tradingkey.logo

American Rebel Holdings Inc

AREB
1.440USD
-0.060-4.00%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
494.15KVốn hóa
LỗP/E TTM

American Rebel Holdings Inc

1.440
-0.060-4.00%

Thêm thông tin về American Rebel Holdings Inc Công ty

American Rebel Holdings, Inc. operates primarily as a designer and marketer of branded safes and personal security and self-defense products. The Company also designs and produces branded apparel and accessories, including concealment pockets. It offers an assortment of personal security products as well as apparel and accessories for men and women under the Company’s American Rebel brand. The Company's products are designed to store firearms, as well as store its customers’ keepsakes, family heirlooms, and treasured memories. It offers a range of concealed carry jackets, vests, and coats for men and women. The Company’s apparel collection consists of Cartwright Coats and Vests, Freedom 2.0 Jackets and Vests and American Rebel T-Shirts Collection. Its safe collection consists of six safes in a range of sizes: AR-50, AR-40, AR-30, AR-20, AR-15, and AR-12. The Company is also a manufacturer of gun safes with security and fire protection.

Thông tin của American Rebel Holdings Inc

Mã chứng khoánAREB
Tên công tyAmerican Rebel Holdings Inc
Ngày IPOFeb 01, 2016
Giám đốc điều hành- -
Số lượng nhân viên- -
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhFeb 01
Địa chỉ5115 Maryland Way
Thành phốBRENTWOOD
Sàn giao dịch chứng khoánNASDAQ Capital Market Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện37027
Điện thoại18332673235
Trang webhttps://americanrebel.com/
Mã chứng khoánAREB
Ngày IPOFeb 01, 2016
Giám đốc điều hành- -

Lãnh đạo công ty của American Rebel Holdings Inc

Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
,
,
--
--
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
,
,
--
--

Phân tích doanh thu

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Không có dữ liệu

Thống kê Cổ phần

Thời gian cập nhật: T6, 24 Th10
Thời gian cập nhật: T6, 24 Th10
Cổ đông
Loại Cổ đông
Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Anson Funds Management LP.
0.12%
Capital Wealth Advisors, Inc
0.09%
Geode Capital Management, L.L.C.
0.05%
The Vanguard Group, Inc.
0.05%
HRT Financial LP
0.04%
Khác
99.64%
Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Anson Funds Management LP.
0.12%
Capital Wealth Advisors, Inc
0.09%
Geode Capital Management, L.L.C.
0.05%
The Vanguard Group, Inc.
0.05%
HRT Financial LP
0.04%
Khác
99.64%
Loại Cổ đông
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor
0.15%
Hedge Fund
0.12%
Family Office
0.09%
Investment Advisor/Hedge Fund
0.08%
Corporation
0.04%
Research Firm
0.03%
Khác
99.49%

Cổ phần của tổ chức

Thời gian cập nhật: T4, 1 Th10
Thời gian cập nhật: T4, 1 Th10
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q3
33
20.57K
0.38%
+13.78K
2025Q2
31
173.32K
2.54%
+165.45K
2025Q1
34
10.96K
0.33%
+2.64K
2024Q4
36
63.65K
3.86%
-310.43K
2024Q3
37
128.56K
12.92%
-140.41K
2024Q2
31
38.42K
5.81%
-59.51K
2024Q1
30
32.44K
4.91%
-55.97K
2023Q4
30
87.50K
15.69%
+46.55K
2023Q3
30
40.99K
14.27%
+28.05K
2023Q2
27
11.69K
15.85%
+7.62K
Xem thêm

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
Anson Funds Management LP.
6.45K
1.15%
+6.45K
--
Jun 30, 2025
Geode Capital Management, L.L.C.
2.88K
0.51%
-232.00
-7.44%
Aug 31, 2025
The Vanguard Group, Inc.
2.76K
0.49%
--
--
Aug 31, 2025
HRT Financial LP
2.43K
0.43%
+2.43K
--
Apr 07, 2025
Intracoastal Capital, L.L.C.
2.00K
0.36%
-2.95K
-59.60%
Jun 30, 2025
Squarepoint Capital LLP
1.39K
0.25%
+1.39K
--
Jun 30, 2025
Morgan Stanley & Co. LLC
1.32K
0.23%
+1.32K
--
Jun 30, 2025
UBS Financial Services, Inc.
1.29K
0.23%
+1.01K
+360.36%
Jun 30, 2025
Candace Shira Associates, LLC
702.00
0.12%
+702.00
--
Jun 30, 2025
Xem thêm

ETF liên quan

Tên
Tỷ trọng
Không có dữ liệu

Cổ tức

Tổng cộng 0.00 USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Không có dữ liệu

Chia tách cổ phiếu

Ngày
Loại
Tỷ lệ
Mar 24, 2025
Merger
25→1
Sep 27, 2024
Merger
9→1
Sep 27, 2024
Merger
9→1
Sep 27, 2024
Merger
9→1
Sep 27, 2024
Merger
9→1
Jun 26, 2023
Merger
25→1
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Mar 24, 2025
Merger
25→1
Sep 27, 2024
Merger
9→1
Sep 27, 2024
Merger
9→1
Sep 27, 2024
Merger
9→1
Sep 27, 2024
Merger
9→1
Jun 26, 2023
Merger
25→1
Jun 26, 2023
Merger
25→1
Jun 26, 2023
Merger
25→1
Jun 26, 2023
Merger
25→1
KeyAI