tradingkey.logo

Algonquin Power & Utilities Corp

AQN

5.480USD

-0.030-0.54%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.21BVốn hóa
LỗP/E TTM

Algonquin Power & Utilities Corp

5.480

-0.030-0.54%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất khả quan trên thị trường chứng khoán cùng nền tảng cơ bản vượt trội, các chỉ báo kỹ thuật vẫn không hỗ trợ xu hướng hiện thời. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
11 / 13
Xếp hạng tổng thể
218 / 4723
Ngành
Tiện ích Đa dòng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
6.214
Giá mục tiêu
+12.78%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Algonquin Power & Utilities Corp. is a Canada-based diversified international generation, transmission, and distribution company. The Company is engaged in providing sustainable energy and water solutions through its portfolio of generation, transmission and distribution utility investments to over one million customer connections. The Company's operations are organized across three business units, consisting of: the Regulated Services Group, which primarily owns and operates a portfolio of regulated electric, water distribution and wastewater collection and natural gas utility systems and transmission operations in the United States, Canada, Bermuda and Chile; the Hydro Group, consisting of the hydroelectric business, which is not being sold as a part of the Renewables sale; and the Corporate Group, which includes corporate and service companies as well as its investment in Atlantica.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 530.24 USD.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là 1.39B USD.%!(EXTRA int=2)
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 493.55%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -2.89, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 565.36M, giảm 4.32% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.81, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Tiện ích Đa dòng là 7.27. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 527.80M, phản ánh mức giảm 11.83% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 89.14% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.43
Thay đổi giá
0.38

Tài chính

9.32

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

2.49

Hiệu quả hoạt động

8.76

Tiềm năng tăng trưởng

5.24

Lợi nhuận cổ đông

8.23

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Tiện ích Đa dòng là 6.12. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -2.89, thấp hơn -12.92% so với mức đỉnh gần đây là -2.52 và cao hơn -465.98% so với mức đáy gần đây là -16.38.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 11/13
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Tiện ích Đa dòng là 7.50. Mức giá mục tiêu trung bình của Algonquin Power & Utilities Corp là 6.00, với mức cao là 6.75 và mức thấp là 6.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
6.214
Giá mục tiêu
+12.78%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

13
Tổng
15
Trung bình
11
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Algonquin Power & Utilities Corp
AQN
10
Public Service Enterprise Group Inc
PEG
19
CMS Energy Corp
CMS
17
CenterPoint Energy Inc
CNP
17
Sempra
SRE
16
Ameren Corp
AEE
15
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 5.94, thấp hơn mức trung bình của ngành Tiện ích Đa dòng là 6.97. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 5.75 và ngưỡng hỗ trợ ở 5.38, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.80
Thay đổi giá
0.14

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.031
Bán
RSI(14)
26.928
Bán
STOCH(KDJ)(9,3,3)
12.017
Quá bán
ATR(14)
0.077
Biến động cao
CCI(14)
-167.698
Bán
Williams %R
90.244
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.207
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
5.538
Bán
MA10
5.581
Bán
MA20
5.665
Bán
MA50
5.801
Bán
MA100
5.726
Bán
MA200
5.242
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Starboard Value LP
66.43M
+1.71%
EdgePoint Investment Group Inc.
Star Investors
42.22M
+84.94%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
31.21M
+0.64%
Fidelity Investments Canada ULC
41.95M
+2.60%
Lazard Asset Management, L.L.C.
45.38M
--
Goldman Sachs & Company, Inc.
11.58M
+66.66%
Fidelity Institutional Asset Management
27.31M
+3.59%
RBC Global Asset Management Inc.
17.16M
+29.58%
British Columbia Investment Management Corp.
13.14M
+0.68%
Ariel Investments, LLC
Star Investors
6.95M
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.85, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Tiện ích Đa dòng là 6.25. Giá trị beta của công ty là 0.68. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.85
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.68
VaR
+3.03%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+22.36%
Biến động 240 ngày
+31.30%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.02%
120 ngày
+15.83%
5 năm
+15.83%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.89%
120 ngày
-4.90%
5 năm
-19.20%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.33
120 ngày
+0.58
5 năm
-0.42
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+22.36%
3 năm
+62.90%
5 năm
+75.94%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.02
3 năm
-0.26
5 năm
-0.17
Độ lệch
240 ngày
+2.30
3 năm
-0.81
5 năm
-0.83
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+31.30%
5 năm
+28.71%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.46%
5 năm
+3.96%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+108.48%
240 ngày
+108.48%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+10.42%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+13.14%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.97%
120 ngày
+1.34%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-15.86%
60 ngày
+2.76%
120 ngày
+41.03%

Đối tác

Tiện ích Đa dòng
Algonquin Power & Utilities Corp
Algonquin Power & Utilities Corp
AQN
5.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NiSource Inc
NiSource Inc
NI
7.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Unitil Corp
Unitil Corp
UTL
7.49 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Black Hills Corp
Black Hills Corp
BKH
7.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Sempra
Sempra
SRE
7.22 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
MDU Resources Group Inc
MDU Resources Group Inc
MDU
7.12 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI