241.56%-65.01M
-320.30%-30.70M
-23.44%-19.03M
10.96%-7.30M
-67.25%-15.42M
-1.31%-8.20M
---9.22M
---8.10M
---3.78M
-5.34%-2.60M
---2.47M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
7.23%108.60M
-11.63%2.70M
3387.67%101.28M
3.27%3.06M
31.34%2.90M
73.68%2.96M
60.47%2.21M
62.91%1.71M
338.36%1.38M
293.59%1.05M
21.45%314.32K
14.40%266.06K
28.29%258.80K
38.96%232.56K
69.29%201.73K
70.27%167.36K
--119.17K
--98.29K
--31.54K
-16.93%27.41K
--32.99K
Các mục phi tiền mặt khác
678.57%2.51M
2.19%140.00K
100.43%322.00K
92.96%137.00K
-98535.53%-74.81M
--71.00K
18.75%76.00K
--0.00
408.82%64.00K
----
-176.60%-20.72K
----
2367.86%27.06K
----
--1.10K
----
----
----
--2.74K
-203.84%-1.37K
--1.32K
Thay đổi trong vốn lưu động
31.22%-146.03M
0.33%-162.86M
-530.59%-212.32M
58.13%-163.40M
200.46%49.31M
-1266.49%-390.26M
-586.65%-49.08M
-88.85%33.46M
-56.55%10.09M
2305.78%299.94M
356.73%23.21M
-17.87%-13.60M
-3088.03%-9.04M
-136.21%-11.54M
120.25%302.59K
4685.83%31.86M
---1.49M
--665.72K
--3.56M
46.77%-671.49K
---1.26M
-Thay đổi các khoản phải thu
22.15%-117.64M
4.35%-68.06M
-448.86%-151.11M
-1634.99%-71.15M
-1139.69%-27.53M
-121.23%-4.10M
110.38%2.65M
9651.20%19.31M
-402.98%-25.51M
97.73%-202.20K
229.33%8.42M
-258.35%-8.90M
1496.98%2.56M
-192.75%-2.48M
-54.24%160.07K
21.57%-847.97K
--349.77K
---1.08M
---1.96M
145.12%158.96K
---352.35K
-Thay đổi hàng tồn kho
-19.03%-110.27M
202.27%27.24M
-85.81%-92.64M
21.71%-26.64M
-171.45%-49.86M
-520.27%-34.02M
---18.37M
---5.49M
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
--0.00
---47.33M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
186.53%96.22M
98.15%-616.00K
-40.59%33.58M
-142.43%-33.25M
1560.55%56.52M
66.27%78.37M
-89.81%3.40M
131.85%47.13M
87.04%33.40M
167.93%20.33M
584.09%17.86M
701.65%7.59M
-67.30%2.61M
131.77%946.48K
2552.76%7.98M
363.02%408.37K
---325.50K
---155.26K
--5.71M
5.99%-812.64K
---864.38K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-566.53%-14.34M
-128.97%-74.10M
-103.07%-2.15M
71.89%-32.36M
425.00%70.17M
-2251.67%-115.14M
-653.86%-21.59M
46.48%-4.90M
-1380.78%-2.86M
-221.61%-9.15M
71.65%-193.42K
-333.21%-2.84M
-8.80%-682.30K
84.08%-656.59K
-3689.05%-627.11K
-963.96%-4.12M
---16.55K
---387.59K
---5.01M
39.79%47.96K
--34.31K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-1294.87%-315.37M
-400.12%-15.18M
-107.82%-22.61M
276.18%5.06M
3159.41%288.96M
78.78%-2.87M
-1.08%-9.44M
-87.49%-13.53M
-125.65%-9.34M
-380.39%-7.21M
1490.69%36.42M
---1.50M
--2.29M
--4.83M
16.93%-65.78K
---79.18K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
80.55%-69.50M
47.59%-258.07M
6.14%-357.23M
-120.21%-492.43M
-54.77%-380.59M
-54.65%-223.62M
-141.68%-245.91M
-155.72%-144.60M
-238.12%-101.75M
914.93%259.50M
-22.65%-30.09M
-92.23%-31.84M
-88.79%-24.54M
-165.91%-16.56M
-39.57%-13.00M
520.90%25.13M
---9.31M
---5.97M
--330.51K
10.85%-3.16M
---3.54M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-58.19%43.33M
161.75%479.00K
5276.82%103.64M
-99.85%183.00K
-157.63%-2.00M
7313.57%123.44M
-41.59%3.47M
-95.92%1.67M
1217.72%5.95M
11450.38%40.79M
1434.63%451.32K
0.14%353.13K
-87.35%29.41K
-51.30%352.63K
200.93%232.43K
210.18%724.12K
--77.24K
--233.45K
--42.51K
--1.37K
--0.00
Chi phí vốn
-58.19%43.33M
161.75%479.00K
8298.70%103.64M
-99.85%183.00K
-64.48%1.23M
7313.57%123.44M
-41.59%3.47M
-95.92%1.67M
1217.72%5.95M
11450.38%40.79M
1434.63%451.32K
0.14%353.13K
-87.35%29.41K
-51.30%352.63K
200.93%232.43K
210.18%724.12K
--77.24K
--233.45K
--42.51K
--1.37K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-49.08%333.00K
161.75%479.00K
-47.00%654.00K
-92.34%183.00K
276.22%1.23M
222.84%2.39M
-68.16%328.00K
-3.38%740.00K
171.12%1.03M
116.89%765.89K
1599.88%379.94K
0.14%353.13K
-90.38%22.35K
-49.67%352.63K
200.93%232.43K
207.50%700.69K
--77.24K
--227.86K
--27.43K
--1.37K
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-58.25%43.00M
----
3282.51%102.99M
-100.00%0.00
-202.86%-3.24M
12986.16%121.05M
-36.02%3.15M
-97.69%925.00K
6788.35%4.92M
--40.02M
911.34%71.38K
----
--7.06K
-100.00%0.00
--0.00
319.54%23.43K
--0.00
--5.58K
--15.09K
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-79.40%-240.87M
319.06%513.13M
-194.49%-134.26M
36.75%-234.24M
234.42%142.10M
-223.70%-370.33M
117.65%42.49M
154.25%299.38M
-164.22%-240.79M
-1469.51%-551.87M
-9.10%-91.13M
64.30%-35.16M
-1523772.83%-83.54M
-679013.76%-98.50M
-100.03%-5.48K
97.63%-14.50K
--19.34M
---613.22K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
---1.00K
----
----
----
----
----
--1000.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-18.46%-284.20M
313.14%499.66M
-266.49%-239.90M
52.52%-234.43M
269.33%144.10M
-265.85%-493.77M
115.81%39.02M
150.23%297.71M
-169.41%-246.74M
-1568.75%-592.65M
-9.60%-91.58M
64.07%-35.51M
-35024.64%-83.56M
-13283.81%-98.86M
-101.24%-237.91K
12.76%-738.63K
--19.26M
---846.67K
---42.51K
---1.37K
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
3491.89%1.27B
-92.29%62.29M
96.95%35.48M
-26.74%808.28M
9.68%18.02M
35.12%1.10B
-96.91%16.43M
303.09%816.58M
89.85%531.14M
9894.80%202.58M
12.09%279.77M
-97.99%2.03M
583630.61%249.59M
102.66%100.81M
-83.72%42.76K
--49.74M
--262.60K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
16.59%-1.62M
1.89%-2.18M
5.36%-1.94M
-23.28%-2.22M
-47.87%-2.05M
-55.12%-1.80M
-52.50%-1.39M
-92.08%-1.16M
---909.51K
---605.49K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
20539.47%1.20B
-100.00%0.00
-9543.55%-5.86M
-30.27%760.95M
--62.00K
34.20%1.09B
-100.00%0.00
307.34%813.19M
90.09%556.01M
9749.45%199.64M
18.37%292.49M
-98.03%2.03M
577814.49%247.10M
100.97%103.09M
-83.72%42.76K
--51.30M
--262.60K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
115.64%93.19M
30.20%65.07M
116.04%43.22M
272.17%49.98M
12.31%20.00M
163.31%13.43M
893.18%17.81M
43.60%5.10M
-30.80%1.79M
--3.55M
--2.59M
----
----
----
----
--241.00K
----
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-22824.59%-13.86M
-39.49%-604.00K
--61.00K
-198.86%-433.00K
--0.00
180.37%438.00K
100.00%0.00
---545.00K
-68.11%-25.74M
--0.00
-715.80%-15.31M
----
--2.49M
-27.22%-2.29M
----
---1.80M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
3491.89%1.27B
-92.29%62.29M
96.95%35.48M
-26.74%808.28M
9.68%18.02M
35.12%1.10B
-96.91%16.43M
303.09%816.58M
89.85%531.14M
9894.80%202.58M
12.09%279.77M
-97.99%2.03M
583630.61%249.59M
102.66%100.81M
-83.72%42.76K
--49.74M
--262.60K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-18.78%1.11B
-40.00%800.74M
-13.57%1.37B
9.69%1.33B
17.58%1.58B
226.96%1.22B
593.99%1.35B
16.49%372.16M
19.99%193.86M
43.27%319.49M
78.31%161.56M
117.15%222.99M
-15.43%90.61M
160.40%102.69M
276.49%107.15M
10.05%39.43M
--28.46M
--35.83M
--27.95M
58.18%31.29M
--19.78M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
265.61%938.27M
850.05%309.83M
-129.17%-566.55M
-91.07%32.61M
-92.28%-247.22M
-62.49%365.09M
-172.11%-128.57M
860.75%973.21M
10.48%178.30M
-111.57%-127.93M
18.95%161.38M
-289.16%-60.46M
1129.46%135.68M
-120.97%-15.54M
-228.32%-13.18M
1210.33%74.09M
--10.27M
---6.67M
--308.57K
9.84%-3.16M
---3.51M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
458.13%17.53M
112.21%5.96M
82.97%-4.90M
-134.13%-48.81M
-146.44%-28.74M
-692.55%-20.85M
1519.40%61.89M
33.09%3.52M
-232.47%-4.36M
-45.68%2.64M
156.61%3.29M
626.80%4.87M
-48315.98%-5.81M
-1871.26%-923.76K
-78.57%12.06K
-132.27%-46.86K
--56.27K
--145.21K
--20.57K
-100.00%0.00
--38.27K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
155.87%2.05B
-18.78%1.11B
-40.00%800.74M
-13.57%1.37B
9.69%1.33B
17.58%1.58B
226.96%1.22B
605.32%1.35B
15.46%372.16M
15.90%190.75M
40.77%322.32M
90.75%164.58M
142.27%228.96M
-23.76%86.28M
145.04%94.51M
287.83%113.17M
--38.57M
--29.18M
--28.26M
71.69%28.11M
--16.37M
Dòng tiền tự do
75.52%-112.83M
47.51%-258.55M
-20.70%-460.87M
-41.94%-492.61M
-53.11%-381.82M
-137.29%-347.06M
-131.56%-249.38M
-166.87%-146.26M
-252.60%-107.70M
779.31%218.71M
-24.34%-30.54M
-90.31%-32.20M
-85.70%-24.56M
-169.31%-16.92M
-40.90%-13.23M
493.39%24.41M
---9.39M
---6.20M
--288.00K
10.81%-3.16M
---3.54M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI