tradingkey.logo

Ardelyx Inc

ARDX

6.265USD

+0.075+1.21%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.51BVốn hóa
LỗP/E TTM

Ardelyx Inc

6.265

+0.075+1.21%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
47 / 507
Xếp hạng tổng thể
144 / 4723
Ngành
Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 12 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
11.182
Giá mục tiêu
+74.17%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Ardelyx, Inc. is a biopharmaceutical company. The Company focuses on discovery, development, and commercialization of advanced medicines that meet significant unmet medical needs. It has two commercial products IBSRELA (tenapanor) and XPHOZAH. Its product pipeline includes RDX013 Program and RDX020 Program. Tenapanor is a small molecule therapy in development for the treatment of or the control of hyperphosphatemia or serum phosphorus in adult patients with chronic kidney disease (CKD) on dialysis. Tenapanor has a mechanism of action and acts locally in the gut to inhibit the sodium hydrogen exchanger 3 (NHE3). IBSRELA is developed for the treatment of patients with irritable bowel syndrome with constipation (IBS-C). XPHOZAH is a medicine for the control of serum phosphorus in adult patients with CKD on dialysis. RDX013 Program is a small molecule potassium secretagogue program for the treatment of hyperkalemia. RDX020 Program is a small molecule for treating metabolic acidosis.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 539.62% mỗi năm.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -26.42, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 180.23M, tăng 3.09% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 15.98M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.50, cao hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.93. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 97.66M, phản ánh mức tăng 33.38% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 15.95% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.08
Thay đổi giá
0.42

Tài chính

6.05

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.75

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.69

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 2.80, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.06. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -26.42, thấp hơn -41.74% so với mức đỉnh gần đây là -15.39 và cao hơn 5.13% so với mức đáy gần đây là -25.07.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.00
Thay đổi giá
0.8

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 47/507
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.83, cao hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 8.03. Mức giá mục tiêu trung bình của Ardelyx Inc là 11.00, với mức cao là 15.00 và mức thấp là 8.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.83
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 12 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
11.182
Giá mục tiêu
+74.17%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

554
Tổng
5
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Ardelyx Inc
ARDX
12
CRISPR Therapeutics AG
CRSP
30
Ionis Pharmaceuticals Inc
IONS
26
Intellia Therapeutics Inc
NTLA
26
Exact Sciences Corp
EXAS
26
IQVIA Holdings Inc
IQV
25
1
2
3
...
111

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.91, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.32. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 6.72 và ngưỡng hỗ trợ ở 5.72, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.74
Thay đổi giá
-1.83

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.169
Trung lập
RSI(14)
53.190
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
19.586
Bán
ATR(14)
0.213
Biến động thấp
CCI(14)
-146.954
Bán
Williams %R
88.060
Quá bán
TRIX(12,20)
0.856
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
6.486
Bán
MA10
6.531
Bán
MA20
6.381
Bán
MA50
5.453
Mua
MA100
4.708
Mua
MA200
4.955
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 5.96. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 74.79%, tương ứng mức tăng 3.00% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 15.98M cổ phần, chiếm 6.63% tổng số cổ phần, với mức tăng 9.75% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
15.88M
-3.94%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
14.94M
+4.44%
Janus Henderson Investors
24.98M
+2.42%
Millennium Management LLC
12.10M
+87.15%
Macquarie Investment Management
11.16M
+7.84%
Marshall Wace LLP
8.38M
+7201.76%
State Street Global Advisors (US)
10.18M
-12.22%
Geode Capital Management, L.L.C.
5.67M
+2.96%
Nuveen LLC
3.39M
+57.47%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.23, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.33. Giá trị beta của công ty là 0.70. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.23
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.70
VaR
+6.81%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+52.67%
Biến động 240 ngày
+73.41%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+16.86%
120 ngày
+16.86%
5 năm
+40.98%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.47%
120 ngày
-24.50%
5 năm
-73.90%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+5.31
120 ngày
+0.97
5 năm
+0.52
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+52.67%
3 năm
+100.00%
5 năm
+100.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.13
3 năm
+1.09
5 năm
+0.01
Độ lệch
240 ngày
-0.67
3 năm
+1.24
5 năm
-0.75
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+73.41%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.54%
5 năm
+4.18%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+111.98%
240 ngày
+111.98%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+55.97%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+36.10%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.84%
120 ngày
+2.05%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-13.39%
60 ngày
-14.06%
120 ngày
-4.35%

Đối tác

Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế
Ardelyx Inc
Ardelyx Inc
ARDX
6.72 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Krystal Biotech Inc
Krystal Biotech Inc
KRYS
8.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alkermes Plc
Alkermes Plc
ALKS
7.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ACADIA Pharmaceuticals Inc
ACADIA Pharmaceuticals Inc
ACAD
7.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Zymeworks Inc
Zymeworks Inc
ZYME
7.61 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Stoke Therapeutics Inc
Stoke Therapeutics Inc
STOK
7.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI