tradingkey.logo

ARB IOT Group Ltd

ARBB

5.112USD

+0.112+2.25%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
135.16MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-56.99%23.07M
--53.63M
--28.17M
--22.33M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-56.99%23.07M
--53.63M
--28.17M
--22.33M
Các khoản phải thu
2167.99%76.67M
--3.38M
--101.17M
--110.58M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
2738.89%76.65M
--2.70M
--101.16M
--109.72M
-Các khoản phải thu khác
-100.00%0.00
--659.58K
--0.00
--850.00K
Hàng tồn kho
--26.00M
----
----
----
Chi phí trả trước
-24.56%124.08K
--164.48K
--8.70K
----
Tài sản ngắn hạn khác
-97.92%312.71K
--15.03M
--5.02M
--5.02M
Tổng tài sản ngắn hạn
74.73%126.17M
--72.21M
--134.37M
--137.93M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-6.99%99.20M
--106.65M
--55.19M
--90.95M
-Tài sản cố định
0.13%158.88M
--158.68M
--56.24M
--108.41M
-Khấu hao lũy kế
14.71%59.68M
--52.03M
--1.05M
--17.46M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-12.21%78.93M
--89.91M
--139.05M
--31.01M
Tổng tài sản dài hạn
-9.38%178.13M
--196.56M
--194.24M
--121.96M
Tổng tài sản
13.22%304.30M
--268.77M
--328.61M
--259.89M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-99.96%66.03K
--161.05M
--8.50M
--3.15M
Chi phí trích trước
28.39%1.39M
--1.08M
--620.41K
--263.29K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-87.82%15.19K
--124.78K
--108.07K
--127.61K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-87.82%15.19K
--124.78K
--108.07K
--127.61K
Nợ phải trả hoãn lại
--14.00M
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-91.27%14.07M
--161.05M
--8.50M
--3.15M
Tổng nợ ngắn hạn
-61.53%62.45M
--162.35M
--16.00M
--76.25M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
19.52%6.29M
--5.26M
--18.11M
--9.36M
Tổng các khoản nợ
-58.99%68.73M
--167.61M
--34.12M
--85.60M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%23.31M
--23.31M
--4.42K
--4.00
Lợi nhuận giữ lại
----
--0.00
--192.18M
--135.15M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-99.62%400.00
--104.31K
--342.34K
--320.33K
Tổng vốn chủ sở hữu
132.85%235.57M
--101.17M
--294.49M
--174.29M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI