tradingkey.logo

Argo Blockchain PLC

ARBK

0.309USD

-0.017-5.13%
Đóng cửa 07/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
220.83MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
5.38%-46.10M
9.72%-3.75M
-760.33%-1.04M
127.08%1.44M
---48.72M
---4.16M
---121.00K
---5.31M
-214.27%-129.29M
906.57%27.40M
-2512.59%-41.14M
-39.47%2.72M
86.93%-1.57M
-61.36%4.50M
-127.91%-12.05M
857.75%11.64M
---5.29M
---1.54M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-160.58%-16.09M
36.59%-6.28M
-200.20%-29.58M
69.38%-2.81M
---6.17M
---9.90M
---9.85M
---9.19M
-582.54%-185.19M
-410.59%-47.87M
2998.61%38.38M
1782.16%15.41M
155.38%1.24M
-32.78%818.82K
42.51%-2.24M
177.26%1.22M
---3.89M
---1.58M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
407.75%11.33M
-52.38%3.19M
335.96%27.29M
-20.03%5.07M
--2.23M
--6.71M
--6.26M
--6.33M
596.85%68.15M
182.84%19.11M
148.47%9.78M
78.02%6.76M
109.33%3.94M
303.03%3.80M
225.14%1.88M
1577.98%941.64K
--578.29K
--56.12K
Các mục phi tiền mặt khác
-129.54%-467.00K
107.64%299.00K
5.83%-97.00K
69.61%-193.00K
--1.58M
--144.00K
---103.00K
---635.00K
6.43%-10.19M
-53421.27%-18.56M
-1286.71%-10.89M
106.40%34.80K
308.88%917.82K
---543.91K
--224.47K
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-99.95%2.00K
96.06%-115.00K
-198.58%-2.22M
120.11%779.00K
--4.23M
---2.92M
--2.25M
---3.87M
-14.23%-93.50M
178.36%23.49M
-887.95%-81.85M
-4270.64%-29.97M
32.69%-8.29M
-92.45%718.70K
-403.12%-12.31M
9719.06%9.52M
---2.45M
---98.96K
-Thay đổi các khoản phải thu
-91.15%299.00K
75.71%-884.00K
223.19%255.00K
311.28%1.09M
--3.38M
---3.64M
---207.00K
---514.00K
-6.99%-16.82M
58.53%-1.20M
-1827.62%-15.72M
-530.77%-2.90M
50.72%-815.51K
118.99%673.92K
38.84%-1.65M
-2761.99%-3.55M
---2.71M
---123.98K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-125.65%-297.00K
-10.16%769.00K
-204.34%-2.48M
90.86%-307.00K
--1.16M
--856.00K
--2.37M
---3.36M
-2389.59%-100.30M
-85.35%3.10M
-59.10%-4.03M
10122.97%21.15M
80.28%-2.53M
-101.27%-211.02K
-5050.87%-12.84M
66461.38%16.65M
--259.30K
--25.02K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
---306.00K
---137.00K
--87.00K
----
138.02%23.61M
144.78%21.59M
-1157.81%-62.10M
-18951.69%-48.22M
-326.17%-4.94M
107.14%255.79K
--2.18M
---3.58M
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
5.38%-46.10M
9.72%-3.75M
-760.33%-1.04M
127.08%1.44M
---48.72M
---4.16M
---121.00K
---5.31M
-214.27%-129.29M
906.57%27.40M
-2512.59%-41.14M
-39.47%2.72M
86.93%-1.57M
-61.36%4.50M
-127.91%-12.05M
857.75%11.64M
---5.29M
---1.54M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
19.21%-41.49M
-2217.30%-6.12M
-35894.12%-6.12M
---894.00K
---51.35M
--289.00K
---17.00K
--0.00
-208.49%-107.54M
86.68%109.69M
14888.04%99.12M
2784.49%58.76M
82.63%-670.27K
-91.29%2.04M
-212.46%-3.86M
1762.29%23.39M
--3.43M
--1.26M
Chi phí vốn
518.71%6.12M
----
----
----
--989.00K
--289.00K
--1.30M
----
-60.92%44.75M
86.97%109.86M
45836.36%114.53M
2784.49%58.76M
--249.32K
-91.29%2.04M
----
1762.29%23.39M
--3.43M
--1.26M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
9.05%-47.61M
-100.00%0.00
-570.33%-6.12M
---894.00K
---52.34M
--289.00K
--1.30M
--0.00
-208.49%-107.54M
86.97%109.86M
14888.04%99.12M
2784.49%58.76M
82.63%-670.27K
-91.29%2.04M
-250.65%-3.86M
1762.29%23.39M
--2.56M
--1.26M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
518.71%6.12M
---6.12M
----
----
--989.00K
--0.00
---1.32M
----
----
---173.00K
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
--869.53K
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
-198.10%-1.59M
----
---534.56K
---376.98K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
12416.00%6.26M
---6.12M
---6.12M
--6.12M
--50.00K
----
----
--0.00
99.20%-156.18K
----
---19.40M
---304.33K
-100.00%0.00
100.00%0.00
506.36%1.73M
---2.18M
---425.87K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
103.68%62.34K
----
---1.70M
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-7.12%47.75M
100.00%0.00
-100.00%0.00
--7.01M
--51.41M
---289.00K
--17.00K
--0.00
188.85%105.79M
-57.51%-109.69M
-16350.98%-119.06M
-3318.70%-69.64M
-80.82%732.62K
92.03%-2.04M
199.05%3.82M
-1935.93%-25.57M
---3.86M
---1.26M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
166.16%3.33M
14.50%2.84M
-229.28%-7.26M
-1233.88%-3.27M
---5.03M
--2.48M
---2.21M
---245.00K
-78.45%33.27M
-12.78%75.31M
8473.59%154.41M
8694.14%86.34M
31.90%1.80M
---1.00M
-95.41%1.37M
-100.00%0.00
--29.75M
--3.43M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
83.08%-851.00K
-8.94%-5.49M
-229.28%-7.26M
-5049.80%-12.62M
---5.03M
---5.04M
---2.21M
---245.00K
-12.22%33.41M
328.56%75.16M
17163.45%38.06M
1845.65%17.54M
-116.34%-223.07K
---1.00M
--1.37M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--4.18M
10.77%8.33M
--0.00
--9.35M
--0.00
--7.52M
--0.00
--0.00
-100.12%-136.22K
-99.78%151.00K
5628.87%115.96M
--68.80M
--2.02M
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--29.75M
--3.43M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--392.20K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
166.16%3.33M
14.50%2.84M
-229.28%-7.26M
-1233.88%-3.27M
---5.03M
--2.48M
---2.21M
---245.00K
-78.45%33.27M
-12.78%75.31M
8473.59%154.41M
8694.14%86.34M
31.90%1.80M
---1.00M
-95.41%1.37M
-100.00%0.00
--29.75M
--3.43M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-68.40%2.52M
-56.44%3.98M
-12.64%12.44M
-62.96%7.44M
--7.99M
--9.15M
--14.24M
--20.09M
-48.68%11.14M
461.54%15.92M
1106.27%21.71M
1317.46%2.84M
-75.82%1.80M
-99.04%200.05K
1150.38%7.44M
--20.80M
--595.20K
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1221.69%6.10M
-25.84%-1.46M
-65.97%-8.46M
190.22%5.00M
---544.00K
---1.16M
---5.10M
---5.54M
251.28%8.75M
-124.32%-4.72M
-703.25%-5.78M
1234.52%19.42M
113.97%958.92K
110.44%1.46M
-133.32%-6.87M
-2272.79%-13.93M
--20.61M
--641.33K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-37.34%1.13M
-168.70%-551.00K
94.51%-153.00K
-1250.00%-184.00K
--1.80M
--802.00K
---2.79M
--16.00K
---1.02M
--2.26M
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
15.89%8.63M
-68.40%2.52M
-56.44%3.98M
-14.47%12.44M
--7.44M
--7.99M
--9.15M
--14.55M
26.23%20.16M
-49.52%11.20M
469.48%15.97M
1259.50%22.19M
1210.74%2.80M
-77.09%1.63M
-98.98%213.92K
1056.20%7.12M
--20.91M
--616.20K
Dòng tiền tự do
-5.05%-52.22M
15.59%-3.75M
26.79%-1.04M
127.08%1.44M
---49.71M
---4.45M
---1.42M
---5.31M
-11.80%-174.05M
-47.16%-82.47M
-8434.35%-155.67M
-2378.25%-56.04M
---1.82M
120.93%2.46M
----
-321.03%-11.75M
---8.72M
---2.79M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI